1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Màng căng - Lớp không liê close
Xóa tất cả bộ lọc
PEEK VICTREX®  450GL30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL30 VICTREX UK

Sức mạnh caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.558.010/ KG

PEEK VICTREX®  450GL15 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL15 VICTREX UK

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.754.780/ KG

PEI ULTEM™  4001-1001 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001-1001 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 295.160/ KG

PEI ULTEM™  4001 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 306.960/ KG

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

Tài nguyên có thể cập nhậTrang chủSản phẩm trang điểmCốcVỏ điệnVật liệu xây dựngphổ quát

₫ 102.320/ KG

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 61.000/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITSUBISHI NANTONG

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 94.450/ KG

PMMA ACRYPET™  VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 96.420/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5000 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH5000 MITSUBISHI NANTONG

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 102.320/ KG

PMMA ACRYPET™  VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 102.320/ KG

PMMA LGMMA®  HI-835S LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI-835S LX MMA KOREA

Ổn định nhiệtTrang chủPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 113.340/ KG

PMMA ACRYPET™  VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 137.740/ KG

POK POKETONE™  M330F HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330F HYOSUNG KOREA

Dòng chảy caoXe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 98.390/ KG

POK POKETONE™  M330A HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330A HYOSUNG KOREA

Dòng chảy caoXe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 99.880/ KG

POM KEPITAL®  F20-02 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F20-02 KEP KOREA

Chống mài mònLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLinh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôXử lý dữ liệu điện tử

₫ 56.670/ KG

POM HOSTAFORM®  C2521 CELANESE USA

POM HOSTAFORM®  C2521 CELANESE USA

Tác động caoỐngVật liệu tấmPhần tường phía sau

₫ 89.730/ KG

POM Delrin® FG500AL NC010 DUPONT NETHERLANDS

POM Delrin® FG500AL NC010 DUPONT NETHERLANDS

Tiêu thụ mài mòn thấpỨng dụng thực phẩm không

₫ 223.920/ KG

PP  T30S SINOPEC FUJIAN

PP T30S SINOPEC FUJIAN

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 35.030/ KG

PP  S2040 SECCO SHANGHAI

PP S2040 SECCO SHANGHAI

Chống va đập caoLớp sợiVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 35.420/ KG

PP Moplen EP340M LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen EP340M LYONDELLBASELL HOLAND

Hạt nhânVật liệu compositeỨng dụng đúc compositeHành lýTrang chủ

₫ 35.420/ KG

PP Daelim Poly®  EP332K Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP332K Korea Daelim Basell

Khối CopolymerĐồ chơiĐồ chơiTrường hợpTrang chủKhối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônViệtVới độ cứng caoĐộ bền caoKhả năng chống va đập tốtWarp thấp

₫ 37.390/ KG

PP  N-T30S SINOPEC MAOMING

PP N-T30S SINOPEC MAOMING

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 37.390/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

PP T30S SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 37.780/ KG

PP  1100N SINOPEC FUJIAN

PP 1100N SINOPEC FUJIAN

Dễ dàng xử lýVật liệu tấmHàng gia dụng

₫ 37.780/ KG

PP YUNGSOX®  5012XT FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5012XT FPC NINGBO

Chống va đập caoVật liệu tấmThùng chứaTrang chủ

₫ 38.760/ KG

PP GLOBALENE®  366-3 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  366-3 LCY TAIWAN

Độ cứng caoTấm PPTrang chủThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạcTấm mỏngBăng tải đóng góiTúi dệtNiêm phongSản phẩm gia dụngTấm mỏngBăng tải đóng góiTúi dệtGói không gianNiêm phongSản phẩm gia dụng

₫ 39.350/ KG

PP Daploy™ WB260HMS BOREALIS EUROPE

PP Daploy™ WB260HMS BOREALIS EUROPE

Độ bềnThực phẩm không cụ thể

₫ 41.720/ KG

PP YUPLENE®  F520D SK KOREA

PP YUPLENE®  F520D SK KOREA

Tăng cườngVật liệu tấmSản phẩm tường mỏng

₫ 41.720/ KG

PP Achieve™ 3854 EXXONMOBIL USA

PP Achieve™ 3854 EXXONMOBIL USA

SợiỨng dụng dệtSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhân

₫ 41.720/ KG

PP  5032E1 EXXONMOBIL SAUDI

PP 5032E1 EXXONMOBIL SAUDI

BăngVật liệu đặc biệt cho vảiTrang chủSợiTúi đóng gói nặngVảiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 41.720/ KG

PP  T30S ZHEJIANG SANYUAN

PP T30S ZHEJIANG SANYUAN

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 41.720/ KG

PP KOPELEN  JH-350 LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JH-350 LOTTE KOREA

Chịu được tác động nhiệt Hỗn hợp nguyên liệuLĩnh vực ô tô

₫ 43.290/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHONGYUAN

PP T30S SINOPEC ZHONGYUAN

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 44.080/ KG

PP  B4902 SINOPEC YANSHAN

PP B4902 SINOPEC YANSHAN

Độ trong suốt caoBao bì y tếVật liệu có thể được sử dSản phẩm thermoformingĐùn ống thông y tế thổi Thổi chai (thay thế LDPE

₫ 44.080/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHENHAI

PP T30S SINOPEC ZHENHAI

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 44.080/ KG

PP  S900 PETROCHINA LANZHOU

PP S900 PETROCHINA LANZHOU

HomopolymerBộ lọcSợi ngắnVải không dệt

₫ 44.080/ KG

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

Độ cứng caoPhụ kiện ốngỨng dụng đúc thổiỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 44.470/ KG

PP YUNGSOX®  1252F FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1252F FPC NINGBO

Tăng cườngỨng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiSợi ngắnVải công nghiệp

₫ 45.260/ KG

PP  BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN

PP BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN

Độ trong suốt caoThùng chứaChai nhựaVật liệu tấm

₫ 45.260/ KG

PP Daelim Poly®  HP563S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP563S Korea Daelim Basell

HomopolymerTúi xáchSợiĐồng tụKhả năng dệt tốtCó sẵn cho tã và khăn giấTúi mua sắm vv

₫ 45.260/ KG