1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Liên kết chéo tạo bọt. 
Xóa tất cả bộ lọc
GPPS KAOFULEX® GPS-525N KAOFU TAIWAN
Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 38.000/ KG

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN
Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmBộ đồ ăn và các sản phẩm₫ 38.300/ KG

PMMA P20MH SABIC INNOVATIVE SAUDI
Trang chủĐèn hậu xeỐng kính quang họcTấm ép đùnLớp ốngThanh₫ 63.000/ KG

PP S2040 ZHEJIANG ZPC
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TVCIF
US $ 995/ MT

PPO NORYL™ HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Tăng cường khoáng chất sợTiện nghi bể bơiỨng dụng điện tửPhụ kiện điều hòa không kNhà ởVỏ máy dò khóiPhụ kiện bơm nướcỨng dụng trong nhàỨng dụng ngoài trời₫ 118.304/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãiCIF
US $ 2,800/ MT

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS YH-792E SINOPEC HAINAN BALING
Thân thiện với môi trườngKeo nhạy áp lựcChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN
Loại sản phẩm: Loại phổ qGiày dépChất kết dínhSửa đổi nhựa và nhựa đườnSản phẩm cao su.CIF
US $ 2,900/ MT

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Màu dễ dàngChất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệpCIF
US $ 3,550/ MT

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủCIF
US $ 5,280/ MT

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Sức mạnh caoChất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựaCIF
US $ 2,950/ MT

SEBS ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI
Thời tiết kháng tốtVật liệu phủDây và cápĐồ chơiMáy inCIF
US $ 3,250/ MT

AES HW602HF KUMHO KOREA
Dòng chảy caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết₫ 100.680/ KG

EAA Nucrel® 3440 DUPONT USA
Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 85.190/ KG

EAA Nucrel® 3440(1) DUPONT USA
Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 85.190/ KG

EAA PRIMACOR™ 3440 STYRON US
Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 127.790/ KG

EMA Lotader® AX8840 ARKEMA FRANCE
Phân tánTấm ván épChất kết dính₫ 73.580/ KG

EVA 1520 HANWHA KOREA
Chất kết dính₫ 46.470/ KG

EVA COSMOTHENE® KA-10 TPC SINGAPORE
Độ đàn hồi caoLĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính₫ 46.470/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 05540EH2 EXXONMOBIL BEILGM
Không có tác nhân mởKeo nóng chảyChất kết dínhDây và cáp₫ 64.280/ KG

EVA Evaflex® EV205WR MDP JAPAN
Chất kết dính₫ 73.580/ KG

EVA Bynel® 3101 DUPONT USA
Độ bám dính tốtChất kết dính₫ 83.640/ KG

EVA SEETEC VA900(粉) LOTTE KOREA
Chất kết dính₫ 96.810/ KG

HDPE Alathon® 4261 A IM LYONDELLBASELL HOLAND
Chống oxy hóaLĩnh vực ô tôBình xăngThùng nhiên liệu₫ 43.370/ KG

HDPE LUPOLEN 4261 A IM LYONDELLBASELL GERMANY
Chống oxy hóaLĩnh vực ô tôBình xăngThùng nhiên liệu₫ 43.370/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6008LMR B SUMITOMO JAPAN
Kích thước ổn địnhThiết bị điệnLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô₫ 240.090/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN
Kích thước ổn địnhThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 255.580/ KG

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA
Trang chủHàng gia dụngVật liệu Masterbatch₫ 65.440/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA
Sức mạnh caoTrang chủVật liệu tấmĐóng gói phim₫ 28.660/ KG

LLDPE Bynel® 4140 DUPONT USA
Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính₫ 46.470/ KG

LLDPE Bynel® 41E687 DUPONT USA
Độ bám dính tốtChất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống₫ 46.470/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Độ bám dính tốtỨng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.470/ KG

MBS AX8900 ARKEMA FRANCE
Ổn định nhiệtTấm ván épChất kết dính₫ 164.930/ KG

PA66 Zytel® HTN52G30BL RD DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 116.170/ KG

PA66 Amilan® CM3004G15 TORAY SYN THAILAND
Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 135.530/ KG