1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Màng đất nông nghiệp close
Xóa tất cả bộ lọc
TPV GLOBALENE®  1075A BK LCY TAIWAN

TPV GLOBALENE®  1075A BK LCY TAIWAN

Chống lão hóaỨng dụng công nghiệpSản phẩm tiêu dùngỨng dụng xây dựngỨng dụng ô tô

₫ 77.550/ KG

ABS Toyolac®  100 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  100 TORAY JAPAN

Chống va đập caoMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dục

₫ 41.680/ KG

ABS Toyolac®  550R-T25 BK TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  550R-T25 BK TORAY JAPAN

Chống va đập caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 52.350/ KG

ABS Toyolac®  100 TORAY MALAYSIA

ABS Toyolac®  100 TORAY MALAYSIA

Chống va đập caoMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dục

₫ 56.230/ KG

ABS Toyolac®  TP90 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  TP90 TORAY JAPAN

Trong suốtMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dục

₫ 58.160/ KG

ABS Toyolac®  844V BK TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  844V BK TORAY JAPAN

Chống cháyMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dục

₫ 69.800/ KG

ABS Toyolac®  100G-10 K1 BK TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  100G-10 K1 BK TORAY JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 69.800/ KG

ABS Toyolac®  100 BK TORAY MALAYSIA

ABS Toyolac®  100 BK TORAY MALAYSIA

Chống va đập caoMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dục

₫ 73.680/ KG

ABS Toyolac®  100G-10 TORAY MALAYSIA

ABS Toyolac®  100G-10 TORAY MALAYSIA

Chống va đập caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 73.680/ KG

ABS Toyolac®  100G-20 TORAY MALAYSIA

ABS Toyolac®  100G-20 TORAY MALAYSIA

Tái chếMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dục

₫ 75.610/ KG

ABS Toyolac®  100G20 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  100G20 TORAY JAPAN

Tăng cườngMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dục

₫ 77.550/ KG

ABS Toyolac®  AX05 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  AX05 TORAY JAPAN

Thời tiết khángMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dục

₫ 85.310/ KG

ABS Toyolac®  950 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  950 TORAY JAPAN

Chống va đập caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 87.250/ KG

ABS Toyolac®  440Y TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  440Y TORAY JAPAN

Chịu nhiệtMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dục

₫ 96.940/ KG

ABS Toyolac®  844V TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  844V TORAY JAPAN

Chống cháyMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dục

₫ 102.760/ KG

ABS Toyolac®  824V TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  824V TORAY JAPAN

Chống cháyMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dục

₫ 102.760/ KG

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-NA1000 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-NA1000 SABIC INNOVATIVE US

Tương thích sinh họcỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứY tếỨng dụng y tế

₫ 186.130/ KG

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

Tương thích sinh họcLĩnh vực điện tửỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứY tếỨng dụng y tế

₫ 213.270/ KG

ABS/PA Toyolac®  4611 GY TORAY JAPAN

ABS/PA Toyolac®  4611 GY TORAY JAPAN

Chống va đập caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 77.550/ KG

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 232.660/ KG

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 252.050/ KG

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim

₫ 263.680/ KG

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 290.820/ KG

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 329.600/ KG

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 387.770/ KG

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 407.150/ KG

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 445.930/ KG

HDPE  HD55110 GUANGDONG ZHONGKE

HDPE HD55110 GUANGDONG ZHONGKE

Sức mạnh caoChai nhựaContainer công nghiệpTrang chủphimTấm ván épTúi xáchLĩnh vực công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 32.960/ KG

HDPE Formolene®  HB5502B FPC USA

HDPE Formolene®  HB5502B FPC USA

Độ cứng caoThùng chứaVật tư y tếContainer công nghiệpBao bì dược phẩmBao bì thuốc

₫ 38.780/ KG

HDPE LUTENE-H® ME9180 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® ME9180 LG CHEM KOREA

Độ cứng caoHàng gia dụngHộp nhựaỨng dụng công nghiệpTải thùng hàngSản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm đúc lớnPhụ tùng công nghiệpSản phẩm dùng một lầnHộp vận chuyển v. v.Sản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm đúc lớnPhụ tùng công nghiệpSản phẩm dùng một lầnhộp vận chuyển vv

₫ 42.190/ KG

HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE

HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE

Chống nứt căng thẳngTrang chủỨng dụng công nghiệpBảo vệNhà ởLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 42.650/ KG

HDPE LUTENE-H® ME8000 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® ME8000 LG CHEM KOREA

Chống va đập caoHàng gia dụngHộp nhựaỨng dụng công nghiệpTải thùng hàngSản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm đúc lớnPhụ tùng công nghiệpSản phẩm dùng một lầnHộp vận chuyển v. v.

₫ 43.820/ KG

HDPE BorSafe™ HE3490-LS BOREALIS EUROPE

HDPE BorSafe™ HE3490-LS BOREALIS EUROPE

Chống tia cực tímỐng PEPhụ tùng ốngỨng dụng nước uốngỨng dụng dầuSản phẩm gasỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpỐng

₫ 46.530/ KG

HDPE TAISOX®  LH606 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  LH606 FPC TAIWAN

Thấp cong congĐồ chơiỨng dụng công nghiệpHộp đựng thực phẩmTải thùng hàngTrang chủ Hàng ngàyBắn ra hình thànhGia công dây tròn mịn

₫ 53.510/ KG

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

Độ bền caoThùng chứathổiTúi xáchTúi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t

₫ 38.780/ KG

LDPE  2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchthổi phim và diễn viên phShrink phimBao bì thực phẩm và túi kPhim đóng băngMàng compositeNiêm phong nhiệt

₫ 40.410/ KG

LDPE  951-050 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING

Dễ dàng xử lýDây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.

₫ 40.640/ KG

LDPE  2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà

₫ 40.720/ KG

LDPE  2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Trong suốtPhim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 40.720/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

Trong suốtphimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.490/ KG