1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Liên kết chéo tạo bọt 
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE 870F HANWHA KOREA
Dễ dàng xử lýDây và cápDây truyền thôngVật liệu cách nhiệtCách điện dây truyền thônỨng dụng dây và cáp₫ 66.620/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI
Dòng chảy caoHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa₫ 37.270/ KG

MS TX POLYMER TX-651A DENKA SINGAPORE
Thời tiết khángTrang chủỐng kính quang họcBóng đènBãi đỗ xe và các thiết bị₫ 54.080/ KG

PA12 Grilamid® LV-5H 9402 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 192.010/ KG

PA12 Grilamid® LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA
Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 227.280/ KG

PA12 Grilamid® LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 242.950/ KG

PA12 Grilamid® TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống thủy phânPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị y tếKính₫ 254.710/ KG

PA12 Grilamid® L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống UVVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị tập thể dụcHàng gia dụngỨng dụng thủy lựcLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 274.300/ KG

PA6 YH-2800 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 39.190/ KG

PA6 Durethan® BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY
Chống lão hóa nhiệtDụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối₫ 125.400/ KG

PA66 Amilan® CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND
Chống cháyThiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 92.090/ KG

PA66 FRIANYL® A3 GF20 V2XI NC 1101/E CELANESE SUZHOU
Chống cháyỨng dụng điện tửVật liệu cách nhiệtỨng dụng gia dụng₫ 113.640/ KG

PBT XENOY™ 5220U-5M3D004 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống hóa chấtTrang chủỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực xây dựngHàng thể thaoThiết bị điệnỐng kínhTúi nhựaỨng dụng chiếu sángPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 98.000/ KG

PBT Ultradur® B4300G10 BASF GERMANY
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 109.720/ KG

PBT Ultradur® B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 246.870/ KG

PC LEXAN™ 123R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Độ nhớt thấpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThiết bị cỏThiết bị sân vườnHàng gia dụngTrang chủỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ngoài trờiHàng thể thaoĐóng gói cửa sổLĩnh vực ứng dụng xây dựnThuốcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỐng kínhSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sángThực phẩm không cụ thể₫ 62.310/ KG

PC LEXAN™ 123R SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThiết bị cỏThiết bị sân vườnHàng gia dụngTrang chủỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ngoài trờiHàng thể thaoĐóng gói cửa sổLĩnh vực ứng dụng xây dựnThuốcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỐng kínhSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sángThực phẩm không cụ thể₫ 64.660/ KG

PC LEXAN™ 123R-GY4G232T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThiết bị cỏThiết bị sân vườnHàng gia dụngTrang chủỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ngoài trờiHàng thể thaoĐóng gói cửa sổLĩnh vực ứng dụng xây dựnThuốcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỐng kínhSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sángThực phẩm không cụ thể₫ 125.400/ KG

PC Makrolon® 3208 COVESTRO THAILAND
Chống va đập caoVật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông₫ 148.910/ KG

PC LEXAN™ 123R-71257 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThiết bị cỏThiết bị sân vườnHàng gia dụngTrang chủỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ngoài trờiHàng thể thaoĐóng gói cửa sổLĩnh vực ứng dụng xây dựnThuốcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỐng kínhSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sángThực phẩm không cụ thể₫ 167.720/ KG

PC/PBT XENOY™ 5220U GY3A500 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Sửa đổi tác độngTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị cỏThiết bị sân vườnHàng gia dụngỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnHàng thể thaoThiết bị điệnỐng kínhSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sángThực phẩm không cụ thểPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 76.410/ KG

PP S2040 SINOPEC YANSHAN
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TVVải dệt thoiSợi denier mịn₫ 27.430/ KG

PP TELCAR® TL-1446G TEKNOR APEX USA
Trọng lượng riêng caoLinh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpVật liệu cách nhiệtVỏ máy tính xách tay₫ 41.540/ KG

PPA Grivory® GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định nhiệtTrang chủỨng dụng khí nénHàng thể thaoPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 195.930/ KG

PPA Grivory® GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caoVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 244.130/ KG

SBS KRATON™ D1116K KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 82.290/ KG

SBS KRATON™ D1155ES KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 101.880/ KG

SBS KRATON™ D1155B KRATON USA
Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ₫ 101.880/ KG

SEBS KRATON™ G-1780 KRATON USA
Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ₫ 11.760/ KG

SEBS KRATON™ G7720 KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 48.980/ KG

SEBS KRATON™ G1650 KRATON USA
Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ₫ 109.720/ KG

SEBS KRATON™ G1650(2)粉 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 137.150/ KG

SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Chịu nhiệt độChất kết dínhChất bịt kín₫ 176.340/ KG

SEBS FG1901 G KRATON USA
Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín₫ 227.280/ KG

SEBS KRATON™ G7720-1001-01 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 266.460/ KG

SIS KRATON™ D1161 KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 74.450/ KG

SURLYN TF-0903 DUPONT USA
Trang chủChất kết dínhChất bịt kín₫ 97.970/ KG

TPE KIBITON® PB-587 TAIWAN CHIMEI
Ổn định nhiệtChất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng₫ 62.700/ KG

TPE 38C60 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 137.150/ KG

TPE Arnite® 4339D DSM HOLAND
Kháng hóa chấtVật liệu cách nhiệtDây điệnMáy giặtĐóng góiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnKhởi động₫ 166.540/ KG