1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Màu sắc vật liệu ống close
Xóa tất cả bộ lọc
POE ENGAGE™  8480 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  8480 DOW THAILAND

Chống lão hóaVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 91.000/ KG

POE ENGAGE™  8401 DOW USA

POE ENGAGE™  8401 DOW USA

Trong suốtDây và cápTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu tấm

₫ 92.940/ KG

POM HOSTAFORM®  C2521 CELANESE USA

POM HOSTAFORM®  C2521 CELANESE USA

Tác động caoỐngVật liệu tấmPhần tường phía sau

₫ 88.290/ KG

PP  PPH-T03 NINGBO ORIENTAL ENERGY

PP PPH-T03 NINGBO ORIENTAL ENERGY

Mùi thấpTúi dệtVật liệu tấm

₫ 27.490/ KG

PP  EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL

Lớp ép phunĐối với hộp pinHình thành rỗngVật liệu tấmNội thấtHộp doanh thu vv

₫ 29.040/ KG

PP HOPELEN DJT-560 LOTTE KOREA

PP HOPELEN DJT-560 LOTTE KOREA

Chống thủy phânVật liệu tấm

₫ 36.790/ KG

PP  1100N SINOPEC FUJIAN

PP 1100N SINOPEC FUJIAN

Dễ dàng xử lýVật liệu tấmHàng gia dụng

₫ 37.180/ KG

PP YUNGSOX®  5012XT FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5012XT FPC NINGBO

Chống va đập caoVật liệu tấmThùng chứaTrang chủ

₫ 37.990/ KG

PP YUNGSOX®  1005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005 FPC TAIWAN

Độ bền tan chảy caoVật liệu tấmChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 39.890/ KG

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

Độ cứng caoDiễn viên phimDây đai nhựaVật liệu sàn

₫ 41.050/ KG

PP Moplen  HP456J LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP456J LYONDELLBASELL SAUDI

Dễ dàng xử lýỨng dụng nông nghiệpSợiDây đơnDây thừngTrang chủVật liệu đai

₫ 41.050/ KG

PP YUPLENE®  B913G SK KOREA

PP YUPLENE®  B913G SK KOREA

Chống cháyVật liệu tấm

₫ 41.050/ KG

PP  HP425J HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP HP425J HUIZHOU CNOOC&SHELL

Vật liệu tấm

₫ 41.820/ KG

PP GLOBALENE®  ST611M LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST611M LCY TAIWAN

Độ trong suốt caoChai nhựaVật liệu sànTrang chủChai lọ

₫ 42.210/ KG

PP  H710 GS KOREA

PP H710 GS KOREA

Độ cứng caoChai lọTấm PPVật liệu tấm

₫ 42.600/ KG

PP GLOBALENE®  366-4 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  366-4 LCY TAIWAN

HomopolymerBộ phận gia dụngNiêm phongThiết bị điệnNhà ởTrang chủVật liệu đaiTúi xáchDòng

₫ 43.760/ KG

PP  BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN

PP BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN

Độ trong suốt caoThùng chứaChai nhựaVật liệu tấm

₫ 44.530/ KG

PP  HT031 KPC KUWAIT

PP HT031 KPC KUWAIT

Chống cháyVật liệu tấm

₫ 45.690/ KG

PP  K1712 SINOPEC YANSHAN

PP K1712 SINOPEC YANSHAN

Chịu được tác động nhiệt phimVật liệu tấm

₫ 48.410/ KG

PP GLOBALENE®  ST611MWS LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST611MWS LCY TAIWAN

Độ trong suốt caoChai nhựaVật liệu sànBảng trong suốtChai trong suốt

₫ 49.570/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30EX NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFR52G30EX NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 135.530/ KG

PPA Zytel®  FR52G30NH DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  FR52G30NH DUPONT JAPAN

Chống cháyThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 174.260/ KG

PPA Zytel®  FR52G30BL DUPONT USA

PPA Zytel®  FR52G30BL DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 205.240/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH NC010 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH NC010 DUPONT SHENZHEN

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 216.470/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL BK337 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL BK337 DUPONT SHENZHEN

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 220.730/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL NC010 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL NC010 DUPONT SHENZHEN

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 220.730/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH BK337 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH BK337 DUPONT SHENZHEN

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 224.600/ KG

PPO NORYL™  PX18450G SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX18450G SABIC INNOVATIVE US

Sức mạnh caoVật liệu tấmDây điệnCáp điện

₫ 127.790/ KG

PVC FORMOLON® C-1250M FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® C-1250M FPC TAIWAN

Ổn định nhiệtVật liệu tấm

₫ 66.990/ KG

PVC VINNOLIT®  E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

PVC VINNOLIT®  E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

Hồ sơphimVật liệu sàn

₫ 89.070/ KG

PVC  KM-31 HANWHA KOREA

PVC KM-31 HANWHA KOREA

Vật liệu sànBọt

₫ 98.750/ KG

PVDF  DS204 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PVDF DS204 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Kháng hóa chất trung bìnhVật liệu màng PVDF

₫ 309.790/ KG

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpMáy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt

₫ 50.340/ KG

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 52.660/ KG

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 65.250/ KG

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 67.770/ KG

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 72.410/ KG

TPV Santoprene™ 8123-45S100 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8123-45S100 CELANESE USA

Kháng hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 108.430/ KG

TPV Santoprene™ 8621-60 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8621-60 CELANESE USA

Kháng hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 127.790/ KG

TPV Santoprene™ 181-57W180 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 181-57W180 CELANESE USA

Kháng hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 147.150/ KG