1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện cho ngành công close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Desmopan®  UT7-70AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UT7-70AU10 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 118.160/ KG

TPU Desmopan®  IT90AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT90AU COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 137.850/ KG

TPU  1080A GRECO TAIWAN

TPU 1080A GRECO TAIWAN

Dòng chảy caoMáy giặtphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khí

₫ 167.390/ KG

TPU Desmopan®  UE-85AEU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UE-85AEU10 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 177.200/ KG

TPU Desmopan®  6065A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  6065A COVESTRO GERMANY

Lớp ép phunGiày dépỨng dụng cho đế nhựa

₫ 181.170/ KG

TPV Santoprene™ 103-50 EXXONMOBIL USA

TPV Santoprene™ 103-50 EXXONMOBIL USA

Kích thước ổn định tốtLinh kiện điệnCơ hoành

₫ 118.160/ KG

TPV Santoprene™ 111-70 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-70 CELANESE USA

Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 129.970/ KG

TPV Santoprene™ 111-60 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-60 CELANESE USA

Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 137.850/ KG

ABS  HT-550 LG GUANGZHOU

ABS HT-550 LG GUANGZHOU

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụng nhỏPhù hợp với pho mát fakeĐóng gói bằng tay cho thị

₫ 49.630/ KG

ABS  MP-220 LG CHEM KOREA

ABS MP-220 LG CHEM KOREA

Thiết bị gia dụngThích hợp cho các sản phẩThích hợp cho các sản phẩ

₫ 70.110/ KG

ABS  AF366F LG CHEM KOREA

ABS AF366F LG CHEM KOREA

Độ bóng thấpNhà ởỨng dụng ô tôVỏ TVLinh kiện điện

₫ 96.490/ KG

ABS  AF365 LG CHEM KOREA

ABS AF365 LG CHEM KOREA

Độ bóng thấpNhà ởỨng dụng ô tôLinh kiện điệnVỏ TV

₫ 98.460/ KG

ABS CYCOLAC™  FR30U BK4051 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  FR30U BK4051 SABIC INNOVATIVE US

Chống tia cực tímỨng dụng ô tôMáy mócLinh kiện điện tử

₫ 126.030/ KG

EVA EVATHENE® UE631 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE631 USI TAIWAN

Chống mài mònThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụngFoam đùn cho đế giàyÉp đùn phim

₫ 62.940/ KG

GPPS  1441 INEOS STYRO FOSHAN

GPPS 1441 INEOS STYRO FOSHAN

Dòng chảy tốtLinh kiện điệnBảng cân đối kế toánCông cụ viết

₫ 39.390/ KG

HDPE SABIC®  HTA-001 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  HTA-001 SABIC SAUDI

Độ cứng caophimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 35.050/ KG

HDPE ExxonMobil™  HTA-001 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HTA-001 EXXONMOBIL SAUDI

Độ cứng caophimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 37.420/ KG

HDPE Formolene® LH5240 FPC TAIWAN

HDPE Formolene® LH5240 FPC TAIWAN

Cân bằng độ cứng/dẻo daiPhụ tùng ô tôỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệp

₫ 39.390/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-035 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HMA-035 EXXONMOBIL SAUDI

Chống tia cực tímLinh kiện công nghiệpHộp doanh thu

₫ 41.550/ KG

LCP Xydar®  G930 BK SOLVAY USA

LCP Xydar®  G930 BK SOLVAY USA

Thấp cong congLinh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng điệnĐiện tử ô tô

₫ 189.050/ KG

LCP Xydar®  G-930-BK SOLVAY USA

LCP Xydar®  G-930-BK SOLVAY USA

Thấp cong congLinh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôĐiện tử ô tô

₫ 315.080/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 31.510/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

Mật độ thấpỨng dụng nông nghiệpphimPhim đóng gói kính thiên phim bámMàng cho nông nghiệp

₫ 47.260/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

Độ cứng caothổi phimTấm ván épphimỨng dụng nông nghiệpPhim cho compositePhim công nghiệp

₫ 76.800/ KG

PA12  TN900 WEIFANG DONGSHENG

PA12 TN900 WEIFANG DONGSHENG

Độ cứng caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửSản phẩm công nghiệp và tTrang chủ

₫ 256.010/ KG

PA6 Novamid® 1020C MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA6 Novamid® 1020C MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 82.710/ KG

PA6  BG6 SABIC INNOVATIVE US

PA6 BG6 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhCâu cáHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 86.650/ KG

PA6 Novamid® MC112M10 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA6 Novamid® MC112M10 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 86.650/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG10 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG10 BASF GERMANY

Ổn định nhiệtLinh kiện công nghiệp

₫ 90.590/ KG

PA6 Durethan®  BKV25F30 LANXESS GERMANY

PA6 Durethan®  BKV25F30 LANXESS GERMANY

Chống lão hóa nhiệtPhụ tùng ô tôDụng cụ linh kiệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpThiết bị truyền thông

₫ 90.590/ KG

PA6  BG6-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PA6 BG6-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhCâu cáHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 90.590/ KG

PA6 VOLGAMID® G35NC201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G35NC201 KUAZOT SHANGHAI

Tăng cườngỨng dụng ô tôTrang chủThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 90.590/ KG

PA6 Novamid® 1013GH35 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA6 Novamid® 1013GH35 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 92.560/ KG

PA6 Amilan®  CM1017 TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1017 TORAY JAPAN

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôNhà ởLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 96.490/ KG

PA6 Amilan®  CM1017XL3 TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1017XL3 TORAY JAPAN

Chịu nhiệtLĩnh vực ô tôNhà ởLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 98.460/ KG

PA6 Ultramid®  B3E2G9 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3E2G9 BASF GERMANY

Chịu nhiệtLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 98.460/ KG

PA6 Novamid® ST145 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA6 Novamid® ST145 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 102.400/ KG

PA6 Novamid® ST120 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA6 Novamid® ST120 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 110.280/ KG

PA6 Novamid® ST110 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA6 Novamid® ST110 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 114.220/ KG

PA6/66 Zytel®  72G33W NC010 DUPONT USA

PA6/66 Zytel®  72G33W NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ thấpLinh kiện điện tửPhụ kiện dụng cụ điện

₫ 129.970/ KG