1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện van 
Xóa tất cả bộ lọc
PBT Cristin® 1830 FK DUPONT USA
Chống cháyLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 97.640/ KG

PBT Cristin® FR7930 BK DUPONT USA
Dòng chảy caoLinh kiện điện tửCuộn dây đánh lửa ô tô₫ 98.020/ KG

PBT DURANEX® 3405 JAPAN POLYPLASTIC
Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 98.800/ KG

PBT DURANEX® 7407 ED3002 JAPAN POLYPLASTIC
Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 99.570/ KG

PBT Cristin® S600F10-NC010 DUPONT USA
Độ nhớt caoLinh kiện điện tử₫ 100.680/ KG

PBT VALOX™ VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 100.740/ KG

PBT Toraycon® 2164GS30 TORAY SHENZHEN
Chống va đập caoỨng dụng ô tôLinh kiện điện₫ 100.740/ KG

PBT Toraycon® 2164GS30 TORAY JAPAN
Chu kỳ hình thành nhanhLinh kiện điệnỨng dụng điện₫ 100.740/ KG

PBT DURANEX® C9030 JAPAN POLYPLASTIC
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 100.740/ KG

PBT Toraycon® 1164G15NT2 TORAY JAPAN
Chống cháyLinh kiện điệnThiết bị điện₫ 102.670/ KG

PBT Cristin® HR5330HF-NC010 DUPONT USA
Chống thủy phânLinh kiện điện tử₫ 103.840/ KG

PBT SHINITE® 4806 SHINKONG TAIWAN
Gia cố sợi carbonLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 104.610/ KG

PBT Cristin® SK650FR DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tử₫ 104.610/ KG

PBT SHINITE® 4886 SHINKONG TAIWAN
Gia cố sợi carbonLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 104.610/ KG

PBT Cristin® LW617 BK503 DUPONT USA
Chống cháyLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 107.320/ KG

PBT Cristin® SK645FRUV NC101 DUPONT USA
Chống cháyLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 108.100/ KG

PBT Crastin® S600F10 NC010 DuPont, European Union
Độ nhớt caoLinh kiện điện tử₫ 108.430/ KG

PBT Cristin® T841FR-BK851 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tử₫ 108.480/ KG

PBT Cristin® S600F10 DUPONT USA
Độ nhớt caoLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 108.480/ KG

PBT Cristin® S600F10 BK851 DUPONT USA
Độ nhớt caoLinh kiện điện tử₫ 108.480/ KG

PBT Cristin® FGS600F40 NC010 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoPhụ kiện gia dụngPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 108.490/ KG

PBT Cristin® SO655 NC010 DUPONT USA
Chống cháyLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 108.490/ KG

PBT DURANEX® 531HS JAPAN POLYPLASTIC
Chống sốc nhiệtỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 108.490/ KG

PBT Cristin® S620F20 DUPONT USA
Độ nhớt trung bìnhLinh kiện điện tử₫ 108.490/ KG

PBT Cristin® HTI668FR DUPONT USA
Chống cháyLinh kiện điện tử₫ 110.420/ KG

PBT Cristin® ST830FRUV NC010 DUPONT USA
Chống cháyLinh kiện điện tửỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm₫ 112.300/ KG

PBT Zytel® ST830FRUV NC010 DUPONT SHENZHEN
Chống cháyLinh kiện điện tửỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấmỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm₫ 112.300/ KG

PBT Cristin® S600F40 NC010 DUPONT USA
Độ nhớt thấpLinh kiện điện tử₫ 112.360/ KG

PBT DURANEX® CN5330N JAPAN POLYPLASTIC
Chống cháyỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 112.360/ KG

PBT Crastin® S620F20 DUPONT BELGIUM
Độ nhớt trung bìnhLinh kiện điện tử₫ 114.300/ KG

PBT DURANEX® 7030M JAPAN POLYPLASTIC
Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 115.340/ KG

PBT Cristin® T835FRUV DUPONT USA
Chống cháyLinh kiện điện tử₫ 115.460/ KG

PBT DURANEX® CRN7030B BK JAPAN POLYPLASTIC
Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 115.850/ KG

PBT DURANEX® 3200-EF2001 JAPAN POLYPLASTIC
Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 116.240/ KG

PBT DURANEX® XFR6840 GF15 JAPAN POLYPLASTIC
Hiệu suất điệnỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 116.240/ KG

PBT DURANEX® 636CT EF2001 JAPAN POLYPLASTIC
Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 116.240/ KG

PBT Crastin® 6129 NC010 DuPont, European Union
Chống cháyLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng thực phẩm không₫ 120.040/ KG

PBT LNP™ THERMOCOMP™ WF1008-BK SABIC INNOVATIVE US
Chống lão hóaLinh kiện điện tử₫ 120.110/ KG

PBT DURANEX® CRN7030BB JAPAN POLYPLASTIC
Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 120.110/ KG

PBT Cristin® S600F20-NC010 DUPONT USA
Chống cháyLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô₫ 120.110/ KG