1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện điện 
Xóa tất cả bộ lọc
PA46 Stanyl® TE 200 S6 DSM JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 183.980/ KG

PA46 Stanyl® TE250F9 BK DSM JAPAN
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 183.980/ KG

PA46 Stanyl® TS200F6 WT92006 DSM HOLAND
Chống cháyLinh kiện điện tửỨng dụng điện₫ 187.890/ KG

PA46 Stanyl® TS250F6D BK DSM JAPAN
Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 187.890/ KG

PA46 Stanyl® TE200F6 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 187.890/ KG

PA46 Stanyl® TW250F6 BK DSM JAPAN
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 193.760/ KG

PA46 Stanyl® TE250F8 BK DSM HOLAND
Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 193.760/ KG

PA46 Stanyl® TW271B6 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 195.720/ KG

PA46 LNP™ LUBRICOMP™ STNCL4016 SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tử₫ 195.720/ KG

PA46 Stanyl® LDS51 BK DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 195.720/ KG

PA46 Stanyl® TS271A1 DSM JAPAN
Chịu nhiệtỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 195.720/ KG

PA46 Stanyl® TS350 9B8810 DSM JAPAN
Chống cháyỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 195.720/ KG

PA46 LNP™ LUBRICOMP™ STN-L-4030 SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tử₫ 195.720/ KG

PA46 LNP™ LUBRICOMP™ PDX-STN-98026 SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 195.720/ KG

PA46 Stanyl® TW271B3 BK DSM JAPAN
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 195.720/ KG

PA46 Stanyl® TS250F4D RD DSM JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tử₫ 195.720/ KG

PA46 LNP™ LUBRICOMP™ STNAL-4022 HS SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tử₫ 195.720/ KG

PA46 Stanyl® TW300 BK DSM HOLAND
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 195.720/ KG

PA46 Stanyl® TS272A1 DSM HOLAND
Chịu nhiệtBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 195.720/ KG

PA46 Stanyl® TW271B3 DSM JAPAN
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 195.720/ KG

PA46 Stanyl® MC50 DSM USA
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 195.720/ KG

PA46 Stanyl® OCD2100-BK27021 DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 195.720/ KG

PA46 Stanyl® MC50 BK DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 195.720/ KG

PA46 Stanyl® TW441 DSM JAPAN
Độ nhớt caoBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 195.720/ KG

PA46 Stanyl® TS250F8 GY DSM JAPAN
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 195.720/ KG

PA46 LNP™ LUBRICOMP™ STN-L-4030HS BK80265 SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tử₫ 195.720/ KG

PA46 Stanyl® TW200B6 BK DSM JAPAN
Chống cháyỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 195.720/ KG

PA46 Stanyl® TS200F6NC(BK) DSM HOLAND
Chịu nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng điện₫ 203.550/ KG

PA46 Stanyl® TW241F10 BK DSM HOLAND
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 203.550/ KG

PA46 Stanyl® TS350 DSM JAPAN
Chống cháyBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 203.550/ KG

PA46 Stanyl® TS200F6 DSM HOLAND
Chịu nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng điện₫ 203.550/ KG

PA46 Stanyl® TS300 NC DSM HOLAND
Chống cháyLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 203.550/ KG

PA46 Stanyl® TW200F6 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 206.680/ KG

PA46 Stanyl® TW200FM33 GY DSM HOLAND
Chịu nhiệtBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 210.590/ KG

PA46 Stanyl® TC501 DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 211.380/ KG

PA46 Stanyl® TC551 DSM HOLAND
Dẫn nhiệtLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 211.380/ KG

PA46 Stanyl® TS35O(BK) DSM HOLAND
Chống cháyLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 215.290/ KG

PA46 Stanyl® UM551 NC DSM HOLAND
Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử₫ 215.290/ KG

PA46 Stanyl® TS250F8 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 219.210/ KG

PA46 Stanyl® TC155 DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 219.210/ KG