1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Liên hệ close
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon®  3208 550111 COVESTRO BELGIUM

PC Makrolon®  3208 550111 COVESTRO BELGIUM

Chống va đập caoVật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 186.130/ KG

PET Rynite®  RE5264 NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  RE5264 NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoVật liệu tấm

₫ 96.940/ KG

PMMA LGMMA®  HI-835S LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI-835S LX MMA KOREA

Ổn định nhiệtTrang chủPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 111.680/ KG

PMMA DELPET™  FILB72 ASAHI JAPAN

PMMA DELPET™  FILB72 ASAHI JAPAN

Vật liệu lọc

₫ 147.350/ KG

POE EXACT™  8203 EXXONMOBIL USA

POE EXACT™  8203 EXXONMOBIL USA

Chống tia cực tímBao bì thực phẩmDây và cápVật liệu xây dựngphimLĩnh vực ô tô

₫ 62.040/ KG

POE ENGAGE™  8401 DUPONT USA

POE ENGAGE™  8401 DUPONT USA

Trong suốtDây và cápTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu tấm

₫ 64.370/ KG

POE ENGAGE™  8401 DOW USA

POE ENGAGE™  8401 DOW USA

Trong suốtDây và cápTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu tấm

₫ 93.060/ KG

PP  PPH-T03 NINGBO ORIENTAL ENERGY

PP PPH-T03 NINGBO ORIENTAL ENERGY

Mùi thấpTúi dệtVật liệu tấm

₫ 27.530/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

Độ cứng caoỨng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiVải lọcVải công nghiệpKhông dệt

₫ 32.530/ KG

PP  S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY

PP S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 35.670/ KG

PP HOPELEN DJT-560 LOTTE KOREA

PP HOPELEN DJT-560 LOTTE KOREA

Chống thủy phânVật liệu tấm

₫ 36.840/ KG

PP  S2040 BAOTOU SHENHUA

PP S2040 BAOTOU SHENHUA

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.230/ KG

PP  S2040 PETROCHINA DUSHANZI

PP S2040 PETROCHINA DUSHANZI

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.230/ KG

PP  EP300H SINOPEC TIANJIN

PP EP300H SINOPEC TIANJIN

Chống lão hóaVật liệu xây dựng

₫ 37.230/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

Độ cứng caoVật liệu đặc biệt cho vảiỨng dụng dệtVải lọcVải công nghiệpVải không dệt

₫ 37.610/ KG

PP YUNGSOX®  5012XT FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5012XT FPC NINGBO

Chống va đập caoVật liệu tấmThùng chứaTrang chủ

₫ 38.040/ KG

PP Moplen  EP300H BASELL THAILAND

PP Moplen  EP300H BASELL THAILAND

Chịu được tác động nhiệt Thiết bị gia dụng nhỏVật liệu xây dựng

₫ 40.720/ KG

PP  R025P ZHEJIANG HONGJI

PP R025P ZHEJIANG HONGJI

Thân thiện với môi trườngVật liệu tấmPhụ tùng ốngLĩnh vực xây dựng

₫ 41.100/ KG

PP YUPLENE®  B913G SK KOREA

PP YUPLENE®  B913G SK KOREA

Chống cháyVật liệu tấm

₫ 41.100/ KG

PP  B240 LIAONING HUAJIN

PP B240 LIAONING HUAJIN

Độ cứng caoPhụ tùng ốngVật liệu đặc biệt cho ống

₫ 41.100/ KG

PP  HP425J HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP HP425J HUIZHOU CNOOC&SHELL

Vật liệu tấm

₫ 41.880/ KG

PP TIRIPRO®  S2040 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  S2040 FCFC TAIWAN

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 42.650/ KG

PP  H710 GS KOREA

PP H710 GS KOREA

Độ cứng caoChai lọTấm PPVật liệu tấm

₫ 42.650/ KG

PP  BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN

PP BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN

Độ trong suốt caoThùng chứaChai nhựaVật liệu tấm

₫ 44.590/ KG

PP  HT031 KPC KUWAIT

PP HT031 KPC KUWAIT

Chống cháyVật liệu tấm

₫ 45.760/ KG

PP  K1712 SINOPEC YANSHAN

PP K1712 SINOPEC YANSHAN

Chịu được tác động nhiệt phimVật liệu tấm

₫ 48.470/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133HS SOLVAY USA

Chống lão hóaThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 174.490/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133-BK SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133-BK SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 193.880/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133L SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133L SOLVAY USA

Chống cháyThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 193.880/ KG

PVC  S-70 FPC NINGBO

PVC S-70 FPC NINGBO

Độ trong suốt caoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 31.020/ KG

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN

Độ trong suốt caoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 31.800/ KG

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN

Ổn định nhiệtVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 46.530/ KG

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN

Ổn định nhiệtVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 50.410/ KG

PVC FORMOLON® C-1250M FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® C-1250M FPC TAIWAN

Ổn định nhiệtVật liệu tấm

₫ 67.080/ KG

PVDF  DS204 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PVDF DS204 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Kháng hóa chất trung bìnhVật liệu màng PVDF

₫ 310.210/ KG

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpMáy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt

₫ 50.410/ KG

SBS Globalprene®  4601 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  4601 HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpChất liệu giày Keo

₫ 62.040/ KG

TPU ESTANE®  58212 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58212 NOVEON USA

Thời tiết khángCáp công nghiệpVật liệu cách nhiệt

₫ 135.720/ KG

UHMWPE YUHWA HIDEN®  U010T KOREA PETROCHEMICAL

UHMWPE YUHWA HIDEN®  U010T KOREA PETROCHEMICAL

Chống mài mònVật liệu lọc

₫ 93.060/ KG

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

Độ bóng caoMáy lạnhTruyền hìnhLĩnh vực ô tôMáy giặtĐèn chiếu sáng
CIF

US $ 1,160/ MT