1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Liên kết chéo tạo bọt close
Xóa tất cả bộ lọc
EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 129.310/ KG

EMA Lotader®  AX8840 ARKEMA FRANCE

EMA Lotader® AX8840 ARKEMA FRANCE

Phân tánTấm ván épChất kết dính

₫ 74.450/ KG

EVA Evaflex®  460 MDP JAPAN

EVA Evaflex®  460 MDP JAPAN

Chất kết dính

₫ 33.700/ KG

EVA  1520 HANWHA KOREA

EVA 1520 HANWHA KOREA

Chất kết dính

₫ 47.020/ KG

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

Độ đàn hồi caoLĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính

₫ 47.020/ KG

EVA Evaflex®  EV205WR MDP JAPAN

EVA Evaflex®  EV205WR MDP JAPAN

Chất kết dính

₫ 74.450/ KG

EVA Bynel®  3101 DUPONT USA

EVA Bynel®  3101 DUPONT USA

Độ bám dính tốtChất kết dính

₫ 84.640/ KG

EVA SEETEC  VA900(粉) LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA900(粉) LOTTE KOREA

Chất kết dính

₫ 137.150/ KG

HDPE Alathon®  4261 A IM LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  4261 A IM LYONDELLBASELL HOLAND

Chống oxy hóaLĩnh vực ô tôBình xăngThùng nhiên liệu

₫ 43.890/ KG

HDPE LUPOLEN  4261 A IM LYONDELLBASELL GERMANY

HDPE LUPOLEN  4261 A IM LYONDELLBASELL GERMANY

Chống oxy hóaLĩnh vực ô tôBình xăngThùng nhiên liệu

₫ 43.890/ KG

HDPE LUPOLEN  5021DX LYONDELLBASELL GERMANY

HDPE LUPOLEN  5021DX LYONDELLBASELL GERMANY

Dòng chảy caoTrang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôĐóng gói cứngỨng dụng công nghiệpĐồ chơiThùng dầuĐóng gói ứng dụng thổi

₫ 47.020/ KG

HDPE Alathon®  M5370WC LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  M5370WC LYONDELLBASELL HOLAND

Mùi thấpVật liệu cách nhiệtDây và cáp

₫ 48.980/ KG

HDPE Alathon®  M6580WC LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  M6580WC LYONDELLBASELL HOLAND

Phân phối trọng lượng phâDây và cápVật liệu cách nhiệt

₫ 48.980/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6008LMR B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6008LMR B SUMITOMO JAPAN

Kích thước ổn địnhThiết bị điệnLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 242.950/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN

Kích thước ổn địnhThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 258.630/ KG

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA

Trang chủHàng gia dụngVật liệu Masterbatch

₫ 66.220/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

Sức mạnh caoTrang chủVật liệu tấmĐóng gói phim

₫ 34.480/ KG

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính

₫ 47.020/ KG

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

Độ bám dính tốtChất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống

₫ 47.020/ KG

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

Độ bám dính tốtỨng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim

₫ 47.020/ KG

MBS  AX8900 ARKEMA FRANCE

MBS AX8900 ARKEMA FRANCE

Ổn định nhiệtTấm ván épChất kết dính

₫ 166.540/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4316HI SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4316HI SABIC INNOVATIVE US

Chiết xuất thấpBóng đèn bên ngoàiVật liệu xây dựngVỏ bánh răng

₫ 97.970/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G30BL RD DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G30BL RD DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 117.560/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G30BL DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G30BL DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 117.560/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G15 TORAY SYN THAILAND

PA66 Amilan®  CM3004G15 TORAY SYN THAILAND

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 137.150/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G20 B TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G20 B TORAY SHENZHEN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 141.070/ KG

PARA IXEF®  HC-1022 BK001 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  HC-1022 BK001 SOLVAY BELGIUM

Tương thích sinh họcThiết bị y tếỨng dụng kỹ thuật

₫ 195.930/ KG

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY

Warp thấpNhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật

₫ 82.310/ KG

PC LEXAN™  925A 7A1D026T2T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  925A 7A1D026T2T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyTúi nhựaỨng dụng chiếu sángLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnThiết bị điệnỐng kính

₫ 55.640/ KG

PC LEXAN™  925A NA1044T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  925A NA1044T SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTúi nhựaỨng dụng chiếu sángLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnThiết bị điệnỐng kính

₫ 64.270/ KG

PC Makrolon®  3113 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  3113 COVESTRO THAILAND

Chống thủy phânLĩnh vực ô tôVật liệu tấmBảng PCLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 68.580/ KG

PC TRIREX® 3022L1 SAMYANG KOREA

PC TRIREX® 3022L1 SAMYANG KOREA

Dòng chảy caoThiết bị điệnỨng dụng quang họcỐng kínhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 70.530/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 86.210/ KG

PC TRIREX® 3025PJ SAMYANG KOREA

PC TRIREX® 3025PJ SAMYANG KOREA

Kích thước ổn địnhThiết bị điệnỨng dụng quang họcHỗn hợp nguyên liệuLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 90.130/ KG

PC Makrolon®  LQ3187 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  LQ3187 COVESTRO GERMANY

Độ nhớt thấpỨng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpThiết bị an toànỐng kínhỨng dụng quang họcKính

₫ 97.970/ KG

PC LEXAN™  EXL1413T BK1D296 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL1413T BK1D296 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng điệnỨng dụng xây dựngTúi nhựaỐng kính

₫ 109.720/ KG

PCL  6500 PERSTORP SWEDEN

PCL 6500 PERSTORP SWEDEN

Trọng lượng phân tử caoChất kết dính

₫ 235.120/ KG

PETG  FG702 SINOPEC YIZHENG

PETG FG702 SINOPEC YIZHENG

Độ trong suốt caoTấm Polyester trong suốtTrang chủComposite Sheet Vật liệu Dệt thấp Melt Point Filam

₫ 45.060/ KG

PMMA ACRYPET™  VH002 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH002 MITSUBISHI NANTONG

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 66.620/ KG

PMMA ACRYPET™  VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 95.220/ KG