1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện trong tủ lạnh.. 
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Utechllan® UZ3-80AU COVESTRO SHENZHEN
Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa₫ 108.600/ KG

TPU Desmopan® 9864DU COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa₫ 124.120/ KG

TPU FULCRUM 2355-95AE DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 125.670/ KG

TPU Desmopan® UZ3-90AU COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa₫ 128.000/ KG

TPU Texin® 3092AU COVESTRO SHANGHAI
Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa₫ 138.860/ KG

TPU Desmopan® 6088AU COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa₫ 139.630/ KG

TPU FULCRUM 2363-75D DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 139.630/ KG

TPU Desmopan® DP 1080AU COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựaPhụ kiện kỹ thuật₫ 147.390/ KG

TPU Desmopan® UT7-90A10 COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa₫ 153.210/ KG

TPU FULCRUM 101 DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 155.150/ KG

TPU FULCRUM 2102-90A DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 174.540/ KG

TPU FULCRUM 2363-90A DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 174.540/ KG

TPU FULCRUM 2103-90AE DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 186.180/ KG

TPU FULCRUM 101LGF40 DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 193.940/ KG

TPU FULCRUM LGF40 DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 193.940/ KG

TPU Desmopan® UE-83AEU10FR COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa₫ 213.330/ KG

TPU FULCRUM 2103-85A DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 232.720/ KG

TPU Desmopan® IT70AU COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa₫ 232.720/ KG

TPU Desmopan® UE-85AEU10FR COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa₫ 244.360/ KG

TPU FULCRUM 302EZ DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 290.900/ KG

TPU FULCRUM 2530 DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 302.540/ KG

TPU FULCRUM 2102-75A DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 341.330/ KG

TPU FULCRUM 2103-70A DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 399.510/ KG

TPU Desmopan® TX-985U COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa₫ 465.440/ KG

PBT SHINITE® D202G30 DF4806 SHINKONG TAIWAN
Lớp sợiLinh kiện công nghiệp₫ 100.850/ KG

PP CALP 8700R IDEMITSU JAPAN
Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 41.110/ KG

PP CALP 4600G-7 IDEMITSU JAPAN
Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 41.110/ KG

PP CALP S410 IDEMITSU JAPAN
Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 41.110/ KG

PP CALP OL-BL38B IDEMITSU JAPAN
Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 41.110/ KG

PP 3511-10 IDEMITSU JAPAN
Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 41.110/ KG

PP CALP 1440G IDEMITSU JAPAN
Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 41.110/ KG

PP CALP S400 IDEMITSU JAPAN
Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa₫ 50.420/ KG

TPU FULCRUM 2363-80A DOW USA
Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí₫ 174.540/ KG

TPV Santoprene™ 111-70 CELANESE USA
Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói₫ 128.000/ KG

TPV Santoprene™ 111-60 CELANESE USA
Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói₫ 135.750/ KG

PA6 Ultramid® B3E2G9 BASF GERMANY
Linh kiện cơ khíNhà ở₫ 96.970/ KG

PA66 Ultramid® A3WG5 BASF GERMANY
Nhà ởLinh kiện cơ khí₫ 104.720/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BK00564 BASF MALAYSIA
Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở₫ 114.420/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BASF GERMANY
Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở₫ 120.240/ KG

PA66 Ultramid® A3WG5 BASF SHANGHAI
Nhà ởLinh kiện cơ khí₫ 120.240/ KG