1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Màng đất nông nghiệp 
Xóa tất cả bộ lọc
PBT LEXAN™ 310SEO-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Chống cháyỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ởLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 99.270/ KG

PBT VALOX™ 310SEO-1001 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Chống cháyỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiNhà ở₫ 99.270/ KG

PBT Cristin® S600F20-NC010 DUPONT USA
Chống cháyLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô₫ 112.060/ KG

PBT VALOX™ 325 BK1066 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Dễ dàng xử lýỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThiết bị điện₫ 116.330/ KG

PBT VALOX™ 310SEO-1001 SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiNhà ở₫ 116.330/ KG

PBT VALOX™ 325 BK2D0952 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Dễ dàng xử lýỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnLĩnh vực xây dựng₫ 116.330/ KG

PBT VALOX™ 325FC-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Dễ dàng xử lýỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnLĩnh vực xây dựng₫ 116.330/ KG

PBT VALOX™ 325M-54018 SABIC INNOVATIVE US
Dễ dàng xử lýLĩnh vực xây dựngPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpỨng dụng ngoài trờiThiết bị điện₫ 116.330/ KG

PBT VALOX™ 310SEO BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ởLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 116.330/ KG

PBT VALOX™ 310SEO-7001 SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ởLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 116.330/ KG

PBT VALOX™ 310SEO-1001 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Chống cháyỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiNhà ởphổ quát₫ 120.210/ KG

PBT DURANEX® 2092 JAPAN POLYPLASTIC
Chống cháyLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 124.080/ KG

PBT Cristin® S600F20 BK851 DUPONT USA
Độ nhớt trung bìnhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô₫ 155.110/ KG

PBT/ABS Crastin® LW9020 NC010 DUPONT KOREA
Thấp cong congLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệp₫ 108.570/ KG

PC Makrolon® 2805 010131 COVESTRO SHANGHAI
phổ quátỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôĐối với phụ kiện công nghPhụ tùng ô tô Điện tửLinh kiện điện tử; Chứng₫ 49.050/ KG

PC CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA
Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 50.410/ KG

PC CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA
Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 51.180/ KG

PC Makrolon® 2805 COVESTRO SHANGHAI
phổ quátỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 59.720/ KG

PC CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA
Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 60.100/ KG

PC Makrolon® 2805(白底) COVESTRO THAILAND
phổ quátỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôĐối với phụ kiện công nghPhụ tùng ô tô Điện tửLinh kiện điện tử; Chứng₫ 60.490/ KG

PC INFINO® SC-1100R LOTTE KOREA
phổ quátỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiLinh kiện công nghiệp₫ 61.270/ KG

PC Makrolon® 2407 COVESTRO THAILAND
Độ nhớt thấpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát₫ 61.270/ KG

PC Makrolon® 6555 921310 COVESTRO SHANGHAI
Độ nhớt trung bìnhỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện₫ 62.040/ KG

PC Makrolon® 6555 901510 COVESTRO THAILAND
Độ nhớt trung bìnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp₫ 62.040/ KG

PC Makrolon® 2605 COVESTRO THAILAND
Độ nhớt trung bìnhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 71.740/ KG

PC Makrolon® 2805 BK COVESTRO GERMANY
phổ quátỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôĐối với phụ kiện công nghPhụ tùng ô tô Điện tửLinh kiện điện tử; Chứng₫ 71.740/ KG

PC Makrolon® 2605 COVESTRO BELGIUM
Độ nhớt trung bìnhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 71.740/ KG

PC Makrolon® 2805 BK COVESTRO SHANGHAI
phổ quátỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 71.740/ KG

PC Makrolon® 2807 COVESTRO GERMANY
Thời tiết khángLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpphổ quát₫ 75.610/ KG

PC Makrolon® 2405 COVESTRO GERMANY
Độ nhớt thấpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát₫ 76.780/ KG

PC Makrolon® 2405 BK COVESTRO GERMANY
Độ nhớt thấpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát₫ 77.550/ KG

PC Makrolon® 6557 020962 COVESTRO GERMANY
Độ nhớt trung bìnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp₫ 77.550/ KG

PC Makrolon® 6557 010767 COVESTRO GERMANY
Độ nhớt trung bìnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp₫ 77.550/ KG

PC Makrolon® 2407 COVESTRO GERMANY
Độ nhớt thấpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát₫ 78.910/ KG

PC Makrolon® 2405 BK COVESTRO SHANGHAI
Độ nhớt thấpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát₫ 81.430/ KG

PC Makrolon® 2605 COVESTRO GERMANY
Độ nhớt trung bìnhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 81.430/ KG

PC Makrolon® 2805 COVESTRO THAILAND
phổ quátỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát₫ 82.900/ KG

PC Makrolon® 2405 COVESTRO THAILAND
Độ nhớt thấpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôphổ quátphổ quát₫ 82.980/ KG

PC Makrolon® AL2447 350392 COVESTRO GERMANY
Độ nhớt thấpỨng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp₫ 83.370/ KG

PC Makrolon® 6557 010035 COVESTRO GERMANY
Độ nhớt trung bìnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp₫ 85.310/ KG