1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Liên kết chéo tạo bọt
Xóa tất cả bộ lọc
TPU 87I80U2 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 124.150/ KG

TPU E695C BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 124.150/ KG

TPU ESTANE® UB410B LUBRIZOL USA
Chất kết dínhChất kết dính₫ 124.150/ KG

TPU Pearlbond™ UB410A LUBRIZOL USA
Chất kết dínhChất kết dính₫ 124.150/ KG

TPU 8195U BAODING BANGTAI
Chất kết dínhGiàyHộp nhựa₫ 155.190/ KG

TPU 67I95K BAODING BANGTAI
Chất kết dínhGiàyHộp nhựa₫ 186.230/ KG

TPU 51S95U BAODING BANGTAI
Chất kết dínhGiàyHộp nhựa₫ 256.060/ KG

TPU 51S95KU BAODING BANGTAI
Chất kết dínhGiàyHộp nhựa₫ 349.180/ KG

AS(SAN) POLYLAC® D-178 ZHENJIANG CHIMEI
Trang chủThùng chứaKết hợp với ABSSửa đổiCác đồ vật trong suốt₫ 64.020/ KG

EMA Elvaloy® 1124 AC DUPONT USA
Chất kết dính₫ 77.600/ KG

EVA 3019PE BRASKEM BRAZIL
Đồ chơiChất kết dínhphimGiày dép₫ 43.650/ KG

EVA SEETEC VA900 LOTTE KOREA
Trang chủChất kết dính₫ 53.930/ KG

EVA SEETEC LVE810SA LOTTE KOREA
Chất kết dính₫ 53.930/ KG

EVA SEETEC EA28025 LG CHEM KOREA
Trang chủChất kết dính₫ 56.260/ KG

EVA SEETEC EA33045 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 64.020/ KG

EVA SEETEC EA28400 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 65.180/ KG

EVA SEETEC VA910 LOTTE KOREA
Chất kết dínhTrang chủ₫ 69.840/ KG

EVA SEETEC EA40055 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 81.470/ KG

EVA SEETEC EA19400 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 103.980/ KG

PCL 6800 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 271.580/ KG

PMMA LGMMA® IF850 LX MMA KOREA
Thích hợp cho kệ phức tạp₫ 75.660/ KG

POE EXACT™ 9361 EXXONMOBIL USA
Chất kết dínhphim₫ 62.080/ KG

POE Vistamaxx™ 7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE
phimChất kết dính₫ 73.720/ KG

PP 1304E3 EXXONMOBIL SINGAPORE
Trang chủThùng chứaHộp công cụExxonMobil Hóa chất Hoa K₫ 38.800/ KG

PP ExxonMobil™ PP1304E3 EXXONMOBIL USA
Hộp công cụThùng chứaTrang chủExxonMobil Hóa chất Hoa K₫ 41.130/ KG

PVC KCM-12 HANWHA KOREA
Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính₫ 103.980/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 162.950/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.750/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.750/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.630/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.630/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 217.270/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 349.180/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 504.370/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 504.370/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 504.370/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 570.320/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 620.760/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 620.760/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 659.560/ KG