1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện van close
Xóa tất cả bộ lọc
ABS Toyolac®  900 TORAY MALAYSIA

ABS Toyolac®  900 TORAY MALAYSIA

Gia cố sợi thủy tinhTrang chủLinh kiện điện tử

₫ 77.300/ KG

ABS CYCOLAC™  MG37EPX GY4A087 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  MG37EPX GY4A087 SABIC INNOVATIVE US

Có thể phunLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 78.480/ KG

ABS Toyolac®  900-352A TORAY MALAYSIA

ABS Toyolac®  900-352A TORAY MALAYSIA

Gia cố sợi thủy tinhTrang chủLinh kiện điện tử

₫ 81.220/ KG

ABS  AF312B BK LG CHEM KOREA

ABS AF312B BK LG CHEM KOREA

Chống va đập caoThiết bị OAVỏ điệnThiết bị gia dụngLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 83.580/ KG

ABS CYCOLAC™  AFFRUV SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  AFFRUV SABIC INNOVATIVE US

Độ dẫnLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 84.360/ KG

ABS  HAM-8560 KUMHO KOREA

ABS HAM-8560 KUMHO KOREA

Chống cháyLinh kiện điện tửVỏ điện

₫ 86.320/ KG

ABS  D-470 GPPC TAIWAN

ABS D-470 GPPC TAIWAN

Chịu nhiệtLinh kiện điệnThiết bị gia dụng

₫ 86.320/ KG

ABS LNP™ STAT-KON™  A3000XC SABIC INNOVATIVE US

ABS LNP™ STAT-KON™  A3000XC SABIC INNOVATIVE US

Độ dẫnLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 88.290/ KG

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL-4022 SABIC INNOVATIVE US

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL-4022 SABIC INNOVATIVE US

Độ dẫnLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 92.210/ KG

ABS LNP™ STAT-KON™  A3000T SABIC INNOVATIVE US

ABS LNP™ STAT-KON™  A3000T SABIC INNOVATIVE US

Chống tĩnh điệnLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 92.210/ KG

ABS  AF312A LG CHEM KOREA

ABS AF312A LG CHEM KOREA

Chống cháyThiết bị OAVỏ điệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 94.560/ KG

ABS  AF366F LG CHEM KOREA

ABS AF366F LG CHEM KOREA

Độ bóng thấpNhà ởỨng dụng ô tôVỏ TVLinh kiện điện

₫ 96.130/ KG

ABS LNP™ STAT-KON™  AE002 SABIC INNOVATIVE US

ABS LNP™ STAT-KON™  AE002 SABIC INNOVATIVE US

Độ dẫnLinh kiện điện tử

₫ 98.100/ KG

ABS  AF-360 LG CHEM KOREA

ABS AF-360 LG CHEM KOREA

Chống tia cực tímLinh kiện điện tử

₫ 98.100/ KG

ABS TAIRILAC®  ANC161 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  ANC161 FORMOSA NINGBO

Chịu được tác động nhiệt Linh kiện điệnpin

₫ 98.100/ KG

ABS  AF365 LG CHEM KOREA

ABS AF365 LG CHEM KOREA

Độ bóng thấpNhà ởỨng dụng ô tôLinh kiện điệnVỏ TV

₫ 98.100/ KG

ABS  AF365F LG CHEM KOREA

ABS AF365F LG CHEM KOREA

Chịu nhiệtLinh kiện điệnVỏ TV

₫ 101.240/ KG

ABS  HFA705 KUMHO KOREA

ABS HFA705 KUMHO KOREA

Chịu nhiệtPhụ kiện máy tínhTruyền hìnhSản phẩm văn phòngChènBảng vá lỗiLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện máy tính

₫ 102.020/ KG

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL001-WH7D317L SABIC INNOVATIVE US

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL001-WH7D317L SABIC INNOVATIVE US

Độ dẫnLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 103.980/ KG

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL001 WH94631L SABIC INNOVATIVE US

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL001 WH94631L SABIC INNOVATIVE US

Độ dẫnLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 103.980/ KG

ABS Toyolac®  CF25L TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  CF25L TORAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhTrang chủLinh kiện điện tử

₫ 117.720/ KG

ABS CYCOLAC™  FR30U BK4051 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  FR30U BK4051 SABIC INNOVATIVE US

Chống tia cực tímỨng dụng ô tôMáy mócLinh kiện điện tử

₫ 125.560/ KG

ABS LNP™ FARADEX™  AS1002FR SABIC INNOVATIVE US

ABS LNP™ FARADEX™  AS1002FR SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 176.570/ KG

ABS LNP™ FARADEX™  AS002(AS-1002) SABIC INNOVATIVE US

ABS LNP™ FARADEX™  AS002(AS-1002) SABIC INNOVATIVE US

Độ dẫnLinh kiện điện tử

₫ 176.570/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-918 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-918 TAIWAN CHIMEI

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửThiết bị thể thao

₫ 62.780/ KG

FEP TEFLON®  CJ-99 DUPONT USA

FEP TEFLON®  CJ-99 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 360.990/ KG

FEP TEFLON®  TE9494 DUPONT USA

FEP TEFLON®  TE9494 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 529.720/ KG

FEP TEFLON®  9302 DUPONT USA

FEP TEFLON®  9302 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 533.640/ KG

FEP TEFLON®  9475 DUPONT USA

FEP TEFLON®  9475 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 533.640/ KG

FEP TEFLON®  6100 DUPONT USA

FEP TEFLON®  6100 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 627.820/ KG

FEP TEFLON®  106 DUPONT USA

FEP TEFLON®  106 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 725.910/ KG

FEP TEFLON®  9835 DUPONT USA

FEP TEFLON®  9835 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 737.680/ KG

FEP TEFLON®  5100 DUPONT USA

FEP TEFLON®  5100 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 886.790/ KG

FEP TEFLON®  5100-J DUPONT USA

FEP TEFLON®  5100-J DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 894.640/ KG

GPPS  1441 INEOS STYRO FOSHAN

GPPS 1441 INEOS STYRO FOSHAN

Dòng chảy tốtLinh kiện điệnBảng cân đối kế toánCông cụ viết

₫ 43.160/ KG

GPPS  1540 INEOS STYRO FOSHAN

GPPS 1540 INEOS STYRO FOSHAN

Độ nhớt thấpĐồ chơiLinh kiện điệnThiết bị kinh doanhTrang chủ

₫ 52.970/ KG

HDPE SABIC®  HTA-001 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  HTA-001 SABIC SAUDI

Độ cứng caophimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 34.920/ KG

HDPE ExxonMobil™  HTA-001 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HTA-001 EXXONMOBIL SAUDI

Độ cứng caophimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 37.280/ KG

HDPE Formolene® LH5240 FPC TAIWAN

HDPE Formolene® LH5240 FPC TAIWAN

Cân bằng độ cứng/dẻo daiPhụ tùng ô tôỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệp

₫ 39.240/ KG

HDPE  2200J PETROCHINA DAQING

HDPE 2200J PETROCHINA DAQING

Độ cứng caoHộp nhựaChai nhựaChai lọLinh kiện công nghiệpTải thùng hàngphổ quátĐối với hộp đóng gói côngNhư chaiTrái câyThùng cá v. v.

₫ 41.590/ KG