1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Màu sắc vật liệu ống close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  T30S PETROCHINA DALIAN

PP T30S PETROCHINA DALIAN

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDây phim dệtHỗ trợ thảm
CIF

US $ 815/ MT

HDPE  TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi
CIF

US $ 1,140/ MT

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Liên kết chéoGiày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.
CIF

US $ 1,400/ MT

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoMáy giặtVật liệu xây dựngBọtGiày dépLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu MasterbatchĐặt cược vật liệu xây dựnVật liệu xây dựngGiày dépMáy giặtBọtTrộn
CIF

US $ 1,410/ MT

PP  T30S PETROCHINA DAQING

PP T30S PETROCHINA DAQING

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót
CIF

US $ 945/ MT

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmBộ đồ ăn và các sản phẩm

₫ 38.300/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 35.270/ KG

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 43.100/ KG

LLDPE  DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 47.810/ KG

PEI ULTEM™  STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US

Độc tính thấpLinh kiện điệnVật liệu điện tửỨng dụng đường sắtQuốc phòngXử lý vật liệu công nghiệCơ sở hạ tầngỨng dụng hạt nhânDây và cápỨng dụng ép phunTrang trí nội thất máy ba

₫ 713.190/ KG

POM Delrin® 127UV GY1116 DUPONT USA

POM Delrin® 127UV GY1116 DUPONT USA

Tiêu thụ mài mòn thấpHồ sơVật liệu tấmPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 101.880/ KG

POM Delrin®  100PE NC DUPONT NETHERLANDS

POM Delrin®  100PE NC DUPONT NETHERLANDS

VOC bay hơi thấpPhụ tùng động cơThiết bị tập thể dụcSản phẩm điện tửMáy móc công nghiệpPhụ kiện chống mài mònVật liệu xây dựngTrang chủNông nghiệpLĩnh vực ô tôCam

₫ 175.550/ KG

PP  T30S YANCHANG PETROLUEM

PP T30S YANCHANG PETROLUEM

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 36.440/ KG

PP  D60P SHAANXI YCZMYL

PP D60P SHAANXI YCZMYL

HomopolymerVỏ sạcỐng áp lựcPhụ kiện ốngVật liệu tấmDây đai Bale

₫ 37.620/ KG

PP  T30S SINOPEC TIANJIN

PP T30S SINOPEC TIANJIN

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.620/ KG

PP  T30S SINOPEC QINGDAO

PP T30S SINOPEC QINGDAO

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.620/ KG

PP  T30S HEBEI HAIWEI

PP T30S HEBEI HAIWEI

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 37.620/ KG

PP  T30S SINOPEC QILU

PP T30S SINOPEC QILU

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 37.620/ KG

PP  T300(T30S) SINOPEC MAOMING

PP T300(T30S) SINOPEC MAOMING

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 37.620/ KG

PP  T30SD SINOPEC MAOMING

PP T30SD SINOPEC MAOMING

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 41.150/ KG

PP  T300(T30S) SINOPEC SHANGHAI

PP T300(T30S) SINOPEC SHANGHAI

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 41.540/ KG

PP  T30S SINOPEC SHANGHAI

PP T30S SINOPEC SHANGHAI

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 41.540/ KG

PP  T30S PETROCHINA FUSHUN

PP T30S PETROCHINA FUSHUN

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.890/ KG

PP  T30S PETROCHINA NINGXIA

PP T30S PETROCHINA NINGXIA

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.890/ KG

PP  T30S PETROCHINA DAQING

PP T30S PETROCHINA DAQING

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.940/ KG

PP  T30S PETROCHINA DALIAN

PP T30S PETROCHINA DALIAN

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDây phim dệtHỗ trợ thảm

₫ 50.210/ KG

PPA AMODEL®  A-1133 HS SOLVAY FRANCE

PPA AMODEL®  A-1133 HS SOLVAY FRANCE

Kháng hóa chấtDiode phát sángNhà ởĐiện tử ô tôĐiện thoạiLinh kiện công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng công nghiệpkim loại thay thếĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 147.340/ KG

PPA AMODEL®  AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY USA

Chống cháyThiết bị thể thaoPhụ tùng ô tôVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 164.580/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133HS NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133HS NT SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyVỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 172.420/ KG

PPA AMODEL®  AT-6130 HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AT-6130 HS SOLVAY USA

Thấp cong congỨng dụng ô tôLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tayThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôNhà ởVan/bộ phận vankim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVòng biĐường ống nhiên liệu

₫ 176.340/ KG

PPA AMODEL®  S-1145 HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  S-1145 HS SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 254.710/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Thời tiết khángPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phiSản phẩm tường mỏng

₫ 137.150/ KG

TPV Santoprene™ 8191-60B500 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8191-60B500 CELANESE USA

Kháng hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủCác bộ phận dưới mui xe ôBản lề sự kiệnKhung gươngNhựa ngoại quanTay cầm mềmLĩnh vực ứng dụng hàng tiSản phẩm loại bỏ mệt mỏiĐiện thoạiLiên kếtỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thaoThiết bị gia dụng lớn và Bộ phận gia dụngĐóng góiThiết bị điện

₫ 109.720/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmHộp đựng thực phẩmHiển thịĐồ chơiQuần áo HangerĐèn chiếu sángHộp CDHộp băngHộp đựng mỹ phẩm

₫ 54.860/ KG

HDPE Lotrène®  TR-144 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-144 QATAR PETROCHEMICAL

Không dínhphimVỏ sạcT-shirt và túi thương mạiTúi phế liệu

₫ 34.480/ KG

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

Ổn định nhiệtHộp đựng thực phẩmVật liệu đóng góiPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngBảng rung loaThiết bị phẫu thuậtThiết bị

₫ 137.150/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

Trong suốtphimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.150/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoTrang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 41.930/ KG

LDPE  LD100-AC SINOPEC YANSHAN

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN

Dễ dàng xử lýPhim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.

₫ 45.060/ KG

LDPE  2102TN26 SINOPEC QILU

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU

Trong suốtĐóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n

₫ 54.860/ KG