1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Liên kết kim loại
Xóa tất cả bộ lọc
PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA

PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA

Sử dụng chungTrang chủCác mặt hàng hình thành kHộp lưu trữ nông nghiệp

₫ 46.570/ KG

PP YUNGSOX®  5050M FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050M FPC TAIWAN

Tấm ván épChất bịt kínTấm ván épChất bịt kínĐúc phim

₫ 48.510/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

Chất kết dínhDiễn viên phim

₫ 58.020/ KG

SBS KRATON™  D1118B KRATON USA

SBS KRATON™  D1118B KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 81.500/ KG

SEBS KRATON™  G1660H KRATON USA

SEBS KRATON™  G1660H KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 146.690/ KG

SEBS KRATON™  G1645 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1645 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 155.230/ KG

SEBS KRATON™  G1633EU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1633EU KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 162.990/ KG

SEBS KRATON™  G1643 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1643 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 186.280/ KG

SEBS KRATON™  G1641 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1641 KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 194.040/ KG

SEBS KRATON™  FG1924X KRATON USA

SEBS KRATON™  FG1924X KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 287.180/ KG

SIS KRATON™  D1162BT KRATON USA

SIS KRATON™  D1162BT KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 64.610/ KG

TPU Utechllan®  B-85A COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  B-85A COVESTRO SHENZHEN

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 100.900/ KG

TPU Utechllan®  B-90A COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  B-90A COVESTRO SHENZHEN

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 100.900/ KG

TPU Desmopan®  ES74D COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  ES74D COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 104.780/ KG

TPU Desmopan®  S175A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  S175A COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 108.660/ KG

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 114.480/ KG

TPU Desmopan®  UH-71DU20 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UH-71DU20 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtỐng

₫ 116.420/ KG

TPU Desmopan®  ES78D COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  ES78D COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 124.190/ KG

TPU Desmopan®  8285 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  8285 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 124.190/ KG

TPU Utechllan®  U-85A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  U-85A10 COVESTRO SHENZHEN

Phụ kiện kỹ thuậtỐng

₫ 124.190/ KG

TPU Desmopan®  359 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  359 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 133.890/ KG

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN

ỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 135.050/ KG

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 141.260/ KG

TPU Desmopan®  9864D COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9864D COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuật

₫ 147.470/ KG

TPU Desmopan®  345 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  345 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 192.100/ KG

TPU Desmopan®  985 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  985 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuật

₫ 194.040/ KG

TPU Desmopan®  3491A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3491A COVESTRO GERMANY

phimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật

₫ 209.560/ KG

TPU Desmopan®  245 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  245 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 225.090/ KG

TPU Desmopan®  540-4 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  540-4 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 291.060/ KG

Đã giao dịch 19MT
ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

Máy tínhVỏ đồng hồĐiện thoạiHành lýĐồ chơiVỏ âm thanh

₫ 41.000/ KG

Đã giao dịch 153MT
PC  G1011-F ZHEJIANG ZPC

PC G1011-F ZHEJIANG ZPC

Thiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 43.000/ KG

GPPS  STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Thiết bị điệnĐồ chơi nhựaTrang chủ
CIF

US $ 1,000/ MT

GPPS  STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Thiết bị điệnĐồ chơi nhựaTrang chủ
CIF

US $ 1,009/ MT

GPPS  STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Thiết bị điệnĐồ chơi nhựaTrang chủ
CIF

US $ 1,014/ MT

Đã giao dịch 153MT
PC  G1011-F ZHEJIANG ZPC

PC G1011-F ZHEJIANG ZPC

Thiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô

US $ 1,360/ MT

Đã giao dịch 153MT
PC  G1011-F ZHEJIANG ZPC

PC G1011-F ZHEJIANG ZPC

Thiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô

US $ 1,360/ MT

Đã giao dịch 27MT
ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử
CIF

US $ 1,160/ MT

Đã giao dịch 27MT
ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử

US $ 1,160/ MT

Đã giao dịch 54.075MT
ABS  ZA0211 ZHEJIANG ZPC

ABS ZA0211 ZHEJIANG ZPC

Sản phẩm gia dụngThiết bị điện tử
CIF

US $ 1,240/ MT

Đã giao dịch 19MT
ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

Máy tínhVỏ đồng hồĐiện thoạiHành lýĐồ chơiVỏ âm thanh

US $ 1,400/ MT