1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Liên kết chéo tạo bọt. close
Xóa tất cả bộ lọc
POK POKETONE™  M930A HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930A HYOSUNG KOREA

Dòng chảy siêu caoĐường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 108.430/ KG

PP  EP300H HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP EP300H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chịu nhiệt độ thấpVật liệu sànHiển thịChai nhựaHộp nhựaĐèn chiếu sángTấm sóngVăn phòng phẩm Sheetthổi chaiHộp pinHộp doanh thuĐồ chơi.

₫ 32.530/ KG

PP GLOBALENE®  366-5 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  366-5 LCY TAIWAN

Độ cứng caoVật liệu sànThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạcThiết bị điệnNhà ởTúi xáchVật liệu đaiDòngTrang chủ

₫ 38.530/ KG

PP Borealis RB707CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis RB707CF BOREALIS EUROPE

Độ bóng caoĐóng gói phimBao bì thực phẩmphimChất bịt kínTrang chủPhim không định hướngTrang chủTấm ván ép

₫ 39.300/ KG

PP YUNGSOX®  1005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005 FPC TAIWAN

Độ bền tan chảy caoVật liệu tấmChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 39.890/ KG

PP Daploy™ WB135HMS BOREALIS EUROPE

PP Daploy™ WB135HMS BOREALIS EUROPE

Độ cứng caoTrang chủThùng chứaHộp nhựaKhay nhựaBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tôBọtTrang chủTrang chủVật liệu cách nhiệtỨng dụng trong lĩnh vực ôphimHỗ trợ thảmCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 41.050/ KG

PP  5032E1 EXXONMOBIL SAUDI

PP 5032E1 EXXONMOBIL SAUDI

BăngVật liệu đặc biệt cho vảiTrang chủSợiTúi đóng gói nặngVảiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 41.050/ KG

PP Moplen  HP456J LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP456J LYONDELLBASELL SAUDI

Dễ dàng xử lýỨng dụng nông nghiệpSợiDây đơnDây thừngTrang chủVật liệu đai

₫ 41.050/ KG

PP GLOBALENE®  ST611M LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST611M LCY TAIWAN

Độ trong suốt caoChai nhựaVật liệu sànTrang chủChai lọ

₫ 42.210/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

Chịu nhiệtHỗ trợTay cầm bàn chải đánh rănĐộ cứng cao chịu nhiệtKệ lò vi sóngBàn chải đánh răng.

₫ 42.600/ KG

PP GLOBALENE®  366-4 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  366-4 LCY TAIWAN

HomopolymerBộ phận gia dụngNiêm phongThiết bị điệnNhà ởTrang chủVật liệu đaiTúi xáchDòng

₫ 43.760/ KG

PP YUNGSOX®  5050M FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050M FPC TAIWAN

Copolymer không chuẩnTấm ván épChất bịt kínTấm ván épChất bịt kínĐúc phim

₫ 48.410/ KG

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

Chịu được tác động nhiệt Vật liệu tấmChai lọTấm sóngthổi chaiChân không hình thành tấm

₫ 50.340/ KG

PP YUNGSOX®  4084 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  4084 FPC TAIWAN

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôTrang chủVật liệu tấmThùng chứaTrang chủPhụ kiện chống mài mònBảng

₫ 54.210/ KG

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống lão hóaTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chất

₫ 56.150/ KG

PP Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE

PP Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống lão hóaphimHỗn hợp nguyên liệuTrang chủHợp chất

₫ 57.310/ KG

PP CELSTRAN®  GF50-04 CELANESE USA

PP CELSTRAN®  GF50-04 CELANESE USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoChức năng/Bộ phận kết cấu ô tô

₫ 63.890/ KG

PP  6936G2 EXXONMOBIL USA

PP 6936G2 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoMeltblown không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật tư y tế/điều dưỡngVật liệu lọc

₫ 63.890/ KG

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

Chống va đập caoVật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 49.570/ KG

PPA AMODEL®  AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY FRANCE

PPA AMODEL®  AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY FRANCE

Chống mệt mỏiPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayCảm biếnVòng biVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 92.940/ KG

PPA AMODEL®  A-1133 SE WH134 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1133 SE WH134 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyĐiện thoạiĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôNhà ởỨng dụng công nghiệpkim loại thay thếĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 127.790/ KG

PPA AMODEL®  AS-1145 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1145 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 135.530/ KG

PPA AMODEL®  AS-1145HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1145HS BK324 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 174.260/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133 HS NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133 HS NT SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 193.620/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

Tăng cườngPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayThiết bị tập thể dụcBộ phận liên hệ thực phẩmPhụ kiện phòng tắmVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 193.620/ KG

PPA Grivory®  GV-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhCông cụ điệnTrang chủ Hàng ngàyPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng thủy lực

₫ 205.240/ KG

PPS  1130A1T HD9001 JAPAN POLYPLASTIC

PPS 1130A1T HD9001 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhPhụ tùng ô tôThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayKết nốiTrang chủ

₫ 348.520/ KG

PVC  DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

PVC DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

Ổn định nhiệtĐóng góiVật liệu sànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 23.620/ KG

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 135.530/ KG

SEBS KRATON™  G1660H KRATON USA

SEBS KRATON™  G1660H KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 146.380/ KG

SEBS KRATON™  G1645 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1645 KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 154.900/ KG

SEBS KRATON™  G1633EU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1633EU KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 162.640/ KG

SEBS KRATON™  G1643 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1643 KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 185.880/ KG

SEBS KRATON™  FG1924X KRATON USA

SEBS KRATON™  FG1924X KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 286.560/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 201.360/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 245.900/ KG

TPU ESTANE®  58244 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58244 NOVEON USA

Halogen miễn phíCáp công nghiệpVật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp

₫ 123.920/ KG

TPU ESTANE®  58202 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58202 NOVEON USA

Dây và cápVật liệu cách nhiệtCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp

₫ 154.900/ KG

TPU Desmopan®  990R COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  990R COVESTRO GERMANY

Tăng cườngSửa chữa băng tảiỐngLiên hệĐóng góiMáy giặtDây và cápGiày dépphim

₫ 193.620/ KG

TPU ESTANE® 5719 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5719 LUBRIZOL USA

Kháng hóa chấtThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụngChất kết dínhSơn vải

₫ 199.040/ KG