1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Màng nông nghiệp Glue Lin close
Xóa tất cả bộ lọc
MMBS  ZYLAR631 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR631 INEOS STYRO USA

Độ nét caoĐồ chơiỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 101.460/ KG

MMBS  ZYLAR531 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR531 INEOS STYRO USA

Độ nét caoĐồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 109.690/ KG

MMBS  ZYLAR530 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR530 INEOS STYRO USA

Độ nét caoĐồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 161.400/ KG

MMBS Zylar®  ZYLAR650 INEOS STYRO USA

MMBS Zylar®  ZYLAR650 INEOS STYRO USA

Độ nét caoĐồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 176.290/ KG

MMBS  ZYLAR220 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR220 INEOS STYRO USA

Độ nét caoĐồ chơiỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 203.710/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP1520 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP1520 PRIME POLYMER JAPAN

Chống va đập caoỨng dụng nông nghiệpTrang chủphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 43.090/ KG

PA12 Grilamid®  XE3915 GY9433 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3915 GY9433 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 195.880/ KG

PA12 Grilamid®  XT 8501 1008 EMS-CHEMIE SUZHOU

PA12 Grilamid®  XT 8501 1008 EMS-CHEMIE SUZHOU

Kháng rượuỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpỨng dụng đường ống

₫ 215.470/ KG

PA12 Grilamid®  XT8501 BK EMS-CHEMIE TAIWAN

PA12 Grilamid®  XT8501 BK EMS-CHEMIE TAIWAN

Kháng rượuỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpỨng dụng đường ống

₫ 215.470/ KG

PA12 Grilamid®  XE3915 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  XE3915 EMS-CHEMIE USA

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 235.050/ KG

PA12 Grilamid®  XE3915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 235.050/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3784 BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 235.050/ KG

PA12 Grilamid®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 235.050/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  XE3784 EMS-CHEMIE USA

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 254.640/ KG

PA12  LC-3H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 LC-3H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Đóng gói: Gia cố sợi carbLĩnh vực ứng dụng hàng tiThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpHàng thể thao

₫ 254.640/ KG

PA12 VESTAMID® CX9703 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® CX9703 EVONIK GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 274.230/ KG

PA12 Grilamid®  L25W20X WH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25W20X WH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tửCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửTrang chủThư giãnCác lĩnh vực như thể thao

₫ 274.230/ KG

PA12 TROGAMID® CX9703 WT EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® CX9703 WT EVONIK GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 274.230/ KG

PA12 TROGAMID® CX9710 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® CX9710 EVONIK GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 274.230/ KG

PA12 VESTAMID® CX7320 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® CX7320 EVONIK GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 293.820/ KG

PA12 Grilamid®  XE3744 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  XE3744 EMS-CHEMIE USA

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 313.400/ KG

PA12 TROGAMID® CX9704 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® CX9704 EVONIK GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 352.580/ KG

PA12 TROGAMID® CX7323 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® CX7323 EVONIK GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 470.110/ KG

PA12 Grilamid®  L 25 NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 25 NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tửCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửTrang chủThư giãnCác lĩnh vực như thể thao

₫ 532.790/ KG

PA6 Ultramid®  B3WGM24 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3WGM24 BASF KOREA

Kích thước ổn địnhPhụ tùng nội thất ô tôTrường hợp điện thoạiNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 46.620/ KG

PA6  B21G-35 HENAN SHENMA HUAWEI

PA6 B21G-35 HENAN SHENMA HUAWEI

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện xeCông nghiệp điện

₫ 56.800/ KG

PA6  YH600 HUNAN YUEHUA

PA6 YH600 HUNAN YUEHUA

Tiêu chuẩnỨng dụng nông nghiệpLớp sợi

₫ 57.200/ KG

PA6  YH-3400 SINOPEC BALING

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING

Độ nhớt caoĐóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 60.530/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG6 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG6 BK BASF GERMANY

Chống dầuĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 65.810/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG6 BASF GERMANY

Chống dầuĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 69.730/ KG

PA6 UBE 1013B UBE JAPAN

PA6 UBE 1013B UBE JAPAN

Chống cháyỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 71.300/ KG

PA6  1013B UCHA THAILAND

PA6 1013B UCHA THAILAND

Chống cháyỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 71.300/ KG

PA6 Ultramid® B3EG6 BK 00564 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3EG6 BK 00564 BASF SHANGHAI

Chống dầuĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 72.470/ KG

PA6 Ultramid® B3EG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3EG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

Chống dầuĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 75.610/ KG

PA6  2210G6 EBK1 HUIZHOU NPC

PA6 2210G6 EBK1 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng nông nghiệp

₫ 76.390/ KG

PA6  2512 NAN YA TAIWAN

PA6 2512 NAN YA TAIWAN

Độ bền caoLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 78.350/ KG

PA6 Grilon® BG-30 S BLACK 9697 EMS-CHEMIE SUZHOU

PA6 Grilon® BG-30 S BLACK 9697 EMS-CHEMIE SUZHOU

Ngọn lửa chống cháy/ngọn Công nghiệp ô tôThiết bị điệnỐng nước/ống nước/nước uố

₫ 86.190/ KG

PA6  2210G9 HUIZHOU NPC

PA6 2210G9 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng nông nghiệp

₫ 86.190/ KG

PA6 FRIANYL®  B3GF25V0 BK9005 CELANESE NANJING

PA6 FRIANYL®  B3GF25V0 BK9005 CELANESE NANJING

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tử

₫ 88.140/ KG

PA6 Zytel®  73G15 DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G15 DUPONT USA

Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 89.710/ KG