1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Loại phổ quát
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE SABIC®  FD 21HN SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  FD 21HN SABIC SAUDI

phổ quátphim

₫ 36.030/ KG

MBS  TH-21B DENKA JAPAN

MBS TH-21B DENKA JAPAN

phổ quát

₫ 70.880/ KG

PA6 SCHULAMID® 6 GF35 S1 BK A SCHULMAN USA

PA6 SCHULAMID® 6 GF35 S1 BK A SCHULMAN USA

phổ quát

₫ 77.470/ KG

PBT  2002-2 CELANESE USA

PBT 2002-2 CELANESE USA

phổ quát

₫ 102.650/ KG

PBT VALOX™ 325FC-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PBT VALOX™ 325FC-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

phổ quát

₫ 127.820/ KG

PC IUPILON™  S-2000R 5313 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  S-2000R 5313 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

phổ quát

₫ 58.100/ KG

PC Makrolon® 2407 020009 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon® 2407 020009 COVESTRO SHANGHAI

phổ quát

₫ 62.060/ KG

PC  2407 700981 COVESTRO GERMANY

PC 2407 700981 COVESTRO GERMANY

phổ quát

₫ 69.040/ KG

PC Makrolon®  2407 730023 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2407 730023 COVESTRO SHANGHAI

phổ quát

₫ 77.570/ KG

PC  2205 751636 COVESTRO SHANGHAI

PC 2205 751636 COVESTRO SHANGHAI

phổ quát

₫ 85.330/ KG

PC Makrolon® 2407 021173 COVESTRO GUANGZHOU

PC Makrolon® 2407 021173 COVESTRO GUANGZHOU

phổ quát

₫ 85.330/ KG

PC Makrolon® 2807 901830 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon® 2807 901830 COVESTRO SHANGHAI

phổ quát

₫ 85.330/ KG

PC Makrolon®  3105 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  3105 COVESTRO GERMANY

Ứng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 93.090/ KG

PC Makrolon®  3107 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  3107 COVESTRO GERMANY

Ứng dụng ô tôTrang chủphổ quát

₫ 98.910/ KG

PC TARFLON™  IRY2200 W001J FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IRY2200 W001J FIPC TAIWAN

phổ quát

₫ 107.680/ KG

PC Makrolon®  3105 901114 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  3105 901114 COVESTRO SHANGHAI

Ứng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 127.220/ KG

POM KOCETAL®  K300LO KOLON KOREA

POM KOCETAL®  K300LO KOLON KOREA

phổ quát

₫ 50.350/ KG

POM KOCETAL®  K300EW KOLON KOREA

POM KOCETAL®  K300EW KOLON KOREA

phổ quát

₫ 61.980/ KG

POM DURACON® LW-02 DAICEL MALAYSIA

POM DURACON® LW-02 DAICEL MALAYSIA

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 100.710/ KG

PP  HG385MO BOREALIS EUROPE

PP HG385MO BOREALIS EUROPE

Niêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ôphổ quátBộ phận gia dụng

₫ 47.640/ KG

PP  F400 SINOPEC GUANGZHOU

PP F400 SINOPEC GUANGZHOU

Bao bì thực phẩmHai trục căng phimDùng làm thực phẩmQuần áo và hàng tạp hóa v

₫ 51.130/ KG

PVC GEON® Rigid M4810 GEEN FUNCTION DONGGUAN

PVC GEON® Rigid M4810 GEEN FUNCTION DONGGUAN

phổ quát

₫ 191.740/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-801N GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-801N GLS USA

Đúc khuônỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmHàng thể thaophổ quát

₫ 255.650/ KG

TPEE PELPRENE™ S-2001X-4 TOYOBO JAPAN

TPEE PELPRENE™ S-2001X-4 TOYOBO JAPAN

phổ quát

₫ 73.600/ KG

TPEE PELPRENE™ P-40B TOYOBO JAPAN

TPEE PELPRENE™ P-40B TOYOBO JAPAN

phổ quát

₫ 116.200/ KG

TPU Desmopan®  385 E COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 E COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 149.130/ KG

PC HOPELEX® PC-1100 LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1100 LOTTE KOREA

Lớp quang họcphổ quát

US $ 1,696/ MT

PC HOPELEX® PC-1100 LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1100 LOTTE KOREA

Lớp quang họcphổ quát

₫ 49.668/ KG

PC HOPELEX® PC-1100 LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1100 LOTTE KOREA

Lớp quang họcphổ quát

₫ 53.650/ KG

LLDPE QAMAR  FC 21HS SHARQ SAUDI

LLDPE QAMAR  FC 21HS SHARQ SAUDI

phimphổ quát

₫ 39.120/ KG

SEBS  YH-502T SINOPEC BALING

SEBS YH-502T SINOPEC BALING

phổ quátphim

₫ 64.490/ KG

ABS DENKA TH-21 DENKA JAPAN

ABS DENKA TH-21 DENKA JAPAN

phổ quát

₫ 66.460/ KG

ABS STAREX®  GR-4020 Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  GR-4020 Samsung Cheil South Korea

Sản phẩm văn phòngTrang chủ Lá gióLá gió cho ngành công nghHỗ trợCách sử dụng: QuạtHỗ trợ thiết bị OAHộp mực máy in đứng.

₫ 69.720/ KG

EVA SEETEC  VA920 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA920 LOTTE KOREA

phổ quát

₫ 50.350/ KG

GPPS STYRON™  680A TRINSEO HK

GPPS STYRON™  680A TRINSEO HK

phổ quátTrộn

₫ 30.990/ KG

GPPS STYROL  MF-21-301 DENKA JAPAN

GPPS STYROL  MF-21-301 DENKA JAPAN

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩTủ lạnhphổ quát

₫ 38.540/ KG

GPPS TAIRIREX® GP535H FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX® GP535H FORMOSA NINGBO

Tủ lạnh tấmỨng dụng gia dụngphổ quát

₫ 39.120/ KG

GPPS POLIMAXX® GP150 TPI THAILAND

GPPS POLIMAXX® GP150 TPI THAILAND

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩcontainer hóa chấtQuà tặng

₫ 41.370/ KG

GPPS POLYREX®  PG-80N TAIWAN CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-80N TAIWAN CHIMEI

phổ quátThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 49.580/ KG

LDPE  15803-020 PROPARTNERS RUSSIA

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA

phimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ

₫ 44.540/ KG