1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện điện 
Xóa tất cả bộ lọc
PPS HZ1 SICHUAN DEYANG
Chống cháyBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôVỏ điệnLinh kiện cơ khí₫ 176.240/ KG

PPS LNP™ STAT-KON™ OC-1004 EM SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyLinh kiện điện tử₫ 176.240/ KG

PPS RYTON® A-200 CPCHEM USA
Chống mài mònLinh kiện điện tử₫ 190.190/ KG

PPS INFINO® XP-2165M Samsung Cheil South Korea
Chống cháyLinh kiện điện tử₫ 204.440/ KG

PPS Torelina® A670 TORAY JAPAN
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôChènBộ xương cuộn tần số caoBiến áp Skeleton₫ 219.320/ KG

PSU UDEL® EE-1700 BK001 SOLVAY USA
Chống thủy phânBộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệp₫ 618.810/ KG

PSU Ultrason®S S2010G6 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tếPhụ tùng máy inLinh kiện điện₫ 618.810/ KG

PSU LNP™ THERMOCOMP™ GF1006 SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 618.810/ KG

PSU UDEL® M-2300 MR SOLVAY USA
Chống thủy phânBộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệp₫ 618.810/ KG

PSU LNP™ THERMOCOMP™ PDX-G-00331 BK SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 618.810/ KG

PSU UDEL® P-1700 BK SOLVAY USA
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 618.810/ KG

PSU LNP™ THERMOCOMP™ PDX-J-97000 SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 618.810/ KG

PSU UDEL® P-1700 NO582 BU SOLVAY JAPAN
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 704.970/ KG

PSU UDEL® P-1700 PK1172 SOLVAY JAPAN
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 704.970/ KG

PSU P-1700 N0719 GY SOLVAY JAPAN
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 763.720/ KG

PSU UDEL® P-1700 BU1182 SOLVAY USA
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 1.253.280/ KG

SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
Độ bền kéo caoLinh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính₫ 47.780/ KG

SBS Globalprene® 3501F HUIZHOU LCY
Độ nhớt thấpSửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa₫ 47.970/ KG

TPE THERMOLAST® K TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY
Thời tiết khángPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phiSản phẩm tường mỏng₫ 137.080/ KG

TPE THERMOLAST® K TM3MED KRAIBURG TPE GERMANY
ThuốcỐngĐóng góiLinh kiện van₫ 203.660/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1033D LG CHEM KOREA
Chịu nhiệt độ thấpĐóng góiPhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnTay cầm mềmPhụ tùng nội thất ô tô₫ 101.830/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1028D LG CHEM KOREA
Chịu nhiệt độ thấpĐóng góiPhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnTay cầm mềmPhụ tùng nội thất ô tô₫ 140.990/ KG

TPEE LONGLITE® 30C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN
Chống mài mònLinh kiện điện tửDây điện JacketỐng thủy lựcGiày₫ 156.660/ KG

TPSIV TPSiV® 4000-75A DOW CORNING FRANCE
Linh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điHàng thể thaoỨng dụng truyền thôngĐúc khuôn₫ 372.070/ KG

TPU 1090A GRECO TAIWAN
Dễ dàng phunMáy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim₫ 82.250/ KG

TPU 1065D GRECO TAIWAN
Độ bền caoMáy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim₫ 101.830/ KG

TPU Desmopan® DP 7090AU COVESTRO GERMANY
Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa₫ 109.660/ KG

TPU Desmopan® UT7-70AU10 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa₫ 117.500/ KG

TPU Desmopan® IT90AU COVESTRO GERMANY
Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa₫ 137.080/ KG

TPU Elastollan® ES80A15 BASF GERMANY
Chống mài mònGiày dépMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 140.990/ KG

TPU Elastollan® ES80A11 BASF GERMANY
Chống mài mònGiày dépMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 140.990/ KG

TPU FULCRUM 2012-65D DOW USA
Kháng hóa chấtPhụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 140.990/ KG

TPU Desmopan® UE-85AEU10 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa₫ 164.490/ KG

TPU 1080A GRECO TAIWAN
Dòng chảy caoMáy giặtphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khí₫ 166.450/ KG

TPU FULCRUM 101GF40 DOW USA
Kháng hóa chấtPhụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 195.830/ KG

TPU FULCRUM 202GF40 DOW USA
Kháng hóa chấtPhụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 215.410/ KG

TPU FULCRUM 302EN DOW USA
Kháng hóa chấtPhụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 215.410/ KG

TPU FULCRUM 2363-80A DOW USA
Kháng hóa chấtLinh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí₫ 254.570/ KG

TPV Santoprene™ 103-50 EXXONMOBIL USA
Kích thước ổn định tốtLinh kiện điệnCơ hoành₫ 117.500/ KG

TPV Santoprene™ 111-70 CELANESE USA
Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói₫ 129.240/ KG