VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Màng đất nông nghiệp
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

Lớp lótỨng dụng nông nghiệpTúi xáchphimỨng dụng công nghiệpTrang chủ

₫ 37.320/ KG

LLDPE  ML2202 SINOPEC SHANGHAI

LLDPE ML2202 SINOPEC SHANGHAI

Shock hấp thụ LinerTúi đóng góiphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 38.870/ KG

MMBS  ZYLAR531 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR531 INEOS STYRO USA

Đồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 108.840/ KG

MMBS  ZYLAR530 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR530 INEOS STYRO USA

Đồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 155.480/ KG

MMBS Zylar®  ZYLAR650 INEOS STYRO USA

MMBS Zylar®  ZYLAR650 INEOS STYRO USA

Đồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 174.920/ KG

PA12  LC-3H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 LC-3H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ứng dụng hàng tiThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpHàng thể thao

₫ 252.660/ KG

PA12 VESTAMID® CX9703 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® CX9703 EVONIK GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 272.100/ KG

PA12 Grilamid®  L25W20X WH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25W20X WH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Thiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tửCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửTrang chủThư giãnCác lĩnh vực như thể thao

₫ 272.100/ KG

PA12 TROGAMID® CX9710 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® CX9710 EVONIK GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 272.100/ KG

PA12 TROGAMID® CX9703 WT EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® CX9703 WT EVONIK GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 272.100/ KG

PA12 VESTAMID® CX7320 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® CX7320 EVONIK GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 291.530/ KG

PA12 TROGAMID® CX9704 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® CX9704 EVONIK GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 349.840/ KG

PA12 TROGAMID® CX7323 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® CX7323 EVONIK GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 466.450/ KG

PA12 Grilamid®  L 25 NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 25 NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Thiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tửCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửTrang chủThư giãnCác lĩnh vực như thể thao

₫ 497.550/ KG

PA6 Ultramid®  B3WGM24 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3WGM24 BASF KOREA

Phụ tùng nội thất ô tôTrường hợp điện thoạiNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 46.260/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG6 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG6 BK BASF GERMANY

Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 68.020/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG6 BASF GERMANY

Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 69.190/ KG

PA6 Ultramid® B3EG6 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3EG6 BASF SHANGHAI

Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 70.750/ KG

PA6 UBE 1013B UBE JAPAN

PA6 UBE 1013B UBE JAPAN

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 73.850/ KG

PA6  1013B UCHA THAILAND

PA6 1013B UCHA THAILAND

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 73.850/ KG

PA6 Ultramid® B3EG6 BK 00564 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3EG6 BK 00564 BASF SHANGHAI

Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 75.800/ KG

PA6 Ultramid® B3EG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3EG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 76.960/ KG

PA6  2512 NAN YA TAIWAN

PA6 2512 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 77.740/ KG

PA6 Grilon®  BG-30/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BG-30/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Bộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửThể thaoGiải trí và kỹ thuật cơ k

₫ 81.630/ KG

PA6 Grilon® BG-30 S BLACK 9697 EMS-CHEMIE SUZHOU

PA6 Grilon® BG-30 S BLACK 9697 EMS-CHEMIE SUZHOU

Công nghiệp ô tôThiết bị điệnỐng nước/ống nước/nước uố

₫ 85.520/ KG

PA6 FRIANYL®  B3GF25V0 BK9005 CELANESE NANJING

PA6 FRIANYL®  B3GF25V0 BK9005 CELANESE NANJING

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tử

₫ 85.520/ KG

PA6 Durethan®  BKV25F30 LANXESS GERMANY

PA6 Durethan®  BKV25F30 LANXESS GERMANY

Phụ tùng ô tôDụng cụ linh kiệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpThiết bị truyền thông

₫ 89.400/ KG

PA6 Ultramid®  B3GM35 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GM35 BASF GERMANY

Lĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 93.290/ KG

PA6 Durethan®  B30SF LANXESS BELGIUM

PA6 Durethan®  B30SF LANXESS BELGIUM

Phụ tùng ô tôDụng cụ đoNhà ở điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 93.290/ KG

PA6 Grilon®  BS/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BS/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửThể thaoGiải trí và kỹ thuật cơ k

₫ 101.060/ KG

PA6 Grilon®  TSG-30 BK 9832 EMS-CHEMIE SUZHOU

PA6 Grilon®  TSG-30 BK 9832 EMS-CHEMIE SUZHOU

Ứng dụng ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng công nghiệpCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 108.840/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF60 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF60 AKRO-PLASTIC GERMANY

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng kỹ thuật

₫ 77.740/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF35 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF35 AKRO-PLASTIC GERMANY

Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuật

₫ 89.400/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF20 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF20 AKRO-PLASTIC GERMANY

Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuật

₫ 89.400/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4022 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4022 SABIC INNOVATIVE US

Phụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủỨng dụng công nghiệpỐng

₫ 97.180/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF10 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF10 AKRO-PLASTIC GERMANY

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 97.180/ KG

PA66 Leona™  MR001   M  M117840 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  MR001 M M117840 ASAHI JAPAN

Ứng dụng công nghiệpPhần cấu trúcLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 101.060/ KG

PA66 Leona™  MR001   M  B3354 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  MR001 M B3354 ASAHI JAPAN

Ứng dụng công nghiệpPhần cấu trúcLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 101.060/ KG

PA66 Zytel®  FG70G30HSR2 BK309 DUPONT GERMANY

PA66 Zytel®  FG70G30HSR2 BK309 DUPONT GERMANY

Ứng dụng công nghiệpThiết bị điện

₫ 104.950/ KG

PA66 FRIANYL®  A3 GF50 BK CELANESE NANJING

PA66 FRIANYL®  A3 GF50 BK CELANESE NANJING

Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 104.950/ KG