1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Liên kết chéo tạo bọt 
Xóa tất cả bộ lọc
PMMA ACRYPET™ VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 103.840/ KG

PMMA ACRYPET™ VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 107.760/ KG

PMMA ACRYPET™ VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 109.330/ KG

POK POKETONE™ M330AG3BS-BK002 HYOSUNG KOREA
Dòng chảy caoXe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp₫ 97.970/ KG

POK POKETONE™ M330AG4BA HYOSUNG KOREA
Dòng chảy caoXe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp₫ 99.140/ KG

POK POKETONE™ M330AG6BA HYOSUNG KOREA
Dòng chảy caoXe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp₫ 105.800/ KG

POM Iupital™ F20-02 MITSUBISHI THAILAND
Chống mài mònThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôNắp chaiLinh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôXử lý dữ liệu điện tử₫ 43.100/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040D BK SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 117.560/ KG

POM TENAC™ MG210 ASAHI JAPAN
Độ nhớt caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ kiện máy truyền tảiTrang chủLĩnh vực ô tôVòng biPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơTrang chủNhà ởVòng biPhụ kiện máy truyền tảiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 143.030/ KG

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpChất kết dính₫ 211.600/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 176.340/ KG

PP S2040 SINOPEC YANGZI
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 27.430/ KG

PP PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 27.430/ KG

PP EP300H GUANGDONG ZHONGKE
Chịu được tác động nhiệt Thiết bị gia dụng nhỏVật liệu xây dựng₫ 30.960/ KG

PP S2040H SHAANXI YCZMYL
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 35.860/ KG

PP BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN
Độ trong suốt caoThùng chứaChai nhựaVật liệu tấm₫ 37.230/ KG

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING
Độ nhớt thấpChất kết dínhThành viên₫ 37.620/ KG

PP S2040 ZPC ZHEJIANG
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.660/ KG

PP YUNGSOX® 4204 FPC TAIWAN
Chịu được tác động nhiệt Vật liệu tấmTrang chủLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tôContainer công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 41.150/ KG

PP ExxonMobil™ AP3AW EXXONMOBIL USA
Chống ánh sángLĩnh vực ô tôHộp pinPhụ tùng mui xeĐược thiết kế đặc biệt ch₫ 41.540/ KG

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE
Dễ dàng xử lýThiết bị y tếThiết bị y tếBao bì thực phẩmỨng dụng thành công cho tVí dụThùng ống tiêm và kimKết nối ống thông₫ 73.670/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 90.130/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dính₫ 109.720/ KG

PPA Zytel® HTNFR52G30BL DUPONT USA
Tăng cườngThiết bị nội thất ô tôVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 164.580/ KG

PPA AMODEL® AS-1566HS BK324 SOLVAY USA
Ổn định nhiệtThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 164.580/ KG

PPA Zytel® HTNFR52G30BL BK337 DUPONT JAPAN
Tăng cườngThiết bị nội thất ô tôVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 164.580/ KG

PPA AMODEL® PXM-03082 SOLVAY USA
Tăng cườngThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 254.710/ KG

PPA AMODEL® PXM-04047 SOLVAY USA
Chống cháyThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 254.710/ KG

PPA AMODEL® PXM-05105 SOLVAY USA
Chịu nhiệt độ thấpThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 254.710/ KG

PPA AMODEL® PXM-05060 SOLVAY USA
Kết tinh caoThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 254.710/ KG

PPO NORYL™ HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Tăng cường khoáng chất sợTiện nghi bể bơiỨng dụng điện tửPhụ kiện điều hòa không kNhà ởVỏ máy dò khóiPhụ kiện bơm nướcỨng dụng trong nhàỨng dụng ngoài trời₫ 148.910/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 705.350/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 783.720/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 901.280/ KG

SBS Globalprene® 4601 LCY TAIWAN
Độ nhớt thấpChất liệu giày Keo₫ 58.000/ KG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 60.350/ KG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 64.660/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 129.310/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 11.760/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 90.130/ KG