VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Màng nông nghiệp tổng hợp
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 SABIC INNOVATIVE US

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 5/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 SABIC INNOVATIVE US

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 5/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 147.630/ KG

HDPE  HS5608 BRASKEM BRAZIL

HDPE HS5608 BRASKEM BRAZIL

Trang chủỨng dụng đúc thổiTrốngỨng dụng nông nghiệpThùng chứaThực phẩm không cụ thể

₫ 38.850/ KG

PA/ABS Toyolac®  SX01 TORAY JAPAN

PA/ABS Toyolac®  SX01 TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 77.700/ KG

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 93.240/ KG

PA66 Ultramid®  BN50G6HS BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  BN50G6HS BK BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 85.470/ KG

PA66 Ultramid®  66 H2 G/25-V0KB1 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  66 H2 G/25-V0KB1 BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 94.410/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG5 NC BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG5 NC BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 107.230/ KG

PA66 Ultramid®  A3W2G6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3W2G6 BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 116.550/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX9400W-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL GTX™  GTX9400W-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 108.780/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX944 74706 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX944 74706 SABIC INNOVATIVE US

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 283.610/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 108.780/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8120P BK1E184 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8120P BK1E184 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 147.630/ KG

PPO/PA NORYL™  GTX6016-7002 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO/PA NORYL™  GTX6016-7002 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 147.630/ KG

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

Sản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in

₫ 50.510/ KG

TPU Elastollan® NT90A BASF GERMANY

TPU Elastollan® NT90A BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpNắp chai

₫ 229.220/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX830-BK1A183N SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX830-BK1A183N SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 116.550/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 116.550/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX830 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX830 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 124.320/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 SABIC INNOVATIVE US

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 153.460/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 153.460/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 SABIC INNOVATIVE US

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 155.400/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 155.400/ KG

ABS  275 LIAONING HUAJIN

ABS 275 LIAONING HUAJIN

Phụ kiện truyền thông điệMáy móc công nghiệp

₫ 40.020/ KG

ABS Toyolac®  550R-T25 BK TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  550R-T25 BK TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 52.450/ KG

ABS Toyolac®  VX10G20 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  VX10G20 TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 62.160/ KG

ABS Toyolac®  100G-10 K1 BK TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  100G-10 K1 BK TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 69.930/ KG

ABS Toyolac®  100G-10 TORAY MALAYSIA

ABS Toyolac®  100G-10 TORAY MALAYSIA

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 73.820/ KG

ABS Toyolac®  950 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  950 TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 87.410/ KG

ABS/PA Toyolac®  4611 GY TORAY JAPAN

ABS/PA Toyolac®  4611 GY TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 77.700/ KG

ABS/PMMA Toyolac®  910-X01 TORAY JAPAN

ABS/PMMA Toyolac®  910-X01 TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 64.100/ KG

ABS/PMMA Torelina®  912-BK TORAY SHENZHEN

ABS/PMMA Torelina®  912-BK TORAY SHENZHEN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 66.050/ KG

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 174.830/ KG

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 186.480/ KG

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 233.100/ KG

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 233.100/ KG

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 252.530/ KG

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 264.180/ KG