1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Liên kết chéo tạo bọt
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE Purell 2410T LYONDELLBASELL HOLAND
Ứng dụng kỹ thuậtTrang chủTrang chủPhần công trình₫ 100.960/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 89.310/ KG

PA12 Grilamid® TR90 BLACK 9500 EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điệnTrang chủ Hàng ngàyỐng₫ 271.800/ KG

PA12 Grilamid® TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 306.750/ KG

PA12 Grilamid® TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid® TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 310.630/ KG

PA6 Grilon® BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Lĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật₫ 103.290/ KG

PA6 Grilon® BZ 1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao₫ 116.490/ KG

PA66 Vydyne® R525H ASCEND USA
Lĩnh vực ô tôĐặc biệt là trong điều kiĐược thiết kế để có được Độ cứng và khả năng chống₫ 116.490/ KG

PBT Ultradur® B4450 G5 HR LS BASF GERMANY
Kết nốiVỏ máy tính xách tayCông tắcNgười giữ đènNhà ở₫ 252.390/ KG

PBT/ASA Ultradur® S 4090 G2 BK BASF GERMANY
Vỏ máy tính xách tayNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tayÁp dụng trong các lĩnh vựnhư phần chịu tải trong cNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tay₫ 116.490/ KG

PC LEXAN™ EXL1413T BK SABIC INNOVATIVE US
Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng xây dựngTúi nhựaỐng kính₫ 108.720/ KG

PC Makrolon® LED-2245 COVESTRO GERMANY
Lĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỐng kínhỨng dụng chiếu sángỨng dụng quang học₫ 120.370/ KG

PC Makrolon® LED2245 000000 COVESTRO THAILAND
Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỐng kínhỨng dụng chiếu sángỨng dụng quang học₫ 128.140/ KG

PC LEXAN™ EXL1413T SABIC INNOVATIVE US
Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng xây dựngTúi nhựaỐng kính₫ 145.220/ KG

PCTA Eastar™ Z6004 EASTMAN USA
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệng₫ 71.830/ KG

PETG Eastar™ Z6004 EASTMAN USA
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệngSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệng₫ 95.130/ KG

PFA TEFLON® 350 DUPONT USA
Hợp chấtđùnChất kết dínhHỗn hợp sealant và wax₫ 916.360/ KG

PMMA P20MH SABIC INNOVATIVE SAUDI
Trang chủĐèn hậu xeỐng kính quang họcTấm ép đùnLớp ốngThanh₫ 59.800/ KG

POE Vistamaxx™ VISTAMAXX 8780 EXXONMOBIL SINGAPORE
Keo nóng chảyChất kết dính₫ 66.010/ KG

POE Vistamaxx™ VISTAMAXX 8380 EXXONMOBIL SINGAPORE
Keo nóng chảyChất kết dính₫ 73.000/ KG

POE Vistamaxx™ 8880 EXXONMOBIL SINGAPORE
Keo nóng chảyChất kết dính₫ 75.720/ KG

POM TENAC™-C 7520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG
Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtphổ quátTrang chủ₫ 69.890/ KG

POM TENAC™ 5010 BK ASAHI JAPAN
Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyNhà ởphổ quátPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 77.660/ KG

POM TENAC™ Z3010 ASAHI JAPAN
Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ởPhụ tùng động cơ₫ 97.070/ KG

POM TENAC™-C Z3510 ASAHIKASEI SUZHOU
Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 108.720/ KG

POM TENAC™ MG210 ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ kiện máy truyền tảiTrang chủLĩnh vực ô tôVòng biPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơTrang chủNhà ởVòng biPhụ kiện máy truyền tảiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 141.730/ KG

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING
Chất kết dínhThành viên₫ 37.280/ KG

PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA
Sử dụng chungTrang chủCác mặt hàng hình thành kHộp lưu trữ nông nghiệp₫ 46.590/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 58.050/ KG

SBS KRATON™ D1118B KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 81.540/ KG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 62.900/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 151.430/ KG

SEBS KRATON™ G1641 KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 194.150/ KG

SIS KRATON™ D1162BT KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 64.650/ KG

TPE Globalprene® 3501 HUIZHOU LCY
Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất₫ 48.920/ KG

TPU ESTANE® 5703 LUBRIZOL USA
Ứng dụng CoatingChất kết dínhVảiSơn phủ₫ 201.910/ KG

TPU Desmopan® 3491A COVESTRO GERMANY
phimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật₫ 209.680/ KG

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmBộ đồ ăn và các sản phẩm₫ 38.300/ KG

HDPE Alathon® 4261 A IM LYONDELLBASELL HOLAND
Lĩnh vực ô tôBình xăngThùng nhiên liệu₫ 43.490/ KG