1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Loại đĩa
Xóa tất cả bộ lọc
SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa

₫ 49.030/ KG

SBS  YH-791 SINOPEC BALING

SBS YH-791 SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường

₫ 52.530/ KG

SBS Globalprene®  1487 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1487 HUIZHOU LCY

GiàyHợp chấtSửa đổi nhựaGiày dép

₫ 52.530/ KG

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 52.530/ KG

SBS  YH-791H SINOPEC BALING

SBS YH-791H SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường

₫ 60.320/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 61.870/ KG

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa

₫ 11.680/ KG

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 59.150/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.930/ KG

SEBS  7550U HUIZHOU LCY

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa

₫ 61.090/ KG

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 62.260/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 64.210/ KG

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu

₫ 67.700/ KG

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

Sửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaỨng dụng đúc composite

₫ 165.380/ KG

TPE TAFMER™  PN-20300 MITSUI CHEM JAPAN

TPE TAFMER™  PN-20300 MITSUI CHEM JAPAN

Sửa đổi nhựa

₫ 167.330/ KG

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA

Máy giặtCơ hoànhTrang chủThiết bị gia dụngBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnNhựa ngoại quan

₫ 214.020/ KG

TPU MIRATHANE® E395 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E395 MIRACLL YANTAI

Phụ kiện ốngBánh xeĐúc khuônHợp chấtGiày dépỐngSửa đổi nhựa

₫ 60.320/ KG

TPU XBEST® T4090-3 YANTAI BEST

TPU XBEST® T4090-3 YANTAI BEST

Sản phẩm điện tử JacketMáy inSửa đổi hỗn hợpChuỗi chống trượtBóng nướcBao cao su

₫ 63.040/ KG

TPU  65E95 BAODING BANGTAI

TPU 65E95 BAODING BANGTAI

ỐngDây và cápSửa chữa băng tảiTrang trí

₫ 77.830/ KG

TPU MIRATHANE® E270 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E270 MIRACLL YANTAI

Phụ kiện ốngĐúc khuônSửa đổi nhựaHợp chấtGiày dépỐng

₫ 83.860/ KG

TPU Desmopan®  DP 7090AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP 7090AU COVESTRO GERMANY

Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 108.960/ KG

TPU Desmopan®  UT7-70AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UT7-70AU10 COVESTRO GERMANY

Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 116.740/ KG

TPU  68T95 BAODING BANGTAI

TPU 68T95 BAODING BANGTAI

GiàyHàng thể thaoHộp nhựaGiày dépHàng thể thaoTấm ván épTúi da

₫ 124.520/ KG

TPU  68T90 BAODING BANGTAI

TPU 68T90 BAODING BANGTAI

GiàyHàng thể thaoHộp nhựaTúi daGiày dépTấm ván épHàng thể thao

₫ 124.520/ KG

TPU  68T80 BAODING BANGTAI

TPU 68T80 BAODING BANGTAI

GiàyHàng thể thaoHộp nhựaTúi daHàng thể thaoTấm ván épGiày dép

₫ 124.520/ KG

TPU Desmopan®  IT90AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT90AU COVESTRO GERMANY

Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 136.200/ KG

TPU Desmopan®  UE-85AEU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UE-85AEU10 COVESTRO GERMANY

Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 163.430/ KG

TPU ESTANE® 2103-85AE NAT LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 2103-85AE NAT LUBRIZOL USA

phimTúi nhựaphimHồ sơ

₫ 225.700/ KG

TPV MILASTOMER™  6030BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  6030BS MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứaphức tạpTay cầm mềm

₫ 124.520/ KG

TPV Sarlink® 4755B42 TEKNOR APEX USA

TPV Sarlink® 4755B42 TEKNOR APEX USA

Phụ tùng ô tô bên ngoàiCửa Seal StripCao su thay thếỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 182.890/ KG

TPV MILASTOMER™  7030BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  7030BS MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 241.260/ KG

TPV MILASTOMER™  8051BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  8051BS MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 252.930/ KG

TPV MILASTOMER™  9070BKS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  9070BKS MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 252.930/ KG

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứaMáy giặtThời tiết kháng Seal Stri

₫ 264.610/ KG

TPV MILASTOMER™  W800BC MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  W800BC MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 268.500/ KG

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 262.660/ KG

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 299.630/ KG

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 342.430/ KG

TPU  DY-98A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-98A DONGGUAN DINGZHI

Vỏ điện thoạiPhụ kiện thiết bị thể thaMáy inThiên BìCác bộ phận nhựa khác

₫ 58.370/ KG

TPU  EMH-90A EVERMORE TAIWAN

TPU EMH-90A EVERMORE TAIWAN

Dây điệnCáp điệnPhụ tùng ốngThùng chứa

₫ 101.170/ KG