1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện trong tủ lạnh..
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Desmopan® DP 1080AU COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựaPhụ kiện kỹ thuật₫ 147.230/ KG

TPU Desmopan® UT7-90A10 COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa₫ 153.040/ KG

TPU FULCRUM 101 DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 154.980/ KG

TPU FULCRUM 2102-90A DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 174.350/ KG

TPU FULCRUM 2363-90A DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 174.350/ KG

TPU FULCRUM 2103-90AE DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 185.980/ KG

TPU FULCRUM 101LGF40 DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 193.730/ KG

TPU FULCRUM LGF40 DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 193.730/ KG

TPU Desmopan® UE-83AEU10FR COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa₫ 213.100/ KG

TPU FULCRUM 2103-85A DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 232.470/ KG

TPU Desmopan® IT70AU COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa₫ 232.470/ KG

TPU Desmopan® UE-85AEU10FR COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa₫ 244.090/ KG

TPU FULCRUM 302EZ DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 290.590/ KG

TPU FULCRUM 2530 DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 302.210/ KG

TPU FULCRUM 2102-75A DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 340.960/ KG

TPU FULCRUM 2103-70A DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 399.070/ KG

TPU Desmopan® TX-985U COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa₫ 464.940/ KG

PBT SHINITE® D202G30 DF4806 SHINKONG TAIWAN
Lớp sợiLinh kiện công nghiệp₫ 100.740/ KG

PP CALP 8700R IDEMITSU JAPAN
Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 41.070/ KG

PP CALP 4600G-7 IDEMITSU JAPAN
Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 41.070/ KG

PP CALP S410 IDEMITSU JAPAN
Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 41.070/ KG

PP CALP OL-BL38B IDEMITSU JAPAN
Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 41.070/ KG

PP 3511-10 IDEMITSU JAPAN
Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 41.070/ KG

PP CALP 1440G IDEMITSU JAPAN
Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 41.070/ KG

PP CALP S400 IDEMITSU JAPAN
Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 50.370/ KG

TPU FULCRUM 2363-80A DOW USA
Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí₫ 174.350/ KG

TPV Santoprene™ 111-70 CELANESE USA
Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói₫ 127.860/ KG

TPV Santoprene™ 111-60 CELANESE USA
Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói₫ 135.610/ KG

PA6 Ultramid® B3E2G9 BASF GERMANY
Linh kiện cơ khíNhà ở₫ 96.860/ KG

PA66 Ultramid® A3WG5 BASF GERMANY
Nhà ởLinh kiện cơ khí₫ 104.610/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BK00564 BASF MALAYSIA
Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở₫ 114.300/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BASF GERMANY
Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở₫ 120.110/ KG

PA66 Ultramid® A3WG5 BASF SHANGHAI
Nhà ởLinh kiện cơ khí₫ 120.110/ KG

PA66 Ultramid® A3HG2 BASF GERMANY
Linh kiện điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở₫ 123.980/ KG

PA66 Ultramid® A3WG3 BLACK 00564 BASF SHANGHAI
Bộ phận cách điệnNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc₫ 123.980/ KG

PP CALP P204 IDEMITSU JAPAN
Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 41.070/ KG

PP CALP Y-200GP IDEMITSU JAPAN
Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 41.070/ KG

PP CALP J-6083HP IDEMITSU JAPAN
Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 42.620/ KG

PP CALP T500 IDEMITSU JAPAN
Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 50.370/ KG

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA
Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí₫ 135.610/ KG