1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Màu sắc vật liệu ống close
Xóa tất cả bộ lọc
EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

Độ đàn hồi caoMáy giặtDây và cápVật liệu giày xốp liên kếĐế giày

₫ 58.750/ KG

HIPS Bycolene®  476L BASF-YPC

HIPS Bycolene®  476L BASF-YPC

Chịu nhiệt độ thấpThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcTrang chủLĩnh vực ô tôNắp chaiVật liệu tấm

₫ 43.860/ KG

HIPS Bycolene®  476L BASF KOREA

HIPS Bycolene®  476L BASF KOREA

Chịu nhiệt độ thấpThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcTrang chủLĩnh vực ô tôNắp chaiVật liệu tấm

₫ 45.040/ KG

PA66 Amilan®  CM3004V0F TORAY SUZHOU

PA66 Amilan®  CM3004V0F TORAY SUZHOU

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 94.000/ KG

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

Chống dầuMáy móc công nghiệpỨng dụng điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 97.910/ KG

PA66 Amilan®  CM3004 GY TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004 GY TORAY JAPAN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vvPicnic ngoài trời ComboĐồ chơiHộpThiết bị nhà bếp

₫ 99.980/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G30BL RD DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G30BL RD DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 117.500/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G30BL DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G30BL DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 117.500/ KG

PBT Cristin®  ST830FR BK507 DUPONT USA

PBT Cristin®  ST830FR BK507 DUPONT USA

Dây và cápỐngVật liệu tấmỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 113.700/ KG

PBT VESTODUR®  GF12-FR3 EVONIK GERMANY

PBT VESTODUR®  GF12-FR3 EVONIK GERMANY

Chống nứt nénPhần tường mỏngDây và cápLĩnh vực ô tôĐường ống nhiên liệuLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 116.710/ KG

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DUPONT USA

Vật liệu tấmỐngDây và cápỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 116.710/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 64.620/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 64.620/ KG

PC Makrolon®  3113 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  3113 COVESTRO THAILAND

Chống thủy phânLĩnh vực ô tôVật liệu tấmBảng PCLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 68.540/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 74.410/ KG

PC LEXAN™  121R SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 104.180/ KG

PC LEXAN™  121R 21051 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC LEXAN™  121R 21051 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 129.240/ KG

PC LEXAN™  121R WH5AD27X SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R WH5AD27X SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 130.030/ KG

PC LEXAN™  121R-11012 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  121R-11012 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 167.630/ KG

PC LEXAN™  121R 21054 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R 21054 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 167.630/ KG

PC LEXAN™  121R 31142 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC LEXAN™  121R 31142 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 242.820/ KG

PP YUNGSOX®  4204 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  4204 FPC TAIWAN

Chịu được tác động nhiệt Vật liệu tấmTrang chủLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tôContainer công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 41.120/ KG

PP TELCAR®  TL-1446G TEKNOR APEX USA

PP TELCAR®  TL-1446G TEKNOR APEX USA

Trọng lượng riêng caoLinh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpVật liệu cách nhiệtVỏ máy tính xách tay

₫ 41.510/ KG

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ

₫ 156.660/ KG

PPA AMODEL®  A-1133 WH505 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1133 WH505 SOLVAY USA

Kháng hóa chấtNhà ởĐiện tử ô tôĐiện thoạiLinh kiện công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng công nghiệpkim loại thay thếĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 156.660/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL DUPONT USA

Tăng cườngThiết bị nội thất ô tôVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 164.490/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL BK337 DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL BK337 DUPONT JAPAN

Tăng cườngThiết bị nội thất ô tôVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 164.490/ KG

PPO NORYL™  PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 97.910/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 109.660/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 109.660/ KG

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 117.300/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 117.500/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 125.330/ KG

PVC  S-1000 SINOPEC QILU

PVC S-1000 SINOPEC QILU

Chống tia cực tímVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 23.500/ KG

SBS  YH-791 SINOPEC BALING

SBS YH-791 SINOPEC BALING

Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường

₫ 58.750/ KG

SBS  YH-791H SINOPEC BALING

SBS YH-791H SINOPEC BALING

Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường

₫ 60.710/ KG

SEBS  ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI

SEBS ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI

Thời tiết kháng tốtVật liệu phủDây và cápĐồ chơiMáy in

₫ 66.190/ KG

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

Nhẹ nhàngVật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim

₫ 148.830/ KG

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

Kháng hóa chấtVật liệu cách nhiệtDây điệnMáy giặtĐóng góiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnKhởi động

₫ 166.450/ KG

TPU  95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Dòng chảy caoNắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 115.540/ KG