1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Màng căng - Lớp không liê 
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Amilan® CM3004G30 BK TORAY SHENZHEN
Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 153.480/ KG

PA66 Amilan® CM3004G30 TORAY SHENZHEN
Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 157.420/ KG

PA66 Amilan® CM3004G30 TORAY JAPAN
Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôThiết bị văn phòng₫ 163.320/ KG

PA66 Amilan® CM3004G30 B TORAY SHENZHEN
Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 186.140/ KG

PA66 Zytel® 151L NC010 DUPONT USA
Ổn định ánh sángTrang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 196.770/ KG

PA9T Genestar™ TA124 KURARAY JAPAN
Đóng góiBộ phận gia dụngMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 196.770/ KG

PBT LONGLITE® 4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN
Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiTrang chủVật liệu đặc biệt cho đèn₫ 86.580/ KG

PBT VALOX™ DR51-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tếTúi nhựaThiết bị sân vườnBánh răngTrang chủỨng dụng hàng không vũ tr₫ 114.130/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WL4030 SABIC INNOVATIVE US
Độ cứng caoỨng dụng điệnỨng dụng ô tôSản phẩm phù hợp với khả₫ 133.800/ KG

PC Novarex™ M7027BF SINOPEC-MITSUBISH BEIJING
Sức mạnh caoThực phẩm không cụ thể₫ 61.390/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Trong suốtThực phẩm không cụ thể₫ 62.970/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Chống cháySản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 74.770/ KG

PC LEXAN™ 144R SABIC INNOVATIVE US
Chống cháySản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 79.890/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chống cháySản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 82.640/ KG

PC LEXAN™ 920 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Trong suốtKhối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônViệtVới độ cứng caoĐộ bền caoKhả năng chống va đập tốtWarp thấp₫ 88.550/ KG

PC PANLITE® G-3310M BK TEIJIN JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng cameraLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp₫ 89.730/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE US
Trong suốtThực phẩm không cụ thể₫ 92.480/ KG

PC PANLITE® 3310M BK TEIJIN JAPAN
Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khíỨng dụng công nghiệp₫ 92.480/ KG

PC IUPILON™ EFR3000-9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Dòng chảy caoThực phẩm không cụ thể₫ 110.190/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO THAILAND
Độ nhớt trung bìnhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 112.160/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO THAILAND
Độ nhớt trung bìnhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.090/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO SHANGHAI
Độ nhớt trung bìnhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 117.670/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO GERMANY
Độ nhớt trung bìnhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 118.060/ KG

PC PANLITE® B-8110R TEIJIN JAPAN
Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtMáy mócLinh kiện cơ khíỨng dụng camera₫ 158.200/ KG

PC LNP™ FARADEX™ DS0036IP BK1D603C SABIC INNOVATIVE US
Non-chloro Non-bromide chSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa₫ 236.120/ KG

PC LNP™ FARADEX™ DS0036IC BK1B511 SABIC INNOVATIVE US
Non-chloro Non-bromide chSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa₫ 236.120/ KG

PC LNP™ FARADEX™ DS0036IP SABIC INNOVATIVE US
Non-chloro Non-bromide chSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa₫ 236.120/ KG

PC LNP™ FARADEX™ DS0036IR SABIC INNOVATIVE US
Non-chloro Non-bromide chSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa₫ 322.700/ KG

PC/ABS HAC-8260 KUMHO KOREA
Chịu nhiệtTấm khácHàng rào và trang trí₫ 72.800/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240-8T9D310 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Dòng chảy caoỨng dụng hàng không vũ trBánh răngSản phẩm ngoài trờiỨng dụng điệnTúi nhựaThùng nhựaTrang chủChăm sóc y tế₫ 137.740/ KG

PEEK ZYPEEK® 330G JILIN JOINATURE
Dòng chảy caoLĩnh vực ô tôHàng không vũ trụ₫ 1.534.810/ KG

PEEK VICTREX® 450G VICTREX UK
Độ cứng caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.282.530/ KG

PEEK VICTREX® 450FC30 VICTREX UK
Chống mài mònSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.282.530/ KG

PEEK VICTREX® 450CA30 VICTREX UK
Độ cứng caoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.439.950/ KG

PEEK VICTREX® 450G903 VICTREX UK
Độ cứng caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.558.010/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 BK VICTREX UK
Sức mạnh caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.558.010/ KG

PEEK VICTREX® 150GL30 VICTREX UK
Bán tinh thểThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.558.010/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 VICTREX UK
Sức mạnh caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.558.010/ KG

PEEK VICTREX® 450GL15 VICTREX UK
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.754.780/ KG

PEI ULTEM™ 4001-1001 SABIC INNOVATIVE US
Chống mài mònLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 295.160/ KG