542 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Liên kết chéo Foam Ban
Xóa tất cả bộ lọc
PP Borealis RB707CF BOREALIS EUROPE
Đóng gói phimBao bì thực phẩmphimChất bịt kínTrang chủPhim không định hướngTrang chủTấm ván ép₫ 39.390/ KG

PP YUHWA POLYPRO® 4112 KOREA PETROCHEMICAL
Hỗ trợTay cầm bàn chải đánh rănĐộ cứng cao chịu nhiệtKệ lò vi sóngBàn chải đánh răng.₫ 42.690/ KG

PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA
Sử dụng chungTrang chủCác mặt hàng hình thành kHộp lưu trữ nông nghiệp₫ 46.570/ KG

PP YUNGSOX® 5050M FPC TAIWAN
Tấm ván épChất bịt kínTấm ván épChất bịt kínĐúc phim₫ 48.510/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 58.020/ KG

PP CELSTRAN® GF50-04 CELANESE USA
Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoChức năng/Bộ phận kết cấu ô tô₫ 64.030/ KG

PPA Grivory® GV-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Công cụ điệnTrang chủ Hàng ngàyPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng thủy lực₫ 205.680/ KG

PPS 1130A1T HD9001 JAPAN POLYPLASTIC
Phụ tùng ô tôThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayKết nốiTrang chủ₫ 349.270/ KG

SBS KRATON™ D1118B KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 81.500/ KG

SEBS KRATON™ A1535 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 11.650/ KG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 62.870/ KG

SEBS KRATON™ G1660H KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 146.690/ KG

SEBS KRATON™ G1633EU KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 147.470/ KG

SEBS KRATON™ G1645 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 155.230/ KG

SEBS KRATON™ FG1924X KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 174.440/ KG

SEBS KRATON™ G1643 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 186.280/ KG

SEBS KRATON™ G1641 KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 194.040/ KG

SIS KRATON™ D1162BT KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 64.610/ KG

TPE Globalprene® 3501 HUIZHOU LCY
Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất₫ 48.900/ KG

TPU ESTANE® 5719 LUBRIZOL USA
Thiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụngChất kết dínhSơn vải₫ 199.470/ KG

TPU ESTANE® 5703 LUBRIZOL USA
Ứng dụng CoatingChất kết dínhVảiSơn phủ₫ 201.800/ KG

TPU Desmopan® 3491A COVESTRO GERMANY
phimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật₫ 209.560/ KG