1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Màu sắc vật liệu ống close
Xóa tất cả bộ lọc
EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN

Chức năng cản khí cao cấpXe tăngBao bì thực phẩmVật liệu tấmỐngphim

₫ 383.890/ KG

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv

₫ 34.120/ KG

HDPE DOW™  3364 DOW USA

HDPE DOW™  3364 DOW USA

Ổn định nhiệtĐiện thoại cách điệnCách nhiệt tường mỏngVật liệu cách nhiệt rắn

₫ 48.470/ KG

LDPE  951-050 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING

Dễ dàng xử lýDây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.

₫ 40.640/ KG

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM

Ổn định nhiệtphimHồ sơVật liệu tấm

₫ 154.330/ KG

PA66 Amilan®  CM3004V0 BK TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004V0 BK TORAY JAPAN

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôThiết bị văn phòngChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 100.040/ KG

PA66 Amilan®  CM3004 VO TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004 VO TORAY SHENZHEN

Chống cháyLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 100.820/ KG

PA66 Amilan®  CM3004 VO TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  CM3004 VO TORAY PLASTICS CHENGDU

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 103.920/ KG

PA66 Amilan®  CM3004 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004 TORAY JAPAN

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôThiết bị văn phòngChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 104.700/ KG

PA66 Amilan®  CM3004-V0 B4 TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  CM3004-V0 B4 TORAY PLASTICS CHENGDU

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 106.640/ KG

PA66 Amilan®  CM3004 VO BK TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004 VO BK TORAY SHENZHEN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 106.640/ KG

PA66 Amilan®  CM3004-V0 B4 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004-V0 B4 TORAY JAPAN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 112.450/ KG

PA66 Amilan®  CM3004 TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004 TORAY SHENZHEN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 118.270/ KG

PA66 Leona™  FG173 NC ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FG173 NC ASAHI JAPAN

Chống cháyỐngLiên hệCông tắcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điCông tắcVỏ máy tính xách tayLiên hệCông tắcVật liệu điện và điện tử

₫ 135.720/ KG

PA66 Leona™  FG173 BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FG173 BK ASAHI JAPAN

Chống cháyỐngLiên hệCông tắcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điCông tắcVỏ máy tính xách tayLiên hệCông tắcVật liệu điện và điện tử

₫ 139.600/ KG

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiTrang chủVật liệu đặc biệt cho đèn

₫ 85.310/ KG

PBT LONGLITE®  4115 226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115 226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayVật liệu đặc biệt cho đèn

₫ 85.310/ KG

PBT Cristin®  T803 DUPONT USA

PBT Cristin®  T803 DUPONT USA

Chống cháyDây và cápỐngVật liệu tấm

₫ 85.310/ KG

PBT VESTODUR®  X7212 EVONIK GERMANY

PBT VESTODUR®  X7212 EVONIK GERMANY

Độ cứng caoPhần tường mỏngDây và cápLĩnh vực ô tôĐường ống nhiên liệuLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 106.640/ KG

PC LEXAN™  HF1110R SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110R SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa

₫ 73.680/ KG

PC LEXAN™  HF1140 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1140 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 77.550/ KG

PC LEXAN™  HF1140-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1140-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 81.430/ KG

PC LEXAN™  HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa

₫ 85.310/ KG

PC LEXAN™  HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa

₫ 89.190/ KG

PC LEXAN™  HF1140-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1140-111 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 100.820/ KG

PC IUPILON™  CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống thủy phânỐng kínhPhụ kiện máy mócTrang chủVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 139.600/ KG

PFA TEFLON®  TE9724 DUPONT USA

PFA TEFLON®  TE9724 DUPONT USA

Hệ số ma sát thấpphimTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ

₫ 922.880/ KG

PFA TEFLON®  TE9725 DUPONT USA

PFA TEFLON®  TE9725 DUPONT USA

Hệ số ma sát thấpphimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ

₫ 1.264.110/ KG

POE Queo™ 0201 BOREALIS EUROPE

POE Queo™ 0201 BOREALIS EUROPE

Độ nét caoVật liệu cách điện áp thấMái cheĐường hầm lót

₫ 62.040/ KG

POE EXACT™  8203 EXXONMOBIL USA

POE EXACT™  8203 EXXONMOBIL USA

Chống tia cực tímBao bì thực phẩmDây và cápVật liệu xây dựngphimLĩnh vực ô tô

₫ 62.040/ KG

POM Iupital™  F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống mài mònLĩnh vực ô tôPhần tường mỏngỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnPhần tường mỏngXử lý dữ liệu điện tử

₫ 73.680/ KG

POM Delrin®  300TE BK602 DUPONT NETHERLANDS

POM Delrin®  300TE BK602 DUPONT NETHERLANDS

Tiêu thụ mài mòn thấpHồ sơVật liệu tấm

₫ 89.190/ KG

POM Delrin® DE-20279 DUPONT USA

POM Delrin® DE-20279 DUPONT USA

Chống sốcVật liệu tấmHồ sơ

₫ 100.820/ KG

POM Delrin® 300ATB BK000 DUPONT USA

POM Delrin® 300ATB BK000 DUPONT USA

Tiêu thụ mài mòn thấpHồ sơVật liệu tấm

₫ 116.330/ KG

PP GLOBALENE®  PC366-5 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PC366-5 LCY TAIWAN

Độ cứng caoVật liệu sànThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạc

₫ 37.610/ KG

PP GLOBALENE®  366-5 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  366-5 LCY TAIWAN

Độ cứng caoVật liệu sànThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạcThiết bị điệnNhà ởTúi xáchVật liệu đaiDòngTrang chủ

₫ 38.580/ KG

PP  HR100 HANWHA TOTAL KOREA

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA

Sức mạnh caoChai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm

₫ 40.720/ KG

PP Daploy™ WB135HMS BOREALIS EUROPE

PP Daploy™ WB135HMS BOREALIS EUROPE

Độ cứng caoTrang chủThùng chứaHộp nhựaKhay nhựaBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tôBọtTrang chủTrang chủVật liệu cách nhiệtỨng dụng trong lĩnh vực ôphimHỗ trợ thảmCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 41.100/ KG

PP  5032E1 EXXONMOBIL SAUDI

PP 5032E1 EXXONMOBIL SAUDI

BăngVật liệu đặc biệt cho vảiTrang chủSợiTúi đóng gói nặngVảiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 41.100/ KG

PP  R025P ZHEJIANG HONGJI

PP R025P ZHEJIANG HONGJI

Thân thiện với môi trườngVật liệu tấmPhụ tùng ốngLĩnh vực xây dựng

₫ 41.100/ KG