1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện cơ khí close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66  GW 350 Q500 NA ASCEND USA

PA66 GW 350 Q500 NA ASCEND USA

Thiết bị điệnVỏ điệnCông tắcTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/điTrang chủĐiện tử ô tôỨng dụng chiếu sángBảng mạch inVỏ máy tính xách tayBản lề sự kiệnỨng dụng công nghiệpLinh kiện điện

₫ 137.080/ KG

PA66 Vydyne®  GW350 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  GW350 ASCEND USA

Thiết bị điệnVỏ điệnCông tắcTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/điTrang chủĐiện tử ô tôỨng dụng chiếu sángBảng mạch inVỏ máy tính xách tayBản lề sự kiệnỨng dụng công nghiệpLinh kiện điện

₫ 137.080/ KG

PA66 Leona™  FR370 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FR370 ASAHI JAPAN

Chống cháyVỏ máy tính xách tayCông tắcLinh kiện điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 138.640/ KG

PA66 Leona™  FG172 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FG172 ASAHI JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 144.130/ KG

PA66 Amilan®  CM3001G30 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3001G30 TORAY JAPAN

Chống cháyLĩnh vực ô tôLinh kiện điệnThiết bị OAThiết bị điệnNhà ở

₫ 148.440/ KG

PA66 Akulon®  SG-KGS6 NA99001 DSM HOLAND

PA66 Akulon®  SG-KGS6 NA99001 DSM HOLAND

CTI caoChènỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnTrang chủ

₫ 148.830/ KG

PA66 Vydyne®  ECO315 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  ECO315 ASCEND USA

Mật độ thấpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBản lề sự kiệnTrang chủLinh kiện điệnTrang chủBảng mạch inVỏ điệnBảng chuyển đổiỨng dụng chiếu sángThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 148.830/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G-20 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004G-20 TORAY JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnThiết bị OAThiết bị điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 149.610/ KG

PA66 Ultramid® A3X2G5 BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3X2G5 BK BASF SHANGHAI

Hiệu suất điệnNắp chaiNắp nhựaBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 154.700/ KG

PA66 Ultramid®  C3U BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  C3U BASF GERMANY

phổ quátLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnphổ quát

₫ 170.370/ KG

PBT LONGLITE®  3015-104NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-104NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 47.000/ KG

PBT LONGLITE®  3015-201NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-201NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 47.000/ KG

PBT LUPOX®  GP2306FW LG GUANGZHOU

PBT LUPOX®  GP2306FW LG GUANGZHOU

Chống cháyLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 52.870/ KG

PBT LONGLITE®  3015-104/201 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-104/201 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 54.830/ KG

PBT LONGLITE®  3015-104 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-104 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 56.790/ KG

PBT LONGLITE®  3015-201 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-201 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 56.790/ KG

PBT SHINITE®  RG301 BK SHINKONG TAIWAN

PBT SHINITE®  RG301 BK SHINKONG TAIWAN

Gia cố sợi carbonLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 66.580/ KG

PBT LONGLITE®  3015-200S ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-200S ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 70.420/ KG

PBT LONGLITE®  3015-205S ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-205S ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 72.460/ KG

PBT LONGLITE®  3015-104S ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-104S ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 78.170/ KG

PBT LUPOX®  GP-2306F LG CHEM KOREA

PBT LUPOX®  GP-2306F LG CHEM KOREA

Chống cháyLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 78.330/ KG

PBT Zytel®  SK601 NC010 DUPONT SHENZHEN

PBT Zytel®  SK601 NC010 DUPONT SHENZHEN

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 86.160/ KG

PBT Crastin®  SK605 BK851 DUPONT TAIWAN

PBT Crastin®  SK605 BK851 DUPONT TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhTrang chủNhà ởCông tắcTrang chủLinh kiện điện tửThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 86.160/ KG

PBT Crastin®  SK605 DUPONT TAIWAN

PBT Crastin®  SK605 DUPONT TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhTrang chủNhà ởCông tắcTrang chủLinh kiện điện tửThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 90.080/ KG

PBT Toraycon®  1201G15 BK TORAY JAPAN

PBT Toraycon®  1201G15 BK TORAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điệnLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 92.040/ KG

PBT Crastin®  SK605 BK851 DUPONT KOREA

PBT Crastin®  SK605 BK851 DUPONT KOREA

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 92.040/ KG

PBT Crastin®  SK605 BK851 DuPont, European Union

PBT Crastin®  SK605 BK851 DuPont, European Union

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 94.000/ KG

PBT Cristin®  SK603 BK851 DUPONT USA

PBT Cristin®  SK603 BK851 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 97.910/ KG

PBT Cristin®  SK605 BK503 DUPONT USA

PBT Cristin®  SK605 BK503 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 97.910/ KG

PBT Cristin®  SK605 DUPONT USA

PBT Cristin®  SK605 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 97.910/ KG

PBT Cristin®  LW9320 DUPONT USA

PBT Cristin®  LW9320 DUPONT USA

Thấp cong congLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpHộp/nhà ở/bìa/bộỨng dụng ô tô

₫ 101.830/ KG

PBT LUPOX®  GP-2306F LG GUANGZHOU

PBT LUPOX®  GP-2306F LG GUANGZHOU

Chống cháyLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 101.830/ KG

PBT SHINITE®  D202G30 DF4806 SHINKONG TAIWAN

PBT SHINITE®  D202G30 DF4806 SHINKONG TAIWAN

Hiệu suất điệnLớp sợiLinh kiện công nghiệp

₫ 101.830/ KG

PBT Cristin®  LW9320 BK851 DUPONT USA

PBT Cristin®  LW9320 BK851 DUPONT USA

Thấp cong congLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 104.180/ KG

PBT Cristin®  LW9020 BK580 DUPONT USA

PBT Cristin®  LW9020 BK580 DUPONT USA

Thấp cong congLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 104.180/ KG

PBT SHINITE®  D202G30 BK SHINKONG TAIWAN

PBT SHINITE®  D202G30 BK SHINKONG TAIWAN

Chống cháyHộp cầu chìLinh kiện điệnVỏ động cơBảng chuyển đổi

₫ 105.750/ KG

PBT Toraycon®  1201G-15 TORAY JAPAN

PBT Toraycon®  1201G-15 TORAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điệnNhà ởLĩnh vực ô tô

₫ 109.660/ KG

PBT Ultradur®  B4406G6 Q717 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4406G6 Q717 BASF GERMANY

Chống cháyLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayĐối với đầu nối cắmHỗ trợ cuộn dâyĐèn hộiBộ phận động cơ điệnHệ thống điện ô tô

₫ 109.660/ KG

PBT Cristin®  SK603 DUPONT USA

PBT Cristin®  SK603 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 109.660/ KG

PBT Ultradur®  B 4406 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4406 BASF GERMANY

Chống cháyLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tay

₫ 111.620/ KG