1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Liên kết close
Xóa tất cả bộ lọc
ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

Độ bóng caoĐèn chiếu sángGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanVa-li.Giày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanHành lý

₫ 41.880/ KG

ABS KINGFA® KF-718 KINGFA LIAONING

ABS KINGFA® KF-718 KINGFA LIAONING

Tác động caoMũ bảo hiểmỐngHành lýVật liệu tấm

₫ 42.650/ KG

ABS POLYLAC®  PA-749SK ZHENJIANG CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-749SK ZHENJIANG CHIMEI

Sức mạnh caoVật liệu tấm

₫ 45.370/ KG

ABS  HI-10 BASF KOREA

ABS HI-10 BASF KOREA

Độ bền caoNhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 58.160/ KG

ABS DENKA TP-801 DENKA JAPAN

ABS DENKA TP-801 DENKA JAPAN

Trong suốtBộ phận gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu tấmĐèn chiếu sángHiển thịMáy giặtTrang chủ

₫ 65.140/ KG

ABS TAIRILAC®  AT5500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AT5500 FCFC TAIWAN

Trong suốtỨng dụng điệnTrang chủThùng chứaNhà ởBảng trong suốtTủ lạnh ngăn kéo và vách Container phòng thí nghiệVỏ pin

₫ 65.140/ KG

ABS  FR-310B CNOOC&LG HUIZHOU

ABS FR-310B CNOOC&LG HUIZHOU

Dòng chảy caoSản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và

₫ 70.630/ KG

ABS  TI-300 DIC JAPAN

ABS TI-300 DIC JAPAN

Trong suốtThiết bị OAThùng chứaHiển thịHộp đựng thực phẩmVật liệu tấmphim

₫ 81.430/ KG

AES  HW601HI KUMHO KOREA

AES HW601HI KUMHO KOREA

Chịu nhiệt độ thấpHàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVật liệu xây dựng

₫ 100.820/ KG

AES  HW602HF KUMHO KOREA

AES HW602HF KUMHO KOREA

Dòng chảy caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 100.820/ KG

APAO  2180 HUNTSMAN USA

APAO 2180 HUNTSMAN USA

Chất bịt kínChất kết dính

₫ 147.350/ KG

APAO  2280 HUNTSMAN USA

APAO 2280 HUNTSMAN USA

Chất kết dínhChất bịt kín

₫ 147.350/ KG

AS(SAN) KINGFA® KFA-130 KINGFA LIAONING

AS(SAN) KINGFA® KFA-130 KINGFA LIAONING

Thanh khoản caoĐồ chơiQuạt điệnTrang chủVật liệu cơ bản sửa đổi

₫ 36.840/ KG

ASA  XC280G KUMHO KOREA

ASA XC280G KUMHO KOREA

Độ bóng caoHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 93.060/ KG

ASA Luran®S  797SE BASF GERMANY

ASA Luran®S  797SE BASF GERMANY

Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngHồ sơỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 108.570/ KG

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcChất bịt kínBao bì dược phẩmBao bì y tế

₫ 85.310/ KG

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 85.310/ KG

EAA Nucrel®  52009 DUPONT USA

EAA Nucrel®  52009 DUPONT USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủChất bịt kínTrang chủChất bịt kín

₫ 85.310/ KG

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 85.310/ KG

EAA Nucrel®  53070 DUPONT USA

EAA Nucrel®  53070 DUPONT USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủChất bịt kínTrang chủChất bịt kín

₫ 100.820/ KG

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 127.960/ KG

EMA Lotader®  AX8840 ARKEMA FRANCE

EMA Lotader® AX8840 ARKEMA FRANCE

Phân tánTấm ván épChất kết dính

₫ 73.680/ KG

EMA REPEARL™  EB440H JPC JAPAN

EMA REPEARL™  EB440H JPC JAPAN

Mềm mạiVật liệu tấm

₫ 73.680/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.706.170/ KG

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

Dễ dàng xử lýĐèn chiếu sángỨng dụng nông nghiệpHàng gia dụngGiày dépNguồn cung cấp ngư cụĐồ chơiVật liệu cách nhiệt

₫ 46.530/ KG

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

Độ đàn hồi caoLĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính

₫ 46.530/ KG

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

Chịu nhiệt độ thấpphimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép

₫ 47.700/ KG

EVA POLYMER-E  V33121 ASIA POLYMER TAIWAN

EVA POLYMER-E  V33121 ASIA POLYMER TAIWAN

Nội dung VA caoBọtDây và cápGiày dépVật liệu giày Ứng dụngĐế giàyỨng dụng đúc compositeỨng dụng tạo bọt

₫ 51.180/ KG

EVA  3342AC ATCO CANADA

EVA 3342AC ATCO CANADA

Chống đóng cụcChất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính

₫ 54.290/ KG

EVA  2842A ATCO CANADA

EVA 2842A ATCO CANADA

Ứng dụng CoatingChất kết dínhChất bịt kínỨng dụngChất kết dính

₫ 54.290/ KG

EVA SEETEC  VA930 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA930 LOTTE KOREA

Thời tiết khángVật liệu tấm

₫ 54.290/ KG

EVA SEETEC  VS440 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VS440 LOTTE KOREA

Chịu nhiệt độ caoGiàyVật liệu tấm

₫ 54.290/ KG

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN

Vật liệu đóng gói pin mặt

₫ 58.160/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL7520 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL7520 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoChất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 58.160/ KG

EVA  E268 DUPONT USA

EVA E268 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 62.040/ KG

EVA  E418 DUPONT USA

EVA E418 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 62.040/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 05540EH2 EXXONMOBIL BEILGM

EVA Escorene™ Ultra  UL 05540EH2 EXXONMOBIL BEILGM

Không có tác nhân mởKeo nóng chảyChất kết dínhDây và cáp

₫ 64.370/ KG

EVA  E266 DUPONT USA

EVA E266 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 69.020/ KG

EVA Elvaloy®  742 DUPONT USA

EVA Elvaloy®  742 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 73.680/ KG

EVA Elvaloy®  741 DUPONT USA

EVA Elvaloy®  741 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 73.680/ KG