1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Liên kết chéo tạo bọt 
Xóa tất cả bộ lọc
PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 207.130/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 218.850/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 351.730/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 508.050/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 508.050/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 508.050/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 625.300/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 625.300/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 625.300/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 644.840/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 664.380/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 898.860/ KG

PVDF Dyneon™ 11010 3M USA
Chống hóa chấtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 1.016.110/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 1.066.910/ KG

SBS Globalprene® 4601 HUIZHOU LCY
Độ nhớt thấpChất liệu giày Keo₫ 62.530/ KG

SBS KRATON™ D1118B KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 82.070/ KG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 63.310/ KG

SEBS KRATON™ G1641 KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 195.410/ KG

SIS KRATON™ D1162BT KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 65.070/ KG

SSBR KIBITON® PR-1205 TAIWAN CHIMEI
Độ nét caoGiày dépChất kết dính₫ 82.070/ KG

TPE Globalprene® 3501 HUIZHOU LCY
Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất₫ 41.040/ KG

TPE 3546 LCY TAIWAN
Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt₫ 57.840/ KG

TPE Globalprene® 3546 HUIZHOU LCY
Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt₫ 61.750/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 185.630/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 185.630/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Chống hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 203.220/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 216.900/ KG

TPU C-1095L SHANDONG DAWN
Chịu được thời tiếtHàng ngàyHàng thể thaoĐồ chơiVật liệu trang trí₫ 62.530/ KG

TPU C-1090L SHANDONG DAWN
Chịu được thời tiếtHàng ngàyHàng thể thaoĐồ chơiVật liệu trang trí₫ 62.530/ KG

TPU ESTANE® 58212 NOVEON USA
Thời tiết khángCáp công nghiệpVật liệu cách nhiệt₫ 136.780/ KG

TPU ESTANE® UB450 LUBRIZOL USA
Chất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dính₫ 175.860/ KG

TPU ESTANE® 5712 LUBRIZOL USA
Liên kếtỨng dụngỨng dụngChất kết dính₫ 194.620/ KG

TPU ESTANE® 5713 LUBRIZOL USA
Liên kếtChất kết dính₫ 203.220/ KG

TPU ESTANE® 5703 LUBRIZOL USA
Chống mài mònỨng dụng CoatingChất kết dínhVảiSơn phủ₫ 203.220/ KG

TPU Desmopan® 3491A COVESTRO GERMANY
Chống va đập caophimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật₫ 211.040/ KG

TPU ESTANE® 58887 LUBRIZOL USA
Lĩnh vực xây dựngHợp chấtVật liệu Masterbatch₫ 211.040/ KG

TPU ESTANE® 58887 NOVEON USA
Hợp chấtVật liệu Masterbatch₫ 226.670/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA
phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim₫ 304.830/ KG

TPU ESTANE® 5778 LUBRIZOL USA
Trong suốtỨng dụng ô tôLưu trữ dữ liệu quang họcBăng video₫ 304.830/ KG

TPV 14-85A B SHANDONG DAWN
Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 78.160/ KG