1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện điện tử 
Xóa tất cả bộ lọc
PA46 Stanyl® TW241F10 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 254.640/ KG

PA46 Stanyl® TW341 DSM HOLAND
Bôi trơnLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 266.390/ KG

PA46 Stanyl® TW341-NC DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 274.230/ KG

PA4T ForTii® XS85 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 70.520/ KG

PA4T Stanyl® ForTii™ XS85 DSM USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 133.200/ KG

PA4T ForTii® J11 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tử₫ 148.870/ KG

PA4T ForTii® N11 BK DSM JAPAN
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 156.700/ KG

PA4T ForTii® XS81 BK DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 163.360/ KG

PA4T ForTii® LDS62 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 164.540/ KG

PA4T ForTii® TX1 BG82200 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 176.290/ KG

PA4T ForTii® Eco E11 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 176.290/ KG

PA4T ForTii® U12S NATURAL DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 188.040/ KG

PA4T Akulon® F11 ENVALIOR JIANGSU
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 195.880/ KG

PA4T ForTii® F11C BK26013 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 195.880/ KG

PA4T ForTii® TX1 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 215.470/ KG

PA4T ForTii® F11 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tử₫ 215.470/ KG

PA4T ForTii® F11 BK DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tử₫ 225.260/ KG

PA4T ForTii® K11 BK DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 231.140/ KG

PA6 Ultramid® B3WGM24 BASF KOREA
Kích thước ổn địnhPhụ tùng nội thất ô tôTrường hợp điện thoạiNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp₫ 46.620/ KG

PA6 J2500Z HANGZHOU JUHESHUN
Chống oxy hóaLinh kiện cơ khíCông tắcThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 56.800/ KG

PA6 Zytel® 73G30HSL BK416 DUPONT JAPAN
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 67.380/ KG

PA6 Amilan® CM1017 G30NC TORAY JAPAN
Dễ dàng xử lýHàng gia dụngLĩnh vực ô tôThiết bị điệnNhà ởLinh kiện điện₫ 70.520/ KG

PA6 Zytel® BM73G15P BK317 DUPONT USA
Tăng cườngLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 70.520/ KG

PA6 Durethan® BKV15 000000 DUS008 ENVALIOR WUXI
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 77.570/ KG

PA6 Zytel® 73G20L DUPONT USA
Dễ dàng mạỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 78.350/ KG

PA6 Zytel® 73G30HSL BK416 DUPONT SHENZHEN
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 78.350/ KG

PA6 Zytel® 73G30HSL DUPONT USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 78.350/ KG

PA6 Zytel® 73G30HS1L BK DUPONT USA
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 78.350/ KG

PA6 2512 NAN YA TAIWAN
Độ bền caoLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 78.350/ KG

PA6 Zytel® 73G40T NC010 DUPONT SHENZHEN
Chịu nhiệt độ thấpKhung gươngLinh kiện điện tử₫ 80.310/ KG

PA6 Zytel® 73G45L DUPONT USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 80.700/ KG

PA6 Zytel® 73G40 BK270A DUPONT USA
Chịu nhiệt độ thấpKhung gươngLinh kiện điện tử₫ 82.270/ KG

PA6 Novamid® 1020C MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 82.270/ KG

PA6 Zytel® 73G43HSL DUPONT USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 86.190/ KG

PA6 Zytel® B73M15 DUPONT USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 86.190/ KG

PA6 Zytel® 73G40T BK416 DUPONT SHENZHEN
Chịu nhiệt độ thấpKhung gươngLinh kiện điện tử₫ 86.190/ KG

PA6 Novamid® MC112M10 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 86.190/ KG

PA6 Durethan® BKV15H2.0 BK LANXESS GERMANY
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 88.140/ KG

PA6 Novamid® CM1017 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Dễ dàng xử lýHàng gia dụngLĩnh vực ô tôThiết bị điệnNhà ởLinh kiện điện₫ 90.100/ KG

PA6 Durethan® BKV25F30 LANXESS GERMANY
Chống lão hóa nhiệtPhụ tùng ô tôDụng cụ linh kiệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpThiết bị truyền thông₫ 90.100/ KG