1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện cho ngành công 
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid® LKN-3H NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử₫ 697.220/ KG

PA46 Stanyl® TW200F8 BK DSM HOLAND
Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 154.940/ KG

PA46 Stanyl® TW241F8 BK DSM HOLAND
Bôi trơnBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 154.940/ KG

PA46 Stanyl® EN568 BK DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 154.940/ KG

PA46 Stanyl® IG-S250F6 BK DSM HOLAND
Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử₫ 154.940/ KG

PA46 Stanyl® TE248F6 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử₫ 158.810/ KG

PA46 Stanyl® TW271F6 BK DSM HOLAND
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 162.680/ KG

PA46 Stanyl® TS250F6D-GY DSM HOLAND
Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử₫ 162.680/ KG

PA46 Stanyl® TS200F10 DSM HOLAND
Chịu nhiệtBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 174.310/ KG

PA46 Stanyl® F12 DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 174.310/ KG

PA46 Stanyl® TE250F9 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 185.930/ KG

PA46 Stanyl® HFX 50S DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 193.670/ KG

PA46 Stanyl® TW441 DSM HOLAND
Độ nhớt caoBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 201.420/ KG

PA46 Stanyl® TS35O(BK) DSM JAPAN
Chống cháyỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 201.420/ KG

PA46 Stanyl® TS350 DSM HOLAND
Chống cháyBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 224.660/ KG

PA46 Stanyl® HFX61S DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 232.020/ KG

PA46 Stanyl® TW371 DSM HOLAND
Bôi trơnBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 395.090/ KG

PA4T ForTii® GF50 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 162.680/ KG

PA4T ForTii® F11 GN55300 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 174.310/ KG

PA4T ForTii® F11C DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 189.800/ KG

PA6 Zytel® 7331J NC010 DUPONT USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 85.220/ KG

PA6 Zytel® 7331J DUPONT THAILAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 85.220/ KG

PA6 Zytel® 7331J DUPONT JAPAN
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 85.220/ KG

PA6 Zytel® 7331J DUPONT USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 85.220/ KG

PA6 Zytel® 7300T NC010 DUPONT USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 85.220/ KG

PA6 Durethan® BKV15H1.0 ENVALIOR WUXI
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 89.090/ KG

PA6 Grilon® TSG-30/4 9832 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Thiết bị văn phòngLinh kiện điện₫ 92.960/ KG

PA6 Zytel® ST7301 NC010 DUPONT USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.270/ KG

PA612 Grilon® CF-6S EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 154.940/ KG

PA612 Grilon® XE5015 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 174.310/ KG

PA612 Grilon® CR-9-HV EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 193.670/ KG

PA612 Grilon® CF6 S NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 193.670/ KG

PA612 Grilon® XE3912 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 193.670/ KG

PA612 Grilon® TV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 193.670/ KG

PA612 Grilon® CR-9 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 216.910/ KG

PA66 Zytel® 103FHSA NC010 DUPONT USA
Dòng chảy caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 108.460/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RAL23-YWLTNAT SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 116.200/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ PDX-R-85514 BK SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 120.080/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ PDX-R-85514 SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 120.080/ KG

PA66 Ultramid® C3U BK BASF GERMANY
phổ quátLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnphổ quát₫ 137.510/ KG