1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện cho ngành công close
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Grilon®  TSG-30/4 9832 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  TSG-30/4 9832 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Thiết bị văn phòngLinh kiện điện

₫ 94.530/ KG

PA6 Zytel®  ST7301 NC010 DUPONT USA

PA6 Zytel®  ST7301 NC010 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 116.190/ KG

PA612 Grilon®  CF-6S EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  CF-6S EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 196.930/ KG

PA612 Grilon®  XE5015 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  XE5015 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 196.930/ KG

PA612 Grilon®  CF6 S NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  CF6 S NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 196.930/ KG

PA612 Grilon®  TV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  TV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 196.930/ KG

PA612 Grilon®  XE3912 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  XE3912 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 196.930/ KG

PA612 Grilon®  CR-9 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  CR-9 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 220.560/ KG

PA612 Grilon®  CR-9-HV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  CR-9-HV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 236.310/ KG

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RAL4046 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RAL4046 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 98.460/ KG

PA66 Zytel®  103FHSA NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  103FHSA NC010 DUPONT USA

Dòng chảy caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 110.280/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL23-YWLTNAT SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL23-YWLTNAT SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 118.160/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-R-85514 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-R-85514 BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 122.100/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-R-85514 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-R-85514 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 122.100/ KG

PA66 Ultramid®  C3U BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  C3U BK BASF GERMANY

phổ quátLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnphổ quát

₫ 161.480/ KG

PA66  RAL4026 SABIC INNOVATIVE US

PA66 RAL4026 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 165.420/ KG

PA66 Akulon®  3010CF30 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA66 Akulon®  3010CF30 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 189.050/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL-4022 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL-4022 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 204.800/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RAL-4032 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RAL-4032 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 307.210/ KG

PA6T ARLEN™  A330K MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  A330K MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 126.030/ KG

PA6T ARLEN™  C230K MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C230K MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 149.660/ KG

PA6T ARLEN™  E430 BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  E430 BK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 165.420/ KG

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 169.360/ KG

PBT DURANEX®  901SS ED3002 JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  901SS ED3002 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 39.390/ KG

PBT  LPP0620 000000 COVESTRO GERMANY

PBT LPP0620 000000 COVESTRO GERMANY

Chống lão hóaPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 70.890/ KG

PBT Toraycon®  EC44GE30 TORAY SHENZHEN

PBT Toraycon®  EC44GE30 TORAY SHENZHEN

Chống va đập caoỨng dụng ô tôLinh kiện điện

₫ 73.260/ KG

PBT VALOX™  VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 78.770/ KG

PBT DURANEX®  3310 JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  3310 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 82.710/ KG

PBT SHINITE®  4806 SHINKONG TAIWAN

PBT SHINITE®  4806 SHINKONG TAIWAN

Gia cố sợi carbonLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 86.650/ KG

PBT DURANEX®  5101G15 JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  5101G15 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 86.650/ KG

PBT Cristin®  SK602 WT DUPONT USA

PBT Cristin®  SK602 WT DUPONT USA

Chống cháyLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 86.650/ KG

PBT Pocan®  B1305-901510 LANXESS GERMANY

PBT Pocan®  B1305-901510 LANXESS GERMANY

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 92.560/ KG

PBT Toraycon®  1401X34 TORAY JAPAN

PBT Toraycon®  1401X34 TORAY JAPAN

Chống va đập caoỨng dụng ô tôLinh kiện điện

₫ 96.490/ KG

PBT Toraycon®  1401EO1 TORAY JAPAN

PBT Toraycon®  1401EO1 TORAY JAPAN

Chống cháyỨng dụng điệnLinh kiện điện

₫ 96.490/ KG

PBT Pocan®  B3225Z-BK COVESTRO GERMANY

PBT Pocan®  B3225Z-BK COVESTRO GERMANY

Chống lão hóaPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 97.680/ KG

PBT DURANEX®  1400S-EF2001 JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  1400S-EF2001 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 98.460/ KG

PBT Toraycon®  1157G-M40 TC016 TORAY SHENZHEN

PBT Toraycon®  1157G-M40 TC016 TORAY SHENZHEN

Chống cháyỨng dụng điệnLinh kiện điện

₫ 98.460/ KG

PBT Toraycon®  2017G-X02 TB041 TORAY SHENZHEN

PBT Toraycon®  2017G-X02 TB041 TORAY SHENZHEN

Chống cháyỨng dụng điệnLinh kiện điện

₫ 98.460/ KG

PBT Toraycon®  2017G-X01 TP003D TORAY SHENZHEN

PBT Toraycon®  2017G-X01 TP003D TORAY SHENZHEN

Chống cháyỨng dụng điệnLinh kiện điện

₫ 98.460/ KG

PBT SHINITE®  5886 SHINKONG TAIWAN

PBT SHINITE®  5886 SHINKONG TAIWAN

Gia cố sợi carbonLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 98.460/ KG