1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Liên kết chéo tạo bọt. 
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS YH-1603 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyCIF
US $ 3,000/ MT

SEBS YH-501 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyCIF
US $ 3,000/ MT

SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầuCIF
US $ 3,000/ MT

SEBS YH-522 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyCIF
US $ 3,000/ MT

SEBS YH-602 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyCIF
US $ 3,100/ MT

SEBS YH-503 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyCIF
US $ 3,200/ MT

SEBS YH-604 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyCIF
US $ 3,200/ MT

SEBS YH-602T SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyCIF
US $ 3,200/ MT

SEBS YH-561 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyCIF
US $ 3,800/ MT

SEBS KRATON™ A1536 KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaCIF
US $ 4,890/ MT

SEBS KRATON™ MD1653 KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhCIF
US $ 4,890/ MT

SEBS KRATON™ FG1901 KRATON USA
Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủCIF
US $ 5,300/ MT

SEBS KRATON™ G1652 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínCIF
US $ 5,320/ MT

SEBS YH-506 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyCIF
US $ 5,500/ MT

SEBS KRATON™ G-1651 KRATON USA
Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủCIF
US $ 5,600/ MT

SEBS KRATON™ E1830 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínCIF
US $ 5,600/ MT

SEBS KRATON™ G1650(粉) KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínCIF
US $ 6,300/ MT

SEBS KRATON™ G1654 KRATON USA
Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủCIF
US $ 6,770/ MT

SEBS KRATON™ G1645MO KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínCIF
US $ 7,000/ MT

SEBS YH-688 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyCIF
US $ 8,650/ MT

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
Độ bóng caoĐèn chiếu sángGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanVa-li.Giày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanHành lý₫ 41.740/ KG

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Độ bóng caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhVa-li.₫ 42.480/ KG

ABS DENKA TP-801 DENKA JAPAN
Trong suốtBộ phận gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu tấmĐèn chiếu sángHiển thịMáy giặtTrang chủ₫ 65.060/ KG

ABS FR-310B CNOOC&LG HUIZHOU
Dòng chảy caoSản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và₫ 70.480/ KG

ABS TI-300 DIC JAPAN
Trong suốtThiết bị OAThùng chứaHiển thịHộp đựng thực phẩmVật liệu tấmphim₫ 81.320/ KG

APAO 2180 HUNTSMAN USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 147.150/ KG

APAO 2280 HUNTSMAN USA
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 147.150/ KG

AS(SAN) KINGFA® KFA-130 KINGFA LIAONING
Thanh khoản caoĐồ chơiQuạt điệnTrang chủVật liệu cơ bản sửa đổi₫ 36.790/ KG

ASA Luran®S 797SE BASF GERMANY
Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngHồ sơỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 108.430/ KG

EAA Nucrel® 30707 DUPONT USA
Niêm phong nhiệt Tình dụcChất bịt kínBao bì dược phẩmBao bì y tế₫ 85.190/ KG

EAA Nucrel® 52009 DUPONT USA
Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủChất bịt kínTrang chủChất bịt kín₫ 85.190/ KG

EAA Nucrel® 53070 DUPONT USA
Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủChất bịt kínTrang chủChất bịt kín₫ 100.680/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2185 DUPONT USA
Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 1.703.860/ KG

EVA COSMOTHENE® H2181 TPC SINGAPORE
Dễ dàng xử lýĐèn chiếu sángỨng dụng nông nghiệpHàng gia dụngGiày dépNguồn cung cấp ngư cụĐồ chơiVật liệu cách nhiệt₫ 46.470/ KG

EVA POLENE N8038 TPI THAILAND
Chịu nhiệt độ thấpphimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép₫ 47.630/ KG

EVA 3342AC ATCO CANADA
Chống đóng cụcChất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính₫ 54.210/ KG

EVA 2842A ATCO CANADA
Ứng dụng CoatingChất kết dínhChất bịt kínỨng dụngChất kết dính₫ 54.210/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL7520 EXXONMOBIL USA
Dòng chảy caoChất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 58.090/ KG

EVA E268 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 61.960/ KG

EVA E418 DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện Jacket₫ 61.960/ KG