263 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lớp sợi
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™  GS2030MR2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2030MR2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lớp sợi

₫87.520.000/ MT

PC LEXAN™  500R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  500R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lớp sợi

₫89.420.000/ MT

PC Makrolon®  9415 BK Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  9415 BK Costron Đức (Bayer)

Lớp sợi

₫89.470.000/ MT

PC Makrolon®  9415 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9415 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Lớp sợi

₫91.320.000/ MT

PC Makrolon®  9415 BK901510 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  9415 BK901510 Costron Đức (Bayer)

Lớp sợi

₫91.320.000/ MT

PC INFINO®  HN-3202G Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  HN-3202G Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Lớp sợi

₫91.320.000/ MT

PC IUPILON™  GS2020MR2 NC Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  GS2020MR2 NC Mitsubishi Engineering Thái Lan

Lớp sợi

₫91.320.000/ MT

PC IUPILON™  GS2010MR2 979G Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  GS2010MR2 979G Mitsubishi Engineering Thái Lan

Lớp sợi

₫91.320.000/ MT

PC LEXAN™  3414R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  3414R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lớp sợi

₫93.230.000/ MT

PC IUPILON™  GS2010MR2 Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  GS2010MR2 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Lớp sợi

₫93.610.000/ MT

PC Makrolon®  9415 000000 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  9415 000000 Costron Đức (Bayer)

Lớp sợi

₫94.750.000/ MT

PC Makrolon®  9415 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  9415 Costron Đức (Bayer)

Lớp sợi

₫94.800.000/ MT

PC IUPILON™  EGN-2020DR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EGN-2020DR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lớp sợi

₫95.130.000/ MT

PC LEXAN™  3414R-731 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  3414R-731 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lớp sợi

₫95.130.000/ MT

PC IUPILON™  CF2020 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  CF2020 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lớp sợi

₫95.130.000/ MT

PC IUPILON™  EGN-2010DR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EGN-2010DR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lớp sợi

₫98.940.000/ MT

PC IUPILON™  GSV-2030DF 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSV-2030DF 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lớp sợi

₫100.840.000/ MT

PC Makrolon®  8025 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  8025 Costron Đức (Bayer)

Lớp sợi

₫104.640.000/ MT

PC IUPILON™  LGS-2410M Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  LGS-2410M Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lớp sợi

₫110.350.000/ MT

PC LEXAN™  3414R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  3414R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lớp sợi

₫121.770.000/ MT

PC LEXAN™  3414R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3414R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lớp sợi

₫125.110.000/ MT

PC IUPILON™  EGN-2030DF Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EGN-2030DF Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lớp sợi

₫133.180.000/ MT

PC IUPILON™  EGN-2020R2 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EGN-2020R2 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lớp sợi

₫133.180.000/ MT

PC LEXAN™  500R-GY71230 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  500R-GY71230 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lớp sợi

₫133.180.000/ MT

PC IUPILON™  CGF1010R2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  CGF1010R2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lớp sợi

₫171.230.000/ MT

PC IUPILON™  CGF1020KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  CGF1020KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lớp sợi

₫175.040.000/ MT

PET Rynite®  545BK504 Dupont Hàn Quốc

PET Rynite®  545BK504 Dupont Hàn Quốc

Lớp sợi

₫71.540.000/ MT

PET Rynite®  545-BK504K Dupont Nhật Bản

PET Rynite®  545-BK504K Dupont Nhật Bản

Lớp sợi

₫76.100.000/ MT

PET Rynite®  545BK DuPont Mỹ

PET Rynite®  545BK DuPont Mỹ

Lớp sợi

₫83.710.000/ MT

PET Rynite®  545K BK504 Dupont Nhật Bản

PET Rynite®  545K BK504 Dupont Nhật Bản

Lớp sợi

₫83.710.000/ MT

PET Rynite®  545K BK504 Du Pont Thâm Quyến

PET Rynite®  545K BK504 Du Pont Thâm Quyến

Lớp sợi

₫83.710.000/ MT

PET Rynite®  545 NC010 DuPont Mỹ

PET Rynite®  545 NC010 DuPont Mỹ

Lớp sợi

₫106.550.000/ MT

POE TAFMER™  DF710 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  DF710 Mitsui Chemical Nhật Bản

Lớp sợi

₫79.910.000/ MT

POM CELCON®  CF802 Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  CF802 Seranis Hoa Kỳ

Lớp sợi

₫152.210.000/ MT

PPS Torelina®  A310M Thâm Quyến Toray

PPS Torelina®  A310M Thâm Quyến Toray

Lớp sợi

₫114.160.000/ MT

PPS Torelina®  A310MB7 Thành Đô Đông Lệ

PPS Torelina®  A310MB7 Thành Đô Đông Lệ

Lớp sợi

₫121.310.000/ MT

PPS Torelina®  A310MB7 Thâm Quyến Toray

PPS Torelina®  A310MB7 Thâm Quyến Toray

Lớp sợi

₫133.180.000/ MT

PPS FORTRON® 6165A4 NC Seranis Hoa Kỳ

PPS FORTRON® 6165A4 NC Seranis Hoa Kỳ

Lớp sợi

₫133.180.000/ MT

PPS Torelina®  A310M BK Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A310M BK Nhật Bản Toray

Lớp sợi

₫133.180.000/ MT

PPS Torelina®  A310MB3 Thâm Quyến Toray

PPS Torelina®  A310MB3 Thâm Quyến Toray

Lớp sợi

₫135.080.000/ MT