1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Like a bottle close
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE YUCLAIR®  RG500U SK KOREA

LLDPE YUCLAIR®  RG500U SK KOREA

Độ cứng caoTrang chủThùng chứa

₫ 56.230/ KG

LLDPE YUCLAIR®  RG300U SK KOREA

LLDPE YUCLAIR®  RG300U SK KOREA

Thời tiết khángTrang chủThùng chứa

₫ 56.230/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

Độ bền caoỨng dụng nước uốngBể chứa nướcHộp công cụHộp phầnSản xuất các loại contain

₫ 56.230/ KG

MABS Terlux®  2802 Q434 INEOS GERMANY

MABS Terlux®  2802 Q434 INEOS GERMANY

Kháng hóa chấtThiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thao

₫ 193.880/ KG

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

Độ bền tan chảy caoTrang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm

₫ 48.470/ KG

MS  XT560 LG CHEM KOREA

MS XT560 LG CHEM KOREA

Thời tiết khángBảng điều khiển ô tôĐèn pha ô tôTruyền hìnhÔ tô Dash CoverĐơn vị ánh sáng phía sau Nắp đèn phía sau xeMặt trước của TV backdrop

₫ 55.060/ KG

PA12 LNP™ STAT-KON™  SX90398 SABIC INNOVATIVE US

PA12 LNP™ STAT-KON™  SX90398 SABIC INNOVATIVE US

Bôi trơnThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 232.660/ KG

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  IFL4036 SABIC INNOVATIVE US

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  IFL4036 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTúi nhựa

₫ 252.050/ KG

PA12 LNP™ THERMOCOMP™  HX05073 SABIC INNOVATIVE US

PA12 LNP™ THERMOCOMP™  HX05073 SABIC INNOVATIVE US

Bôi trơnThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 263.680/ KG

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL-4536(SCP36) SABIC INNOVATIVE US

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL-4536(SCP36) SABIC INNOVATIVE US

Bôi trơnThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 263.680/ KG

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SP003 SABIC INNOVATIVE US

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SP003 SABIC INNOVATIVE US

Bôi trơnThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 263.680/ KG

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL36 SABIC INNOVATIVE US

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL36 SABIC INNOVATIVE US

Bôi trơnThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 263.680/ KG

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SFL36-NC SABIC INNOVATIVE US

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SFL36-NC SABIC INNOVATIVE US

Bôi trơnThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 310.210/ KG

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SL-4040 CCS SABIC INNOVATIVE US

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SL-4040 CCS SABIC INNOVATIVE US

Bôi trơnThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 271.440/ KG

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SP003 SABIC INNOVATIVE US

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SP003 SABIC INNOVATIVE US

Bôi trơnThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 271.440/ KG

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SL-4530 SABIC INNOVATIVE US

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SL-4530 SABIC INNOVATIVE US

Bôi trơnThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 271.440/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt trung bìnhLớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 42.650/ KG

PA6  YH800I HUNAN YUEHUA

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA

Tính chất: Độ nhớt trung Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 49.630/ KG

PA6  M2500 GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

PA6 M2500 GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

Độ nhớt thấpPhụ kiện nhựaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 56.230/ KG

PA6 SUNYLON®  NP2800 FCFC TAIWAN

PA6 SUNYLON®  NP2800 FCFC TAIWAN

Hiệu suất điệnPhụ kiện nhựa

₫ 60.100/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ởỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 83.370/ KG

PA6  6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

PA6 6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

Chống cháyLĩnh vực ô tôỐngphổ quátPhù hợp với container vừaLưới PEphim

₫ 87.250/ KG

PA6 Ultramid®  B3WEG6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WEG6 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 92.480/ KG

PA6 Ultramid®  B3WM602 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WM602 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 93.060/ KG

PA6 Ultramid®  B3GE6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GE6 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 95.000/ KG

PA6 Ultramid®  B30S BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B30S BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 96.170/ KG

PA6  6 30V Z3/3/05 SABIC INNOVATIVE US

PA6 6 30V Z3/3/05 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 96.940/ KG

PA6  EXKD0037 SABIC INNOVATIVE US

PA6 EXKD0037 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 96.940/ KG

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 103.150/ KG

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PFL4038 HS BK8-114 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PFL4038 HS BK8-114 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 104.700/ KG

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  IFL36R-GN1E058 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  IFL36R-GN1E058 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTúi nhựa

₫ 104.700/ KG

PA6 LNP™ THERMOTUF™  PE-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ THERMOTUF™  PE-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 112.450/ KG

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PDX-P-99044 GY78-5 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PDX-P-99044 GY78-5 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTay nắm ngoài cửaPhụ tùng ô tô

₫ 120.210/ KG

PA6 LNP™ STAT-KON™  PFD04ES-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ STAT-KON™  PFD04ES-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 124.080/ KG

PA6  P1000 AL6515 SABIC INNOVATIVE US

PA6 P1000 AL6515 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 143.470/ KG

PA6  STATKON-PC-NAT SABIC INNOVATIVE US

PA6 STATKON-PC-NAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 143.470/ KG

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

Siêu dẻo daiỐng bên trong lõiBộ phận sửa chữa ván trượTrang chủ

₫ 147.350/ KG

PA6  PTF-212-11 SABIC INNOVATIVE US

PA6 PTF-212-11 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 170.620/ KG

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX11313-WH5G004 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX11313-WH5G004 SABIC INNOVATIVE US

Non-chloro Non-bromide chỨng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 221.030/ KG

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 186.130/ KG