1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Liên kết chéo tạo bọt.
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  925A-116 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  925A-116 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaỨng dụng chiếu sángLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnThiết bị điệnỐng kính

₫ 89.110/ KG

PC LEXAN™  1413T BK10296 SABIC INNOVATIVE KOREA

PC LEXAN™  1413T BK10296 SABIC INNOVATIVE KOREA

Phụ kiện điện tửỨng dụng chiếu sángỐng kínhTúi nhựaThiết bị điện

₫ 89.110/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 116.240/ KG

PMMA LGMMA®  IG-840 LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  IG-840 LX MMA KOREA

Đèn hậu xeBảng điều khiển ô tôỐng kính đèn ô tôCửa sổ gia dụng

₫ 94.930/ KG

POM TENAC™-C  4520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  4520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơCamPhụ kiện HoseKẹpCông tắcBộ phận cơ khí cho thiết

₫ 57.340/ KG

POM TENAC™-C  GN455 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  GN455 ASAHI JAPAN

Nhà ởThiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơ

₫ 92.990/ KG

POM TENAC™-C  TFC64 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  TFC64 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởVòng biMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dục

₫ 135.610/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040 SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 174.350/ KG

PPA Grivory®  GV-6H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-6H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực

₫ 216.970/ KG

PPA Grivory®  GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực

₫ 263.470/ KG

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Tiện nghi bể bơiỨng dụng điện tửPhụ kiện điều hòa không kNhà ởVỏ máy dò khóiPhụ kiện bơm nướcỨng dụng trong nhàỨng dụng ngoài trời

₫ 147.230/ KG

PPS DURACON® 1140A6 HD9100 PTM NANTONG

PPS DURACON® 1140A6 HD9100 PTM NANTONG

Phụ tùng ô tôThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửKết nốiQuạt tản nhiệt

₫ 244.090/ KG

SBS  YH-792E SINOPEC HAINAN BALING

SBS YH-792E SINOPEC HAINAN BALING

Keo nhạy áp lựcChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp
CIF

US $ 3,550/ MT

SEBS  7550U HUIZHOU LCY

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa
CIF

US $ 2,950/ MT

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp

₫ 87.180/ KG

EVA  1520 HANWHA KOREA

EVA 1520 HANWHA KOREA

Chất kết dính

₫ 46.490/ KG

EVA Bynel®  3101 DUPONT USA

EVA Bynel®  3101 DUPONT USA

Chất kết dính

₫ 83.690/ KG

PCL  6500 PERSTORP SWEDEN

PCL 6500 PERSTORP SWEDEN

Chất kết dính

₫ 251.840/ KG

POM  MX805  N01 TITAN PLASTICS TAIWAN

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN

Ứng dụng công nghiệpChất kết dính

₫ 209.220/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 89.110/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Chất kết dính

₫ 108.490/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 697.410/ KG

PVDF Dyneon™  HR460 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  HR460 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dính

₫ 774.900/ KG

PVDF Dyneon™  6020 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  6020 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dính

₫ 891.140/ KG

TPU  6195 BAODING BANGTAI

TPU 6195 BAODING BANGTAI

Hộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 77.490/ KG

TPU  66I85 BAODING BANGTAI

TPU 66I85 BAODING BANGTAI

Hộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 77.490/ KG

TPU  66I90 BAODING BANGTAI

TPU 66I90 BAODING BANGTAI

Hộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 77.490/ KG

TPU  66I95 BAODING BANGTAI

TPU 66I95 BAODING BANGTAI

Hộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 85.240/ KG

TPU  66I98 BAODING BANGTAI

TPU 66I98 BAODING BANGTAI

Hộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 87.180/ KG

TPU  87I95 BAODING BANGTAI

TPU 87I95 BAODING BANGTAI

Hộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 112.360/ KG

TPU  87I85 BAODING BANGTAI

TPU 87I85 BAODING BANGTAI

Hộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 112.360/ KG

TPU  87I80U2 BAODING BANGTAI

TPU 87I80U2 BAODING BANGTAI

Hộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 123.980/ KG

TPU  E695C BAODING BANGTAI

TPU E695C BAODING BANGTAI

Hộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 123.980/ KG

TPU ESTANE® UB410B LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® UB410B LUBRIZOL USA

Chất kết dínhChất kết dính

₫ 123.980/ KG

TPU Pearlbond™ UB410A LUBRIZOL USA

TPU Pearlbond™ UB410A LUBRIZOL USA

Chất kết dínhChất kết dính

₫ 123.980/ KG

TPU  8195U BAODING BANGTAI

TPU 8195U BAODING BANGTAI

Chất kết dínhGiàyHộp nhựa

₫ 154.980/ KG

TPU  67I95K BAODING BANGTAI

TPU 67I95K BAODING BANGTAI

Chất kết dínhGiàyHộp nhựa

₫ 185.980/ KG

SBS  YH-792E SINOPEC HAINAN BALING

SBS YH-792E SINOPEC HAINAN BALING

Keo nhạy áp lựcChất kết dính

₫ 51.530/ KG

SEBS  7550U HUIZHOU LCY

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa

₫ 60.830/ KG