1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Liên hệ 
Xóa tất cả bộ lọc
UHMWPE SH800 MITSUI CHEM JAPAN
Vật liệu lọcVật liệu giảm âm và các v₫ 127.960/ KG

ABS STAREX® UT-0510T Samsung Cheil South Korea
Chịu nhiệt độ caoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 63.210/ KG

ABS STAREX® AS-0150W Samsung Cheil South Korea
Chống thủy phânVật liệu đặc biệt cho phi₫ 75.610/ KG

ASA Luran®S Q440 BASF GERMANY
Thời tiết khángVật liệu xây dựng₫ 135.720/ KG

EAA Nucrel® 2022 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ thấpVật liệu tấm₫ 108.570/ KG

EPS TAITACELL EPS-361 ZHONGSHAN TAITA
Ổn định tốtVật liệu cách nhiệtTrang chủ₫ 50.410/ KG

EPS TAITACELL EPS-391 ZHONGSHAN TAITA
Ổn định tốtVật liệu cách nhiệtTrang chủ₫ 50.410/ KG

EPS TAITACELL EPS-321 ZHONGSHAN TAITA
Chống cháyDây và cápTrang chủVật liệu xây dựng₫ 51.180/ KG

EPS HF-301 JIANGSU LISTER
Dễ dàng xử lýVật liệu tấmTrang chủ₫ 54.290/ KG

EPS HF-501 JIANGSU LISTER
Dễ dàng xử lýVật liệu tấmTrang chủ₫ 54.290/ KG

EPS HF-401 JIANGSU LISTER
Dễ dàng xử lýVật liệu tấmTrang chủ₫ 54.290/ KG

EPS HF-302 JIANGSU LISTER
Dễ dàng xử lýVật liệu tấmTrang chủ₫ 54.290/ KG

EPS HF-303 JIANGSU LISTER
Dễ dàng xử lýVật liệu tấmTrang chủ₫ 54.290/ KG

EVA SEETEC VA810 LOTTE KOREA
Thời tiết khángVật liệu tấm₫ 48.470/ KG

EVA 28-05 ARKEMA FRANCE
Mềm mạiphimChất kết dínhVật liệu MasterbatchBọt₫ 73.680/ KG

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN
Chức năng cản khí cao cấpXe tăngBao bì thực phẩmChai lọVật liệu tấmỐngphim₫ 283.070/ KG

EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN
Chức năng cản khí cao cấpXe tăngBao bì thực phẩmVật liệu tấmỐngphim₫ 383.890/ KG

HDPE Lotrène® TR-144 QATAR PETROCHEMICAL
Không dínhphimVỏ sạcT-shirt và túi thương mạiTúi phế liệu₫ 44.590/ KG

HIPS 2710 BASF-YPC
Chịu nhiệt độ thấpVật liệu tấmTrang chủ₫ 52.350/ KG

LCP LAPEROS® E130 JAPAN POLYPLASTIC
Chống ăn mònVật liệu cách nhiệt₫ 201.640/ KG

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN
Dễ dàng xử lýỐng PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.₫ 62.040/ KG

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA
Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm₫ 28.230/ KG

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm₫ 30.250/ KG

PA6 Amilan® CM1041 TORAY JAPAN
Ổn định nhiệtVật liệu xây dựng₫ 77.550/ KG

PA6/66 Zytel® 72G13L-BK031 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoVật liệu tấm₫ 112.450/ KG

PA6/66 Zytel® 72G13L NC010 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoVật liệu tấm₫ 112.450/ KG

PBT Cristin® T803 DUPONT USA
Chống cháyDây và cápỐngVật liệu tấm₫ 85.310/ KG

PC SPC0613L HENAN SHENMA POLYCARBONATE
phổ quátVật liệu tấm₫ 47.700/ KG

PC DAPHOON 02-10UR NINGBO ZHETIE DAFENG
Chống tia cực tímTrang chủVật liệu tấm₫ 53.120/ KG

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA
Thời tiết khángỨng dụng ngoài trờiVật liệu tấm₫ 54.290/ KG

PC TARFLON™ IV2200 FIPC TAIWAN
Chống tia cực tímVật liệu xây dựng₫ 69.020/ KG

PC TARFLON™ IV2200 WW FIPC TAIWAN
Chống tia cực tímVật liệu xây dựng₫ 77.550/ KG

PC Makrolon® 9425 COVESTRO SHANGHAI
Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 92.680/ KG

PC Makrolon® 9425 BK COVESTRO SHANGHAI
Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 93.060/ KG

PC Makrolon® 9425 COVESTRO GERMANY
Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 96.170/ KG

PC Makrolon® 9425 000000 COVESTRO SHANGHAI
Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 96.940/ KG

PC TAIRILITE® AC3853 FCFC TAIWAN
Trong suốtVật liệu tấmỨng dụng ép phun₫ 102.760/ KG

PC Makrolon® 9425 010131 COVESTRO SHANGHAI
Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 108.570/ KG

PC AC3873 FCFC TAIWAN
Trong suốtVật liệu tấmỨng dụng ép phun₫ 123.310/ KG

PC Makrolon® 3208 COVESTRO GERMANY
Chống va đập caoVật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông₫ 174.490/ KG