VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Màng căng - Lớp không liê
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon®  9425 BK COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 BK COVESTRO SHANGHAI

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 93.440/ KG

PC HOPELEX® PC-1070 LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1070 LOTTE KOREA

Linh kiện điện tửVật liệu tấmỨng dụng ô tô

₫ 96.170/ KG

PC Makrolon®  9425 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  9425 COVESTRO GERMANY

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 97.340/ KG

PC Makrolon®  9425 000000 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 000000 COVESTRO SHANGHAI

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 97.340/ KG

PC Makrolon®  9425 010131 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 010131 COVESTRO SHANGHAI

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 109.020/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CM6240-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CM6240-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 109.020/ KG

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 60.350/ KG

PMMA ACRYPET™  VH002 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH002 MITSUBISHI NANTONG

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 66.190/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITSUBISHI NANTONG

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 93.440/ KG

PMMA ACRYPET™  VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 95.390/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5000 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH5000 MITSUBISHI NANTONG

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 101.230/ KG

PMMA ACRYPET™  VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 101.230/ KG

PMMA LGMMA®  HI-835S LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI-835S LX MMA KOREA

Trang chủPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 112.130/ KG

PMMA ACRYPET™  VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 136.270/ KG

POM HOSTAFORM®  C2521 CELANESE USA

POM HOSTAFORM®  C2521 CELANESE USA

ỐngVật liệu tấmPhần tường phía sau

₫ 88.770/ KG

PP  1100N SINOPEC FUJIAN

PP 1100N SINOPEC FUJIAN

Vật liệu tấmHàng gia dụng

₫ 37.380/ KG

PP YUNGSOX®  5012XT FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5012XT FPC NINGBO

Vật liệu tấmThùng chứaTrang chủ

₫ 38.350/ KG

PP YUPLENE®  F520D SK KOREA

PP YUPLENE®  F520D SK KOREA

Vật liệu tấmSản phẩm tường mỏng

₫ 41.270/ KG

PP  BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN

PP BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN

Thùng chứaChai nhựaVật liệu tấm

₫ 44.770/ KG

PP  BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN

PP BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN

Thùng chứaChai nhựaVật liệu tấm

₫ 44.770/ KG

PP GLOBALENE®  366-4 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  366-4 LCY TAIWAN

Bộ phận gia dụngNiêm phongThiết bị điệnNhà ởTrang chủVật liệu đaiTúi xáchDòng

₫ 45.940/ KG

PVDF  DS204 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PVDF DS204 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Vật liệu màng PVDF

₫ 311.470/ KG

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim

₫ 214.140/ KG

TPV  14-85A B SHANDONG DAWN

TPV 14-85A B SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.550/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa
CIF

US $ 1,115/ MT

SBS  YH-792 SINOPEC BALING

SBS YH-792 SINOPEC BALING

Hàng gia dụngChất kết dínhChất bịt kínGiày dépChất kết dínhChất bịt kínChất liệu giày
CIF

US $ 2,400/ MT

EVA TAISOX®  7240M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7240M FPC TAIWAN

BọtGiày dépVật liệu giày xốpBảng bọt liên kết chéo.BọtGiày dépBọtGiày dép

₫ 54.510/ KG

TPU Huafon®  HF-1195A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1195A ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện ốngVật liệu đaiTrang chủGiày dép

₫ 60.350/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 38.160/ KG

SBS  YH-792 SINOPEC BALING

SBS YH-792 SINOPEC BALING

Hàng gia dụngChất kết dínhChất bịt kínGiày dépChất kết dínhChất bịt kínChất liệu giày

₫ 57.620/ KG

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

Phụ kiện ốngKhayHộp nhựaTàu biểnThùng nhiên liệuContainer hóa chất nông n

₫ 35.820/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 45.160/ KG

PP Moplen  HP456J LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP456J LYONDELLBASELL SAUDI

Ứng dụng nông nghiệpSợiDây đơnDây thừngTrang chủVật liệu đai

₫ 41.270/ KG

PP GLOBALENE®  PT100WX LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT100WX LCY TAIWAN

Ống PPChai nhựaHệ thống đường ốngTrang chủChai lọỨng dụng thermoformingVật liệu đaiUống ống hútphổ quát

₫ 46.720/ KG

PP GLOBALENE®  PT100WS LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT100WS LCY TAIWAN

Ống PPChai nhựaHệ thống đường ốngTrang chủChai lọỨng dụng thermoformingVật liệu đaiUống ống hútphổ quát

₫ 51.390/ KG

PP  PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Độ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tế

US $ 955/ MT

PPA Grivory®  GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Trang chủỨng dụng khí nénHàng thể thaoPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 194.670/ KG

PP  PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Độ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tế

₫ 32.700/ KG

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

Chân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuônChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 45.160/ KG

TPV  5765B4 DSM HOLAND

TPV 5765B4 DSM HOLAND

Niêm phongThời tiết kháng Seal StriHồ sơ

₫ 109.020/ KG