1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Liên kết chéo tạo bọt
Xóa tất cả bộ lọc
POM TENAC™-C GN455 ASAHI JAPAN
Nhà ởThiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơ₫ 93.090/ KG

POM TENAC™-C TFC64 ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởVòng biMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dục₫ 135.750/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040 SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 174.540/ KG

PPA Grivory® GV-6H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực₫ 217.210/ KG

PPA Grivory® GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực₫ 263.750/ KG

PPO NORYL™ HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Tiện nghi bể bơiỨng dụng điện tửPhụ kiện điều hòa không kNhà ởVỏ máy dò khóiPhụ kiện bơm nướcỨng dụng trong nhàỨng dụng ngoài trời₫ 147.390/ KG

PPS DURACON® 1140A6 HD9100 PTM NANTONG
Phụ tùng ô tôThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửKết nốiQuạt tản nhiệt₫ 244.360/ KG

SBS YH-792E SINOPEC HAINAN BALING
Keo nhạy áp lựcChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệpCIF
US $ 3,550/ MT

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựaCIF
US $ 2,950/ MT

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp₫ 87.270/ KG

EVA 1520 HANWHA KOREA
Chất kết dính₫ 46.540/ KG

EVA Bynel® 3101 DUPONT USA
Chất kết dính₫ 83.780/ KG

PCL 6500 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 252.120/ KG

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
Ứng dụng công nghiệpChất kết dính₫ 209.450/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.210/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dính₫ 108.600/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 698.170/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 775.740/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 892.100/ KG

TPU 6195 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 77.570/ KG

TPU 66I85 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 77.570/ KG

TPU 66I90 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 77.570/ KG

TPU 66I95 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 85.330/ KG

TPU 66I98 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 87.270/ KG

TPU 87I95 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 112.480/ KG

TPU 87I85 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 112.480/ KG

TPU 87I80U2 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 124.120/ KG

TPU E695C BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 124.120/ KG

TPU ESTANE® UB410B LUBRIZOL USA
Chất kết dínhChất kết dính₫ 124.120/ KG

TPU Pearlbond™ UB410A LUBRIZOL USA
Chất kết dínhChất kết dính₫ 124.120/ KG

TPU 8195U BAODING BANGTAI
Chất kết dínhGiàyHộp nhựa₫ 155.150/ KG

TPU 67I95K BAODING BANGTAI
Chất kết dínhGiàyHộp nhựa₫ 186.180/ KG

SBS YH-792E SINOPEC HAINAN BALING
Keo nhạy áp lựcChất kết dính₫ 51.590/ KG

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa₫ 60.900/ KG

AS(SAN) POLYLAC® D-178 ZHENJIANG CHIMEI
Trang chủThùng chứaKết hợp với ABSSửa đổiCác đồ vật trong suốt₫ 64.000/ KG

EMA Elvaloy® 1124 AC DUPONT USA
Chất kết dính₫ 77.570/ KG

EVA 3019PE BRASKEM BRAZIL
Đồ chơiChất kết dínhphimGiày dép₫ 43.640/ KG

EVA SEETEC LVE810SA LOTTE KOREA
Chất kết dính₫ 45.770/ KG

EVA SEETEC VA900 LOTTE KOREA
Trang chủChất kết dính₫ 49.650/ KG