1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Màng chống thời tiết close
Xóa tất cả bộ lọc
PETG Eastar™  Z6008 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6008 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 62.040/ KG

PETG Eastar™  GN007 EASTMAN USA

PETG Eastar™  GN007 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 62.040/ KG

PETG Eastar™  GN300 EASTMAN USA

PETG Eastar™  GN300 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 62.040/ KG

PETG Eastar™  AN004 EASTMAN USA

PETG Eastar™  AN004 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 69.800/ KG

PETG  0603 EASTMAN USA

PETG 0603 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 77.550/ KG

PETG Eastar™  GN001 EASTMAN USA

PETG Eastar™  GN001 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 85.310/ KG

PETG Eastar™  GN119 EASTMAN USA

PETG Eastar™  GN119 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 87.630/ KG

PETG Eastar™  GN071 EASTMAN USA

PETG Eastar™  GN071 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 93.060/ KG

PETG Eastar™  Z6002 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6002 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 95.000/ KG

PETG Eastar™  Z6013 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6013 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 95.000/ KG

PETG Eastar™  Z6011 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6011 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 95.000/ KG

PETG Eastar™  DN1019 EASTMAN USA

PETG Eastar™  DN1019 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 100.820/ KG

PETG Eastar™  DN001HF EASTMAN USA

PETG Eastar™  DN001HF EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 100.820/ KG

PP ExxonMobil™  PP7033N EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7033N EXXONMOBIL USA

Thanh khoản trung bìnhThiết bị điệnLĩnh vực ô tôĐóng gói cứngGhế ngồiỨng dụng công nghiệpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùGhế an toàn trẻ emLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 35.670/ KG

PP ExxonMobil™  7033N EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  7033N EXXONMOBIL SINGAPORE

Độ cứng caoThiết bị điệnLĩnh vực ô tôĐóng gói cứngGhế ngồiAn toàn trẻ emỨng dụng công nghiệpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùGhế an toàn trẻ emLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 38.000/ KG

PP  5032E1 EXXONMOBIL SAUDI

PP 5032E1 EXXONMOBIL SAUDI

BăngVật liệu đặc biệt cho vảiTrang chủSợiTúi đóng gói nặngVảiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 41.100/ KG

PP YUPLENE®  H360F SK KOREA

PP YUPLENE®  H360F SK KOREA

HomopolymerỐng tiêm

₫ 41.100/ KG

PP TOPILENE®  J801 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J801 HYOSUNG KOREA

Chịu nhiệtỐng tiêmHàng gia dụngThiết bị y tếVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 43.040/ KG

PP  A180TM PETROCHINA DUSHANZI

PP A180TM PETROCHINA DUSHANZI

Độ trong suốt caoTấm trong suốtỐng tiêmỐng tiêm trong suốt y tế

₫ 45.760/ KG

PP Pro-fax PF511 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Pro-fax PF511 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThiết bị y tếỐng tiêm

₫ 100.820/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC008H-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC008H-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 135.720/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 135.720/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 155.110/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCP36S-NC SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCP36S-NC SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 155.110/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 155.110/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 162.860/ KG

PPA AMODEL® DW-1140 BK938 SOLVAY USA

PPA AMODEL® DW-1140 BK938 SOLVAY USA

Sức mạnh caoỨng dụng hàng tiêu dùngThiết bị điệnBộ lọcNhà ởỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng máy bơm nước Van

₫ 174.490/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  BGU-BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  BGU-BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 181.470/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UC1004 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UC1004 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyHàng tiêu dùngPhụ tùng máy mócThiết bị gia dụngMáy móc công nghiệp

₫ 227.230/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 232.660/ KG

PPO NORYL™  HM4025H-7A1D372 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HM4025H-7A1D372 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Kích thước ổn địnhTrường hợp máy inSản phẩm tiêu dùng điện tLinh kiện điện tử

₫ 124.080/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS

MàuHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơĐúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng tiTay cầm mềm

₫ 186.130/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ D3226-1000 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ D3226-1000 GLS USA

Sức mạnh tan chảy trung bHàng tiêu dùngĐồ chơiphổ quátLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 213.270/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA

Màu sắc tốtĐúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 279.190/ KG

TPSIV TPSiV®  3111-70A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  3111-70A DOW CORNING FRANCE

Đóng góiHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng truyền thông

₫ 232.660/ KG

TPSIV TPSiV®  3111-60A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  3111-60A DOW CORNING FRANCE

Ứng dụng truyền thôngHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điĐóng góiLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn

₫ 317.970/ KG

TPU Desmopan®  345X COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  345X COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỐng tiêm

₫ 174.490/ KG

TPV Santoprene™ 101-64BK CELANESE USA

TPV Santoprene™ 101-64BK CELANESE USA

Kháng hóa chấtPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngÔ tô bụi CoverMáy giặtĐóng góiCơ hoànhLĩnh vực ứng dụng hàng tiLinh kiện điệnỨng dụng ngoài trờiPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 124.080/ KG

TPV Santoprene™ 8211-45 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-45 CELANESE USA

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng trong lĩnh vực ôĐiện thoạiTay cầm mềmĐóng gói

₫ 129.900/ KG

TPV Santoprene™ 203-40 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 203-40 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnCơ hoànhPhụ kiện ốngBản lề sự kiệnBộ phận gia dụngPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện ốngCơ hoànhBản lề sự kiệnLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnBộ phận gia dụng

₫ 131.060/ KG