263 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Lớp sợi
Xóa tất cả bộ lọc
PBT LONGLITE® 3030-104S Chương Châu Trường Xuân
Lớp sợi₫62.790.000/ MT

PBT LONGLITE® 3030-104/201 Trường Xuân Đài Loan
Lớp sợi₫62.790.000/ MT

PBT LONGLITE® 3030-104Z Trường Xuân Đài Loan
Lớp sợi₫68.490.000/ MT

PBT LONGLITE® 4815G 202C Chương Châu Trường Xuân
Lớp sợi₫68.490.000/ MT

PBT LONGLITE® 4815G Chương Châu Trường Xuân
Lớp sợi₫68.490.000/ MT

PBT LONGLITE® 4815G 202C Trường Xuân Đài Loan
Lớp sợi₫71.160.000/ MT

PBT LONGLITE® 4815 BKF Chương Châu Trường Xuân
Lớp sợi₫76.100.000/ MT

PBT LONGLITE® 4815 Chương Châu Trường Xuân
Lớp sợi₫76.180.000/ MT

PBT LONGLITE® 4815 NCF Chương Châu Trường Xuân
Lớp sợi₫78.010.000/ MT

PBT LONGLITE® 4815 BK Chương Châu Trường Xuân
Lớp sợi₫79.910.000/ MT

PBT LONGLITE® 4815-BK Chương Châu Trường Xuân
Lớp sợi₫79.910.000/ MT

PBT LONGLITE® 4815 NCB Chương Châu Trường Xuân
Lớp sợi₫79.910.000/ MT

PBT LONGLITE® 4130-202F Trường Xuân Đài Loan
Lớp sợi₫95.130.000/ MT

PBT LONGLITE® 4115-202FV Trường Xuân Đài Loan
Lớp sợi₫96.260.000/ MT

PBT LONGLITE® 4115-104F Trường Xuân Đài Loan
Lớp sợi₫97.030.000/ MT

PBT LONGLITE® 4115-202FV Chương Châu Trường Xuân
Lớp sợi₫102.740.000/ MT

PBT LONGLITE® 4130-202F Chương Châu Trường Xuân
Lớp sợi₫106.550.000/ MT

PBT LONGLITE® 4115-104F Chương Châu Trường Xuân
Lớp sợi₫116.060.000/ MT

PC LEXAN™ 500R-834 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lớp sợi₫64.690.000/ MT

PC IUPILON™ EGN2020DR BK9913A Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Lớp sợi₫68.490.000/ MT

PC IUPILON™ GS2010MN1 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Lớp sợi₫68.490.000/ MT

PC CARBO TEX KG-10MRA BK Nhật Bản Gundam
Lớp sợi₫72.300.000/ MT

PC Makrolon® 9415 701276 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Lớp sợi₫72.340.000/ MT

PC LEXAN™ 500R-73234 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lớp sợi₫73.060.000/ MT

PC Makrolon® 8025 BK Costron Đức (Bayer)
Lớp sợi₫74.240.000/ MT

PC Makrolon® 9415 010006 Costron Đức (Bayer)
Lớp sợi₫74.240.000/ MT

PC IUPILON™ GS2020MKR Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Lớp sợi₫76.100.000/ MT

PC LEXAN™ 500R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Lớp sợi₫78.010.000/ MT

PC LEXAN™ 500R-V0 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lớp sợi₫78.010.000/ MT

PC LEXAN™ 500R-731 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lớp sợi₫78.010.000/ MT

PC LEXAN™ 500R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Lớp sợi₫79.910.000/ MT

PC LEXAN™ 500R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Lớp sợi₫79.910.000/ MT

PC IUPILON™ GPN2050DF BK9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Lớp sợi₫83.710.000/ MT

PC IUPILON™ EGN-2030KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Lớp sợi₫83.710.000/ MT

PC IUPILON™ GMB2030NR BK9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Lớp sợi₫83.710.000/ MT

PC IUPILON™ GMB2020NR 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Lớp sợi₫83.710.000/ MT

PC IUPILON™ GS2020MR2 979G Mitsubishi Engineering Thái Lan
Lớp sợi₫87.520.000/ MT

PC IUPILON™ GS2020MDF Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Lớp sợi₫87.520.000/ MT

PC IUPILON™ GS2010MPH Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Lớp sợi₫87.520.000/ MT

PC IUPILON™ GPN2030DF Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Lớp sợi₫87.520.000/ MT