1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Màng địa kỹ thuật close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU  87I85 BAODING BANGTAI

TPU 87I85 BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 112.300/ KG

TPU  B1095 BAODING BANGTAI

TPU B1095 BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 112.300/ KG

TPU  E695C BAODING BANGTAI

TPU E695C BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 123.920/ KG

TPU  87I80U2 BAODING BANGTAI

TPU 87I80U2 BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 123.920/ KG

TPU  8195U BAODING BANGTAI

TPU 8195U BAODING BANGTAI

Dễ dàng xử lýChất kết dínhGiàyHộp nhựa

₫ 154.900/ KG

TPU  67I95K BAODING BANGTAI

TPU 67I95K BAODING BANGTAI

Dễ dàng xử lýChất kết dínhGiàyHộp nhựa

₫ 185.880/ KG

TPU  51S95U BAODING BANGTAI

TPU 51S95U BAODING BANGTAI

Dễ dàng xử lýChất kết dínhGiàyHộp nhựa

₫ 255.580/ KG

TPU  51S95KU BAODING BANGTAI

TPU 51S95KU BAODING BANGTAI

Dễ dàng xử lýChất kết dínhGiàyHộp nhựa

₫ 348.520/ KG

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA

Mở rộng JointLĩnh vực ứng dụng xây dựnKính lắp rápỨng dụng ngoài trời

₫ 116.170/ KG

ABS  FR-310C CNOOC&LG HUIZHOU

ABS FR-310C CNOOC&LG HUIZHOU

Chống va đập caoSản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và

₫ 70.480/ KG

ABS  FR-315 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS FR-315 CNOOC&LG HUIZHOU

Dòng chảy caoNhà ởpinBộ phận gia dụngKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và

₫ 70.860/ KG

ABS  FR-310A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS FR-310A CNOOC&LG HUIZHOU

Chống cháySản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và

₫ 762.480/ KG

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

Nhiệt độ thấpGiày dépSau khi thêm chất liên kếChế tạo đế xốp bằng phươn

₫ 61.960/ KG

GPPS  535LF ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

GPPS 535LF ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Chịu nhiệtĐược sử dụng để làm giả kĐồ dùng phòng tắmĐồ chơiĐồ dùng gia đình đồ điện

₫ 28.660/ KG

GPPS  525 SINOPEC GUANGZHOU

GPPS 525 SINOPEC GUANGZHOU

Trong suốtBộ đồ ăn dùng một lầnCốcĐối với dao kéoCốcCác sản phẩm trong suốt n

₫ 36.010/ KG

HDPE  P4406C SINOPEC MAOMING

HDPE P4406C SINOPEC MAOMING

Độ bền caoPhụ kiện ốngĐược sử dụng làm ống thu

₫ 46.470/ KG

LDPE  2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchthổi phim và diễn viên phShrink phimBao bì thực phẩm và túi kPhim đóng băngMàng compositeNiêm phong nhiệt

₫ 40.350/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

Mật độ thấpỨng dụng nông nghiệpphimPhim đóng gói kính thiên phim bámMàng cho nông nghiệp

₫ 46.470/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 89.070/ KG

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

Tác động caoBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim

₫ 38.340/ KG

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Không có chất làm trơnHộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi

₫ 42.600/ KG

PA12 VESTAMID® CX9711 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® CX9711 EVONIK GERMANY

Chống nứt căng thẳngỐng kính màu gradientTấm che nắng

₫ 302.050/ KG

PA6 Grilon® BG-60 FC NATURAL EMS-CHEMIE SUZHOU

PA6 Grilon® BG-60 FC NATURAL EMS-CHEMIE SUZHOU

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôHệ thống điệnKhung gầmKết nối Ứng dụng điện tử

₫ 84.920/ KG

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhMáy giặtỐngDây điện JacketỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayPhụ kiệnỨng dụng dây và cápLiên hệKẹp

₫ 87.130/ KG

PA66 Vydyne®  R543H ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R543H ASCEND USA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị làm vườn LawnĐặc biệt là trong điều kiĐược thiết kế để có được Độ cứng và khả năng chống

₫ 116.170/ KG

PA66  MN301-G30F BK BRICI BEIJING

PA66 MN301-G30F BK BRICI BEIJING

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổiThiết bị tập thể dụcVỏ điệnTrang chủĐối với kết nốiỔ cắmCông tắcPhụ tùng công cụ điệnVỏ bọc điệnChốt vv

₫ 123.920/ KG

PA66  MN301-G30F BRICI BEIJING

PA66 MN301-G30F BRICI BEIJING

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổiThiết bị tập thể dụcVỏ điệnTrang chủĐối với kết nốiỔ cắmCông tắcPhụ tùng công cụ điệnVỏ bọc điệnChốt vv

₫ 123.920/ KG

PBT  1400G6 NAN YA TAIWAN

PBT 1400G6 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnKết nốiPhần bổ sungCông tắcỔ cắmThiết bị lưu trữCơ sở đèn xekết nối vv

₫ 79.770/ KG

PBT Ultradur®  B4450 G5 HR LS BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4450 G5 HR LS BASF GERMANY

Kháng điệnKết nốiVỏ máy tính xách tayCông tắcNgười giữ đènNhà ở

₫ 251.710/ KG

PC PANLITE®  L-1225Z JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  L-1225Z JIAXING TEIJIN

Chống tia cực tímỐng kínhPhụ kiện mờLĩnh vực ô tô

₫ 61.960/ KG

PC PANLITE®  L-1225Z100 JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  L-1225Z100 JIAXING TEIJIN

Chống tia cực tímỐng kínhPhụ kiện mờLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôDiode phát sángĐèn pha ô tô

₫ 68.930/ KG

PC PANLITE®  L-1225Z 100M JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  L-1225Z 100M JIAXING TEIJIN

Thời tiết khángỐng kínhTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực ô tô

₫ 69.700/ KG

PC LUPOY®  1303UV 08 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1303UV 08 LG CHEM KOREA

Cân bằng tính chất vật lýThiết bị điệnphimVật liệu tấmỐng kính

₫ 70.480/ KG

PC PANLITE®  L-1225Z TEIJIN SINGAPORE

PC PANLITE®  L-1225Z TEIJIN SINGAPORE

Chống tia cực tímỐng kínhPhụ kiện mờLĩnh vực ô tô

₫ 100.680/ KG

PC PANLITE® L-1225Z TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1225Z TEIJIN JAPAN

Chống tia cực tímỐng kínhPhụ kiện mờLĩnh vực ô tô

₫ 102.620/ KG

PC PANLITE® L-1225Z100 TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1225Z100 TEIJIN JAPAN

Chống tia cực tímỐng kínhPhụ kiện mờLĩnh vực ô tô

₫ 102.620/ KG

PC LEXAN™  HPS6R-1125 SABIC INNOVATIVE CANADA

PC LEXAN™  HPS6R-1125 SABIC INNOVATIVE CANADA

Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc

₫ 123.920/ KG

PC LEXAN™  HP1HF-1H111 SABIC INNOVATIVE CANADA

PC LEXAN™  HP1HF-1H111 SABIC INNOVATIVE CANADA

Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc

₫ 123.920/ KG

PC LEXAN™  HP2-8H9D375 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HP2-8H9D375 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc

₫ 135.530/ KG

PC IUPILON™  CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống thủy phânỐng kínhPhụ kiện máy mócTrang chủVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 139.410/ KG