1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện cơ khí close
Xóa tất cả bộ lọc
EVA  1519 HANWHA KOREA

EVA 1519 HANWHA KOREA

Sức mạnh caoSợiTấm khác

₫ 47.000/ KG

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

Chống oxy hóaphimTấm khácHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọt

₫ 50.910/ KG

EVA TAISOX®  7470K FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470K FPC TAIWAN

Trong suốtDây và cápTấm khácDây và cápLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu Masterbatch

₫ 54.830/ KG

HDPE Aramco  HDI54200 FREP FUJIAN

HDPE Aramco  HDI54200 FREP FUJIAN

Dễ dàng xử lýThùng chứaĐồ chơiTrang chủXe nâng thùngContainer khối lượng lớnĐồ chơiSản phẩm gia dụng khác nh

₫ 31.330/ KG

HDPE Borstar® ME6052 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® ME6052 BOREALIS EUROPE

Độ bền caoCáp khởi độngỨng dụng dây và cápCáp bảo vệDây điện ACCáp điệnDây điệnỨng dụng cáp

₫ 35.640/ KG

HDPE BorSafe™ ME3440 BOREALIS EUROPE

HDPE BorSafe™ ME3440 BOREALIS EUROPE

Chống nứt căng thẳngCáp khởi độngDây và cáp

₫ 39.170/ KG

HDPE  HS5608 BRASKEM BRAZIL

HDPE HS5608 BRASKEM BRAZIL

Dễ dàng xử lýTrang chủỨng dụng đúc thổiTrốngỨng dụng nông nghiệpThùng chứaThực phẩm không cụ thể

₫ 39.170/ KG

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 43.080/ KG

HDPE Alathon®  M5562 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  M5562 LYONDELLBASELL HOLAND

Độ cứng caoLinh kiện van

₫ 48.960/ KG

HDPE Borealis HE3366 BOREALIS EUROPE

HDPE Borealis HE3366 BOREALIS EUROPE

Dòng chảy caoVật liệu cách nhiệtCáp khởi độngBọt

₫ 56.790/ KG

HIPS  GH-660H SINOPEC GUANGZHOU

HIPS GH-660H SINOPEC GUANGZHOU

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tử

₫ 45.040/ KG

HIPS  MB5210 CPCHEM USA

HIPS MB5210 CPCHEM USA

Chống va đập caoThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngCốc nhựaBao bì thực phẩmBảng điều hòa không khí Bảng trang trí

₫ 50.130/ KG

LCP ZENITE® ZE16130A DUPONT USA

LCP ZENITE® ZE16130A DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoVỏ máy tính xách tayLinh kiện điện tử

₫ 160.580/ KG

LCP ZENITE® 6130L-BK010 DUPONT JAPAN

LCP ZENITE® 6130L-BK010 DUPONT JAPAN

Chống cháyTrang chủỨng dụng điệnỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 180.160/ KG

LCP ZENITE® 6130L DUPONT JAPAN

LCP ZENITE® 6130L DUPONT JAPAN

Bôi trơnỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 180.160/ KG

LCP SIVERAS™  L304M35Z BH TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L304M35Z BH TORAY JAPAN

Thấp cong congLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 195.830/ KG

LCP ZENITE® 6130L-NC010 DUPONT USA

LCP ZENITE® 6130L-NC010 DUPONT USA

Bôi trơnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 195.830/ KG

LCP ZENITE® 6130L WT010 DUPONT JAPAN

LCP ZENITE® 6130L WT010 DUPONT JAPAN

Bôi trơnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 199.740/ KG

LCP SIVERAS™  LX70G35 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  LX70G35 TORAY JAPAN

Chống tĩnh điệnThiết bị điệnLinh kiện điện

₫ 203.660/ KG

LCP ZENITE® 6130 BK DUPONT USA

LCP ZENITE® 6130 BK DUPONT USA

Bôi trơnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thông

₫ 213.450/ KG

LCP ZENITE® 7755-BK010 DUPONT USA

LCP ZENITE® 7755-BK010 DUPONT USA

Chịu được khí hậuPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 245.560/ KG

LCP ZENITE® 3226L DUPONT USA

LCP ZENITE® 3226L DUPONT USA

Bôi trơn caoỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 246.740/ KG

LCP ZENITE® 6244L DUPONT USA

LCP ZENITE® 6244L DUPONT USA

Bôi trơn caoỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 262.410/ KG

LCP ZENITE® ZE16130A-WT010 DUPONT USA

LCP ZENITE® ZE16130A-WT010 DUPONT USA

Ổn định nhiệtVỏ máy tính xách tayLinh kiện điện tử

₫ 286.690/ KG

LCP Siveras™ LCP Resin LX70G35B TORAY SHENZHEN

LCP Siveras™ LCP Resin LX70G35B TORAY SHENZHEN

Độ thấm khí thấpLinh kiện điện tửỨng dụng gia dụng

₫ 293.740/ KG

LDPE  LE1120 BOREALIS EUROPE

LDPE LE1120 BOREALIS EUROPE

Vật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCáp khởi độngBọtVật liệu cách nhiệtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửỨng dụng dây và cáp

₫ 56.790/ KG

LDPE  LE6025 BOREALIS EUROPE

LDPE LE6025 BOREALIS EUROPE

Chống nứt căng thẳngCáp khởi động

₫ 56.790/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW SPAIN

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW SPAIN

Chịu nhiệt độ caoCáp khởi động

₫ 62.660/ KG

MABS Terlux®  2802TRQ434 BASF GERMANY

MABS Terlux®  2802TRQ434 BASF GERMANY

Chịu nhiệtTrang chủỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị y tế

₫ 160.580/ KG

PA11 Rilsan®  HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE

Chịu nhiệt độ caoHệ thống chân không nhiệtỐng dầuỐng dầu thủy lực

₫ 274.160/ KG

PA12 VESTAMID® L2121 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L2121 EVONIK GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 234.990/ KG

PA12 VESTAMID® L1901 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1901 EVONIK GERMANY

Không phụ giaCáp khởi độngDây điện Jacket

₫ 234.990/ KG

PA12 VESTAMID® L1700 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1700 EVONIK GERMANY

Không phụ giaCáp khởi độngDây điện Jacket

₫ 254.570/ KG

PA12 VESTAMID® L1923A EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1923A EVONIK GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 254.570/ KG

PA12 VESTAMID® L1724K EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1724K EVONIK GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 274.160/ KG

PA12 VESTAMID® L1833 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1833 EVONIK GERMANY

Chống va đập caoCáp khởi độngDây điện Jacket

₫ 313.320/ KG

PA12 VESTAMID® LX9012 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® LX9012 EVONIK GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 391.650/ KG

PA46 Stanyl®  TS35O(BK) DSM JAPAN

PA46 Stanyl®  TS35O(BK) DSM JAPAN

Chống cháyỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 117.500/ KG

PA46 Stanyl®  EN568 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  EN568 BK DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 156.660/ KG

PA46 Stanyl®  TW200F8 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TW200F8 BK DSM HOLAND

Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 156.660/ KG