1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện cơ khí close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  408W NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  408W NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôỨng dụng thực phẩm không

₫ 137.300/ KG

PA66 Zytel®  408L NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  408L NC010 DUPONT USA

Chống va đập caoMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 149.030/ KG

PA66  RAL4026 SABIC INNOVATIVE US

PA66 RAL4026 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 164.760/ KG

PA66 Zytel®  408 DUPONT USA

PA66 Zytel®  408 DUPONT USA

Ổn định nhiệtỨng dụng điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 175.740/ KG

PA66 Akulon®  3010CF30 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA66 Akulon®  3010CF30 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 188.290/ KG

PA66 Zytel®  HTNFR52G20LX NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTNFR52G20LX NC010 DUPONT USA

Chống cháyLinh kiện điện tử

₫ 196.140/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL-4022 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL-4022 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 203.990/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RAL-4032 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RAL-4032 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 305.980/ KG

PA6T ARLEN™  A330K MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  A330K MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 125.530/ KG

PA6T ARLEN™  C230K MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C230K MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 149.070/ KG

PA6T ARLEN™  E430 BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  E430 BK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 164.760/ KG

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 168.680/ KG

PBT DURANEX®  901SS ED3002 JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  901SS ED3002 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 39.230/ KG

PBT DURANEX®  201NFED3002 JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  201NFED3002 JAPAN POLYPLASTIC

Chống cháyBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 62.760/ KG

PBT  LPP0620 000000 COVESTRO GERMANY

PBT LPP0620 000000 COVESTRO GERMANY

Chống lão hóaPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 70.520/ KG

PBT Toraycon®  EC44GE30 TORAY SHENZHEN

PBT Toraycon®  EC44GE30 TORAY SHENZHEN

Chống va đập caoỨng dụng ô tôLinh kiện điện

₫ 72.960/ KG

PBT Crastin®  LW9030FR BK851 DUPONT KOREA

PBT Crastin®  LW9030FR BK851 DUPONT KOREA

Thấp cong congLinh kiện điện tử

₫ 78.460/ KG

PBT DURANEX®  361SA JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  361SA JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 78.460/ KG

PBT Toraycon®  1184GA-15-BK TORAY JAPAN

PBT Toraycon®  1184GA-15-BK TORAY JAPAN

Độ bền caoLinh kiện điện

₫ 82.380/ KG

PBT DURANEX®  3310 JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  3310 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 82.380/ KG

PBT SHINITE®  4806 SHINKONG TAIWAN

PBT SHINITE®  4806 SHINKONG TAIWAN

Gia cố sợi carbonLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 86.300/ KG

PBT DURANEX®  5101G15 JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  5101G15 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 86.300/ KG

PBT DURANEX®  361HA JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  361HA JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 86.300/ KG

PBT Cristin®  SK602 WT DUPONT USA

PBT Cristin®  SK602 WT DUPONT USA

Chống cháyLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 86.300/ KG

PBT Pocan®  B1305-901510 LANXESS GERMANY

PBT Pocan®  B1305-901510 LANXESS GERMANY

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 92.190/ KG

PBT Cristin®  T805 NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  T805 NC010 DUPONT USA

Chống cháyLinh kiện điện tử

₫ 96.110/ KG

PBT Cristin®  T805 BK851 DUPONT USA

PBT Cristin®  T805 BK851 DUPONT USA

Chống cháyLinh kiện điện tử

₫ 96.110/ KG

PBT Toraycon®  1401X34 TORAY JAPAN

PBT Toraycon®  1401X34 TORAY JAPAN

Chống va đập caoỨng dụng ô tôLinh kiện điện

₫ 96.110/ KG

PBT Toraycon®  1401EO1 TORAY JAPAN

PBT Toraycon®  1401EO1 TORAY JAPAN

Chống cháyỨng dụng điệnLinh kiện điện

₫ 96.110/ KG

PBT Pocan®  B3225Z-BK COVESTRO GERMANY

PBT Pocan®  B3225Z-BK COVESTRO GERMANY

Chống lão hóaPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 97.160/ KG

PBT DURANEX®  1400S-EF2001 JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  1400S-EF2001 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 98.070/ KG

PBT Toraycon®  1157G-M40 TC016 TORAY SHENZHEN

PBT Toraycon®  1157G-M40 TC016 TORAY SHENZHEN

Chống cháyỨng dụng điệnLinh kiện điện

₫ 98.070/ KG

PBT VALOX™  DR48-BK1762 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  DR48-BK1762 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyỨng dụng SiderailThực phẩm không cụ thểThiết bị cỏThiết bị sân vườnỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tôTrang chủ

₫ 98.070/ KG

PBT VALOX™  DR51-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  DR51-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tếTúi nhựaThiết bị sân vườnBánh răngTrang chủỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 98.070/ KG

PBT Toraycon®  2017G-X02 TB041 TORAY SHENZHEN

PBT Toraycon®  2017G-X02 TB041 TORAY SHENZHEN

Chống cháyỨng dụng điệnLinh kiện điện

₫ 98.070/ KG

PBT Toraycon®  1164G-15 TORAY SHENZHEN

PBT Toraycon®  1164G-15 TORAY SHENZHEN

Chống cháyThiết bị điệnLinh kiện điện

₫ 98.070/ KG

PBT DURANEX®  2002U JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  2002U JAPAN POLYPLASTIC

Chống cháyỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 98.070/ KG

PBT Toraycon®  2017G-X01 TP003D TORAY SHENZHEN

PBT Toraycon®  2017G-X01 TP003D TORAY SHENZHEN

Chống cháyỨng dụng điệnLinh kiện điện

₫ 98.070/ KG

PBT SHINITE®  5886 SHINKONG TAIWAN

PBT SHINITE®  5886 SHINKONG TAIWAN

Gia cố sợi carbonLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 98.070/ KG

PBT DURANEX®  3300H JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  3300H JAPAN POLYPLASTIC

Độ bền caoỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 98.070/ KG