1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Liên kết chéo tạo bọt.
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  2102TN26 SINOPEC QILU

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU

Đóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n

₫ 54.230/ KG

PA6  1013B SINOPEC SHIJIAZHUANG

PA6 1013B SINOPEC SHIJIAZHUANG

Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 63.910/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G-30 RD TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004G-30 RD TORAY JAPAN

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 104.580/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G30BL RD DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G30BL RD DUPONT USA

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 116.200/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G25 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004G25 TORAY JAPAN

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 125.890/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G30BL DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G30BL DUPONT USA

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 135.570/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G20 TORAY SUZHOU

PA66 Amilan®  CM3004G20 TORAY SUZHOU

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 139.440/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G20 BK TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G20 BK TORAY SHENZHEN

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 139.440/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G20 BK TORAY SUZHOU

PA66 Amilan®  CM3004G20 BK TORAY SUZHOU

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 143.320/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G20 TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G20 TORAY SHENZHEN

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 143.320/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G-30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  CM3004G-30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựng

₫ 149.130/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G30 BK TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G30 BK TORAY SHENZHEN

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 151.060/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G30 B TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G30 B TORAY SHENZHEN

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 151.060/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G30 TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G30 TORAY SHENZHEN

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 154.940/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G30 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004G30 TORAY JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôThiết bị văn phòng

₫ 160.750/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Bóng đèn bên ngoàiVật liệu xây dựngVỏ bánh răng

₫ 153.000/ KG

PBAT  THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Túi phế liệuTúi vestTúi chuyển phát nhanhBao bì thực phẩm

₫ 63.910/ KG

PC  Z1-101R SICHUAN ZHONGLAN GUOSU

PC Z1-101R SICHUAN ZHONGLAN GUOSU

Vật liệu tấmThiết bị văn phòngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 54.620/ KG

PC TRIREX® 3025PJ SAMYANG KOREA

PC TRIREX® 3025PJ SAMYANG KOREA

Thiết bị điệnỨng dụng quang họcHỗn hợp nguyên liệuLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 89.090/ KG

PC TRIREX® 3022PJ SAMYANG KOREA

PC TRIREX® 3022PJ SAMYANG KOREA

Thiết bị điệnỨng dụng quang họcHỗn hợp nguyên liệuLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 224.660/ KG

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 60.040/ KG

PMMA ACRYPET™  VH002 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH002 MITSUBISHI NANTONG

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 65.850/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITSUBISHI NANTONG

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 92.960/ KG

PMMA ACRYPET™  VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 94.900/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5000 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH5000 MITSUBISHI NANTONG

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 100.710/ KG

PMMA ACRYPET™  VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 100.710/ KG

PMMA ACRYPET™  VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 135.570/ KG

POK POKETONE™  M330A HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330A HYOSUNG KOREA

Xe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 96.840/ KG

POK POKETONE™  M330F HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330F HYOSUNG KOREA

Xe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 96.840/ KG

POK POKETONE™  M330AG4BA HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330AG4BA HYOSUNG KOREA

Xe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 98.000/ KG

POM  H140-54C CF2001 JAPAN POLYPLASTIC

POM H140-54C CF2001 JAPAN POLYPLASTIC

ViệtNắp bình xăngPhụ tùng bơm nhiên liệuPhụ tùng ô tô

₫ 73.600/ KG

PP  L5E89 BAOTOU SHENHUA

PP L5E89 BAOTOU SHENHUA

SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệtTúi dệtHỗ trợ thảmPhát hành SandVật liệu đóng đaidây thừng vv

₫ 38.730/ KG

PP  H 155 BRASKEM BRAZIL

PP H 155 BRASKEM BRAZIL

Bộ lọcVật liệu vệ sinhSơn không dệtVải không dệt

₫ 41.830/ KG

PP GLOBALENE®  PC366-5 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PC366-5 LCY TAIWAN

Vật liệu sànThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạc

₫ 42.610/ KG

PP KOPELEN  JM-370K LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JM-370K LOTTE KOREA

Thiết bị điệnHỗn hợp nguyên liệu

₫ 44.540/ KG

PP  B4902 SINOPEC YANSHAN

PP B4902 SINOPEC YANSHAN

Bao bì y tếVật liệu có thể được sử dSản phẩm thermoformingĐùn ống thông y tế thổi Thổi chai (thay thế LDPE

₫ 44.930/ KG

PP GLOBALENE®  ST611MWS LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST611MWS LCY TAIWAN

Chai nhựaVật liệu sànBảng trong suốtChai trong suốt

₫ 49.580/ KG

PP  BI972 HANWHA TOTAL KOREA

PP BI972 HANWHA TOTAL KOREA

Lĩnh vực ô tôVật liệu bên trong cho ô

₫ 58.100/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30EX NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFR52G30EX NC010 DUPONT USA

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 135.570/ KG

PPA Zytel®  FR52G30NH DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  FR52G30NH DUPONT JAPAN

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 174.310/ KG