1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện trong tủ lạnh.. close
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS MULTILON®  TN-3715B JIAXING TEIJIN

PC/ABS MULTILON®  TN-3715B JIAXING TEIJIN

Độ cứng caoỨng dụng điệnLinh kiện máy tínhThiết bị kinh doanhThiết bị OA

₫ 109.430/ KG

PC/ABS MULTILON®  TN-3000V TEIJIN JAPAN

PC/ABS MULTILON®  TN-3000V TEIJIN JAPAN

Chống cháyLinh kiện máy tínhỨng dụng điện

₫ 110.990/ KG

PC/ABS MULTILON®  TN-7851 BK TEIJIN JAPAN

PC/ABS MULTILON®  TN-7851 BK TEIJIN JAPAN

Chống cháyỨng dụng điệnLinh kiện máy tính

₫ 111.770/ KG

PC/ABS MULTILON®  TN-3812BW TEIJIN JAPAN

PC/ABS MULTILON®  TN-3812BW TEIJIN JAPAN

Chống cháyLinh kiện máy tínhỨng dụng điện

₫ 112.550/ KG

PC/ABS MULTILON®  TN-3813BW TEIJIN JAPAN

PC/ABS MULTILON®  TN-3813BW TEIJIN JAPAN

Chống cháyLinh kiện máy tínhỨng dụng điện

₫ 112.550/ KG

PC/ABS MULTILON®  TN-3715 BX BK TEIJIN JAPAN

PC/ABS MULTILON®  TN-3715 BX BK TEIJIN JAPAN

Chống cháyỨng dụng điệnLinh kiện máy tính

₫ 125.060/ KG

PEI ULTEM™  ATX100 BK1343M SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  ATX100 BK1343M SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTúi xáchThùng chứaphim ảnhỐng cao suỨng dụng công nghiệpTrang chủỐng

₫ 269.660/ KG

PEI ULTEM™ Resin 1010 BK1E157S SABIC INNOVATIVE SPAIN

PEI ULTEM™ Resin 1010 BK1E157S SABIC INNOVATIVE SPAIN

Vô định hìnhPhụ tùng ô tôCông cụ xử lýThiết bị điệnLinh kiện điệnỨng dụng gia dụngỨng dụng chiếu sáng

₫ 468.970/ KG

POM YUNTIANHUA® GF-20 CHONGQING YUNTIANHUA

POM YUNTIANHUA® GF-20 CHONGQING YUNTIANHUA

Đóng gói: Gia cố sợi thủySửa chữa băng tảiVan/bộ phận vanVòng biPhụ tùng động cơCác bộ phận dưới mui xe ôCamPhụ kiện máy truyền tảiBánh xeSửa chữa băng tảiPhụ kiện máy truyền tảiViệtLinh kiện vanCác bộ phận dưới mui xe ôCamVòng bi

₫ 58.620/ KG

POM TENAC™-C  LA531 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LA531 ASAHI JAPAN

Chu kỳ hình thành nhanhPhụ tùng động cơLinh kiện máy tính

₫ 107.470/ KG

POM TENAC™ LT-805 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ LT-805 ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôVòng biLinh kiện máy tínhPhụ tùng động cơMáy móc/bộ phận cơ khí

₫ 109.430/ KG

POM LNP™ THERMOCOMP™  KFX-1004 SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ THERMOCOMP™  KFX-1004 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 129.160/ KG

POM LNP™ THERMOCOMP™  KFX-1006 SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ THERMOCOMP™  KFX-1006 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 131.120/ KG

PP  Q30G SHAANXI YCZMYL

PP Q30G SHAANXI YCZMYL

HomopolymerỨng dụng công nghiệpTường mỏng ống cỡ nhỏThanhHồ sơ khác nhauLinh kiện công nghiệp

₫ 37.520/ KG

PP  BJ300 HANWHA TOTAL KOREA

PP BJ300 HANWHA TOTAL KOREA

Chống va đập caoThiết bị sân cỏ và vườnThùng chứaBánh xeHàng gia dụngLinh kiện điệnHộp công cụ/bộ phậnỨng dụng ngoài trời

₫ 44.940/ KG

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

Chống mệt mỏiPhụ tùng ô tôChipset và ổ cắmCup cơ thể hàn gắnVỏ máy tính xách tayCảm biếnLinh kiện điện tử

₫ 109.430/ KG

PPA Amodel® PPA AT-1116HSNT SOLVAY USA

PPA Amodel® PPA AT-1116HSNT SOLVAY USA

Kháng hóa chấtTrang chủVỏ máy tính xách tayLinh kiện công nghiệpmui xeVòng bi

₫ 175.860/ KG

PPO NORYL™  PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE US

Trong suốtphimLinh kiện máy tính

₫ 97.700/ KG

PPO NORYL™  PX1005X GY1207 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX1005X GY1207 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Trong suốtphimLinh kiện máy tính

₫ 109.430/ KG

PPO NORYL™  SE1-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1-111 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyỨng dụng công nghiệpVỏ bánh xeLinh kiện điện tử

₫ 128.970/ KG

PPO NORYL™  IGN5531-71003 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  IGN5531-71003 SABIC INNOVATIVE US

Chống ẩmVỏ máy tính xách tayLinh kiện điện tử

₫ 128.970/ KG

PPO NORYL™  IGN5531-960 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  IGN5531-960 SABIC INNOVATIVE US

Chống ẩmVỏ máy tính xách tayLinh kiện điện tử

₫ 128.970/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 41.040/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1030D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1030D LG CHEM KOREA

Chịu nhiệt độ thấpĐóng góiPhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnTay cầm mềmPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 140.690/ KG

TPEE LONGLITE®  72C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  72C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

Chống oxy hóaLinh kiện điện tửDây điện JacketỐng thủy lựcGiày

₫ 175.860/ KG

TPEE LONGLITE®  55C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  55C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

Chống mài mònLinh kiện điện tửDây điện JacketỐng thủy lựcGiày

₫ 179.770/ KG

TPEE LONGLITE®  63C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  63C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

Chống mài mònLinh kiện điện tửDây điện JacketỐng thủy lựcGiày

₫ 183.680/ KG

TPU Utechllan®  UZ3-80AU COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UZ3-80AU COVESTRO SHENZHEN

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 109.430/ KG

TPU Desmopan®  9864DU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9864DU COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 125.060/ KG

TPU FULCRUM 2355-95AE DOW USA

TPU FULCRUM 2355-95AE DOW USA

Kháng hóa chấtPhụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 126.620/ KG

TPU Desmopan®  UZ3-90AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UZ3-90AU COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 128.970/ KG

TPU Desmopan®  6088AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  6088AU COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 136.780/ KG

TPU FULCRUM 101 DOW USA

TPU FULCRUM 101 DOW USA

Kháng hóa chấtPhụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 136.780/ KG

TPU Texin® 3092AU COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® 3092AU COVESTRO SHANGHAI

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 139.910/ KG

TPU FULCRUM 2363-75D DOW USA

TPU FULCRUM 2363-75D DOW USA

Kháng hóa chấtPhụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 140.690/ KG

TPU Desmopan®  DP 1080AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP 1080AU COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 148.510/ KG

TPU Desmopan®  UT7-90A10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UT7-90A10 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 154.370/ KG

TPU FULCRUM 2363-90A DOW USA

TPU FULCRUM 2363-90A DOW USA

Kháng hóa chấtPhụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 175.080/ KG

TPU Desmopan®  IT70AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT70AU COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 175.860/ KG

TPU FULCRUM 2102-90A DOW USA

TPU FULCRUM 2102-90A DOW USA

Kháng hóa chấtPhụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 175.860/ KG