1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Liên kết chéo tạo bọt. 
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Grivory® GV-6H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực₫ 196.140/ KG

PPA Zytel® HTN FR52G30NH NC010 DUPONT SHENZHEN
Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 211.830/ KG

PPA Zytel® HTN FR52G30BL NC010 DUPONT SHENZHEN
Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 215.750/ KG

PPA Zytel® HTN FR52G30BL BK337 DUPONT SHENZHEN
Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 215.750/ KG

PPA Zytel® HTN FR52G30NH BK337 DUPONT SHENZHEN
Gia cố sợi thủy tinhThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 219.280/ KG

PPA Grivory® GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực₫ 266.750/ KG

PPS DURACON® 1140A6 HD9100 PTM NANTONG
Độ cứng caoPhụ tùng ô tôThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửKết nốiQuạt tản nhiệt₫ 243.210/ KG

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN
Trong suốtPhụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 30.600/ KG

PVC S-60(粉) FPC NINGBO
Trong suốtPhụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 33.340/ KG

PVC KM-31 HANWHA KOREA
Vật liệu sànBọt₫ 100.030/ KG

PVC KCM-12 HANWHA KOREA
Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính₫ 105.130/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 164.760/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 203.990/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 203.990/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 207.910/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 207.910/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 219.680/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 353.050/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 509.960/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 509.960/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 509.960/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 580.570/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 627.650/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 647.260/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 666.880/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 902.240/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 902.240/ KG

PVDF Dyneon™ 11010 3M USA
Chống hóa chấtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 1.019.930/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 1.070.920/ KG

SBS Globalprene® 4601 HUIZHOU LCY
Độ nhớt thấpChất liệu giày Keo₫ 62.760/ KG

SBS KRATON™ D1118B KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 82.380/ KG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 63.550/ KG

SEBS KRATON™ G1641 KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 196.140/ KG

SIS KRATON™ D1162BT KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 65.310/ KG

SSBR KIBITON® PR-1205 TAIWAN CHIMEI
Độ nét caoGiày dépChất kết dính₫ 82.380/ KG

TPE Globalprene® 3501 HUIZHOU LCY
Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất₫ 49.430/ KG

TPE 3546 LCY TAIWAN
Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt₫ 61.980/ KG

TPE Globalprene® 3546 HUIZHOU LCY
Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt₫ 61.980/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 186.330/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 186.330/ KG