1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Liên kết chéo tạo bọt 
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS KRATON™ FG1924X KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 176.040/ KG

SEBS KRATON™ G1643 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 187.990/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 203.660/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 248.700/ KG

TPU ESTANE® 58244 NOVEON USA
Halogen miễn phíCáp công nghiệpVật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp₫ 125.330/ KG

TPU Desmopan® 990R COVESTRO GERMANY
Tăng cườngSửa chữa băng tảiỐngLiên hệĐóng góiMáy giặtDây và cápGiày dépphim₫ 195.830/ KG

TPU ESTANE® 5719 LUBRIZOL USA
Kháng hóa chấtThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụngChất kết dínhSơn vải₫ 201.310/ KG

TPU ESTANE® 58202 NOVEON USA
Dây và cápVật liệu cách nhiệtCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp₫ 219.320/ KG

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmCIF
US $ 1,090/ MT

GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmCIF
US $ 1,350/ MT

PP S2040 ZPC ZHEJIANG
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TVCIF
US $ 995/ MT

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN
Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmBộ đồ ăn và các sản phẩm₫ 38.300/ KG

AES HW602HF KUMHO KOREA
Dòng chảy caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết₫ 101.830/ KG

EAA Nucrel® 3440 DUPONT USA
Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 86.160/ KG

EAA Nucrel® 3440(1) DUPONT USA
Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 86.160/ KG

EAA PRIMACOR™ 3440 STYRON US
Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 129.240/ KG

EMA Lotader® AX8840 ARKEMA FRANCE
Phân tánTấm ván épChất kết dính₫ 74.410/ KG

EVA Evaflex® 460 MDP JAPAN
Chất kết dính₫ 33.490/ KG

EVA 1520 HANWHA KOREA
Chất kết dính₫ 47.000/ KG

EVA COSMOTHENE® KA-10 TPC SINGAPORE
Độ đàn hồi caoLĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính₫ 47.000/ KG

EVA Evaflex® EV205WR MDP JAPAN
Chất kết dính₫ 74.410/ KG

EVA Bynel® 3101 DUPONT USA
Độ bám dính tốtChất kết dính₫ 84.600/ KG

EVA SEETEC VA900(粉) LOTTE KOREA
Chất kết dính₫ 137.080/ KG

GPPS KAOFULEX® GPS-525N KAOFU TAIWAN
Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 45.040/ KG

HDPE Alathon® 4261 A IM LYONDELLBASELL HOLAND
Chống oxy hóaLĩnh vực ô tôBình xăngThùng nhiên liệu₫ 43.860/ KG

HDPE LUPOLEN 4261 A IM LYONDELLBASELL GERMANY
Chống oxy hóaLĩnh vực ô tôBình xăngThùng nhiên liệu₫ 43.860/ KG

HDPE LUPOLEN 5021DX LYONDELLBASELL GERMANY
Dòng chảy caoTrang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôĐóng gói cứngỨng dụng công nghiệpĐồ chơiThùng dầuĐóng gói ứng dụng thổi₫ 47.000/ KG

HDPE Alathon® M5370WC LYONDELLBASELL HOLAND
Mùi thấpVật liệu cách nhiệtDây và cáp₫ 48.960/ KG

HDPE Alathon® M6580WC LYONDELLBASELL HOLAND
Phân phối trọng lượng phâDây và cápVật liệu cách nhiệt₫ 48.960/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6008LMR B SUMITOMO JAPAN
Kích thước ổn địnhThiết bị điệnLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô₫ 242.820/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN
Kích thước ổn địnhThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 258.490/ KG

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA
Trang chủHàng gia dụngVật liệu Masterbatch₫ 66.190/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA
Sức mạnh caoTrang chủVật liệu tấmĐóng gói phim₫ 34.470/ KG

LLDPE Bynel® 4140 DUPONT USA
Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính₫ 47.000/ KG

LLDPE Bynel® 41E687 DUPONT USA
Độ bám dính tốtChất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống₫ 47.000/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Độ bám dính tốtỨng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 47.000/ KG

MBS AX8900 ARKEMA FRANCE
Ổn định nhiệtTấm ván épChất kết dính₫ 166.450/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RBL-4316HI SABIC INNOVATIVE US
Chiết xuất thấpBóng đèn bên ngoàiVật liệu xây dựngVỏ bánh răng₫ 97.910/ KG

PA66 Zytel® HTN52G30BL RD DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 117.500/ KG

PA66 Zytel® HTN52G30BL DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 117.500/ KG