1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện điện close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Amilan®  CM3001G-30 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3001G-30 TORAY JAPAN

Chống cháyLĩnh vực ô tôLinh kiện điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị OAThiết bị điệnNhà ở

₫ 156.700/ KG

PA66 Ultramid®  C3U BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  C3U BK BASF GERMANY

phổ quátLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnphổ quát

₫ 160.620/ KG

PA66  RAL4026 SABIC INNOVATIVE US

PA66 RAL4026 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 164.540/ KG

PA66 Leona™  CR301 X01 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  CR301 X01 ASAHI JAPAN

Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiỨng dụng công nghiệp

₫ 180.210/ KG

PA66 Amilan®  HF3064G30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  HF3064G30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

Chống cháyỨng dụng ô tôLinh kiện điệnNhà ở điện tửỨng dụng điện tửThiết bị điệnĐiện công nghiệpThiết bị OAVỏ máy tính xách tay

₫ 184.120/ KG

PA66 Akulon®  3010CF30 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA66 Akulon®  3010CF30 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 188.040/ KG

PA66 Zytel®  HTNFR52G20LX NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTNFR52G20LX NC010 DUPONT USA

Chống cháyLinh kiện điện tử

₫ 195.880/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL-4022 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL-4022 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 203.710/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RAL-4032 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RAL-4032 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 305.570/ KG

PA6T ARLEN™  A330K MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  A330K MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 125.360/ KG

PA6T ARLEN™  C230K MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C230K MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 150.830/ KG

PA6T ARLEN™  E430 BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  E430 BK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 164.540/ KG

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 168.450/ KG

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 137.110/ KG

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 137.110/ KG

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 137.110/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 176.290/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 191.960/ KG

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

Độ cứng caoPhụ kiện xePhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpCamkim loại thay thếCông cụ/Other toolsỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị sân cỏ và vườnĐiện thoạiLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ôMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng cameraThiết bị điệnĐiện tử ô tôBộ phận gia dụngNội thất

₫ 235.050/ KG

PBT DURANEX®  901SS ED3002 JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  901SS ED3002 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 39.180/ KG

PBT LONGLITE®  3015-104Z TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-104Z TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 47.010/ KG

PBT LONGLITE®  3015-201Z TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-201Z TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 47.010/ KG

PBT LUPOX®  GP-2156F LG GUANGZHOU

PBT LUPOX®  GP-2156F LG GUANGZHOU

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 58.760/ KG

PBT DURANEX®  201NFED3002 JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  201NFED3002 JAPAN POLYPLASTIC

Chống cháyBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 62.680/ KG

PBT  LPP0625-001 000000 COVESTRO GERMANY

PBT LPP0625-001 000000 COVESTRO GERMANY

Chống lão hóaPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửLinh kiện điệnHàng gia dụngĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫ 70.520/ KG

PBT  LPP0620 000000 COVESTRO GERMANY

PBT LPP0620 000000 COVESTRO GERMANY

Chống lão hóaPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 70.520/ KG

PBT Toraycon®  EC44GE30 TORAY SHENZHEN

PBT Toraycon®  EC44GE30 TORAY SHENZHEN

Chống va đập caoỨng dụng ô tôLinh kiện điện

₫ 72.870/ KG

PBT Crastin®  LW9030FR BK851 DUPONT KOREA

PBT Crastin®  LW9030FR BK851 DUPONT KOREA

Thấp cong congLinh kiện điện tử

₫ 78.350/ KG

PBT Crastin®  LW9020 DuPont, European Union

PBT Crastin®  LW9020 DuPont, European Union

Thấp cong congLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 78.350/ KG

PBT DURANEX®  361SA JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  361SA JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 78.350/ KG

PBT Toraycon®  1184GA-15-BK TORAY JAPAN

PBT Toraycon®  1184GA-15-BK TORAY JAPAN

Độ bền caoLinh kiện điện

₫ 82.270/ KG

PBT DURANEX®  3310 JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  3310 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 82.270/ KG

PBT Crastin®  SK601 BK851 DUPONT TAIWAN

PBT Crastin®  SK601 BK851 DUPONT TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 82.270/ KG

PBT SHINITE®  4806 SHINKONG TAIWAN

PBT SHINITE®  4806 SHINKONG TAIWAN

Gia cố sợi carbonLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 86.190/ KG

PBT DURANEX®  5101G15 JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  5101G15 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 86.190/ KG

PBT Cristin®  SK602 WT DUPONT USA

PBT Cristin®  SK602 WT DUPONT USA

Chống cháyLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 86.190/ KG

PBT DURANEX®  361HA JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  361HA JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 86.190/ KG

PBT Pocan®  B1305-901510 LANXESS GERMANY

PBT Pocan®  B1305-901510 LANXESS GERMANY

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 92.060/ KG

PBT Cristin®  T805 NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  T805 NC010 DUPONT USA

Chống cháyLinh kiện điện tử

₫ 95.980/ KG

PBT Cristin®  T805 BK851 DUPONT USA

PBT Cristin®  T805 BK851 DUPONT USA

Chống cháyLinh kiện điện tử

₫ 95.980/ KG